|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
65,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,24%
|
Sở hữu khác
|
34,76%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
19.135.414
|
65,00%
|
31/12/2023
|
CTCP Cơ điện lạnh
|
---
|
1.180.024
|
4,01%
|
06/08/2020
|
Vũ Thị Hương
|
Kế toán trưởng
|
27.784
|
0,09%
|
31/12/2023
|
Đặng Quang Minh
|
---
|
24.667
|
0,08%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Quang Tùng
|
---
|
18.039
|
0,06%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Bá Xô
|
---
|
3.668
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Vũ Thị Loan
|
---
|
3.417
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Mai Huy Cường
|
---
|
2.944
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Thiệu Đình Giảng
|
---
|
2.576
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Vũ Trọng Hiến
|
---
|
2.097
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Vũ Trọng Hiển
|
---
|
1.048
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Vũ Trọng Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
787
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Mai Huy Trung
|
---
|
603
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Đặng Thanh Bình
|
Thành viên HĐQT
|
522
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Trần Thị Nụ
|
---
|
261
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Ngọc Tùng
|
Phó Giám đốc
|
257
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Trần Văn Vang
|
---
|
208
|
0,00%
|
19/06/2024
|
Nguyễn Thị Yến
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
7
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|