|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
430.653 | 517.640 | 704.174 | 727.058 | 640.345 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.873 | 20.138 | 50.239 | 213.320 | 156.723 |
 | 1. Tiền |
|
|
22.873 | 20.138 | 50.239 | 187.320 | 104.723 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 26.000 | 52.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
86.601 | 61.122 | 86.938 | 93.753 | 93.833 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
86.301 | 60.822 | 86.638 | 93.454 | 93.534 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
178.765 | 242.201 | 431.433 | 263.609 | 248.745 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
149.981 | 209.798 | 389.644 | 186.339 | 200.007 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.135 | 2.354 | 931 | 1.023 | 941 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
27.976 | 30.370 | 41.180 | 76.488 | 48.039 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-327 | -322 | -322 | -242 | -242 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
136.977 | 186.449 | 119.607 | 153.502 | 133.617 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
139.901 | 187.944 | 124.041 | 158.248 | 136.609 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.924 | -1.495 | -4.435 | -4.746 | -2.991 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.437 | 7.731 | 15.958 | 2.873 | 7.427 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.620 | 2.570 | 2.773 | 2.846 | 3.692 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.769 | 5.146 | 13.173 | 18 | 3.634 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
48 | 14 | 11 | 9 | 102 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
184.186 | 187.231 | 201.919 | 215.473 | 221.344 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
135.805 | 137.192 | 138.443 | 139.703 | 140.970 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
63.347 | 63.347 | 63.347 | 63.347 | 63.347 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
72.458 | 73.845 | 75.096 | 76.356 | 77.623 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
32.316 | 31.452 | 30.353 | 36.399 | 35.831 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.585 | 21.099 | 20.221 | 26.296 | 25.710 |
 | - Nguyên giá |
|
|
89.428 | 88.044 | 88.166 | 95.289 | 95.863 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-66.843 | -66.945 | -67.945 | -68.993 | -70.152 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
9.657 | 10.283 | 10.066 | 9.849 | 9.882 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.032 | 11.872 | 11.872 | 11.872 | 12.132 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.375 | -1.589 | -1.806 | -2.023 | -2.250 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
75 | 70 | 66 | 253 | 239 |
 | - Nguyên giá |
|
|
481 | 481 | 481 | 676 | 676 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-407 | -411 | -415 | -423 | -437 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
41 | | 62 | | 440 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
41 | | 62 | | 440 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11.769 | 13.510 | 27.888 | 33.607 | 37.949 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11.769 | 13.510 | 27.888 | 33.607 | 37.949 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.255 | 5.077 | 5.173 | 5.765 | 6.154 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.255 | 5.077 | 5.173 | 5.765 | 6.154 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
614.839 | 704.872 | 906.093 | 942.531 | 861.690 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
363.152 | 427.749 | 547.294 | 563.867 | 434.924 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
355.897 | 412.227 | 532.302 | 549.457 | 422.305 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
265.191 | 247.350 | 358.328 | 354.365 | 289.797 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
71.887 | 139.683 | 125.009 | 108.598 | 94.174 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
543 | 1.122 | 867 | 316 | 4 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.930 | 5.478 | 17.743 | 12.151 | 13.433 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.199 | 8.909 | 19.970 | 28.803 | 18.657 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.405 | 5.072 | 7.194 | 8.674 | 2.775 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 33.404 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.618 | 1.995 | 572 | 528 | 845 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.124 | 2.619 | 2.619 | 2.619 | 2.619 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.255 | 15.522 | 14.992 | 14.410 | 12.619 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.579 | 11.846 | 11.316 | 10.734 | 10.369 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.676 | 3.676 | 3.676 | 3.676 | 2.250 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
251.688 | 277.122 | 358.799 | 378.665 | 426.766 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
251.688 | 277.122 | 358.799 | 378.665 | 426.766 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
168.300 | 168.300 | 168.300 | 168.300 | 168.300 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
17.174 | 17.174 | 17.174 | 17.174 | 17.174 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
66.762 | 92.215 | 173.886 | 193.650 | 241.823 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
63.418 | 61.856 | 62.278 | 41.660 | 202.610 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.344 | 30.359 | 111.607 | 151.991 | 39.213 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-548 | -566 | -560 | -459 | -530 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
614.839 | 704.872 | 906.093 | 942.531 | 861.690 |