|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
375.985 | 489.364 | 593.686 | 737.888 | 645.678 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.624 | 138.777 | 162.102 | 324.440 | 295.539 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.624 | 122.277 | 162.102 | 118.077 | 164.239 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 16.500 | | 206.362 | 131.300 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 17.400 | 43.100 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 17.400 | 43.100 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
33.200 | 39.359 | 65.531 | 118.486 | 71.535 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.757 | 37.682 | 57.268 | 47.823 | 58.047 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.864 | 1.264 | 1.157 | 61.549 | 1.787 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 932 | 1.215 | 1.582 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.580 | 1.263 | 7.025 | 8.749 | 10.969 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -850 | -850 | -850 | -850 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
319.980 | 287.258 | 308.720 | 291.841 | 270.928 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
319.980 | 287.258 | 308.720 | 291.841 | 270.928 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.181 | 6.571 | 14.234 | 3.122 | 7.676 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.248 | 3.011 | 2.086 | 853 | 2.702 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.906 | 3.545 | 12.132 | 2.244 | 4.961 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
26 | 15 | 16 | 25 | 13 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
307.172 | 300.466 | 295.877 | 289.637 | 287.120 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
227.633 | 222.258 | 217.498 | 211.756 | 205.871 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
227.514 | 222.150 | 217.401 | 211.671 | 205.797 |
 | - Nguyên giá |
|
|
592.511 | 592.928 | 593.927 | 593.070 | 592.839 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-364.997 | -370.778 | -376.526 | -381.400 | -387.043 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
119 | 108 | 97 | 86 | 74 |
 | - Nguyên giá |
|
|
547 | 547 | 547 | 547 | 547 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-428 | -439 | -450 | -462 | -473 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
69.405 | 68.568 | 67.730 | 66.893 | 66.055 |
 | - Nguyên giá |
|
|
83.750 | 83.750 | 83.750 | 83.750 | 83.750 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.345 | -15.183 | -16.020 | -16.858 | -17.695 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
471 | 471 | 330 | 330 | 330 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
471 | 471 | 330 | 330 | 330 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.663 | 9.169 | 10.319 | 10.658 | 14.863 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.663 | 9.169 | 10.319 | 10.658 | 14.863 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
683.156 | 789.830 | 889.564 | 1.027.525 | 932.798 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
179.705 | 264.876 | 353.411 | 475.249 | 369.867 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
174.679 | 259.850 | 348.385 | 470.222 | 364.841 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
77.163 | 154.040 | 244.011 | 363.687 | 265.842 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.839 | 39.067 | 30.834 | 27.495 | 31.290 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
29.281 | 25.080 | 21.517 | 23.935 | 21.682 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.745 | 3.702 | 6.864 | 9.751 | 3.927 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.203 | 7.132 | 7.963 | 8.933 | 6.240 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
153 | 210 | 20 | 13 | 13 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.207 | 6.934 | 13.518 | 12.755 | 12.240 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24.087 | 23.686 | 23.657 | 23.653 | 23.608 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.026 | 5.026 | 5.026 | 5.026 | 5.026 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.026 | 5.026 | 5.026 | 5.026 | 5.026 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
503.451 | 524.954 | 536.153 | 552.276 | 562.930 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
503.451 | 524.954 | 536.153 | 552.276 | 562.930 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
468.814 | 468.814 | 468.814 | 468.814 | 468.814 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.447 | 36.447 | 36.447 | 36.447 | 36.447 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
22.175 | 22.175 | 22.175 | 22.175 | 22.175 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-23.985 | -2.482 | 8.717 | 24.840 | 35.494 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-34.624 | -34.807 | -2.666 | 9.560 | 18.056 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.639 | 32.324 | 11.383 | 15.280 | 17.438 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
683.156 | 789.830 | 889.564 | 1.027.525 | 932.798 |