• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.216,10 +47,76/+4,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:15:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.216,10   +47,76/+4,09%  |   HNX-INDEX   211,91   +3,59/+1,72%  |   UPCOM-INDEX   92,75   -0,09/-0,10%  |   VN30   1.305,36   +56,07/+4,49%  |   HNX30   414,84   +11,09/+2,75%
11 Tháng Tư 2025 2:18:53 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Thành Nam (TNI : HOSE)
Cập nhật ngày 11/04/2025
2:15:03 CH
1,94 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,04 (+2,11%)
Tham chiếu
1,90
Mở cửa
2,02
Cao nhất
2,02
Thấp nhất
1,86
Khối lượng
158.800
KLTB 10 ngày
183.470
Cao nhất 52 tuần
3,01
Thấp nhất 52 tuần
1,73
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/04/2025 1,94 0 0 0 0 0 158.800 305.870
10/04/2025 1,90 101 500.788 13 20.401 480.387 20.400 38.760
09/04/2025 1,78 110 294.969 92 230.051 64.918 102.000 178.584
08/04/2025 1,84 147 362.153 103 603.580 -241.427 336.100 620.049
04/04/2025 1,97 191 543.990 133 731.101 -187.111 423.500 836.592
03/04/2025 2,11 197 341.929 155 725.090 -383.161 340.100 730.111
02/04/2025 2,26 194 450.382 134 423.317 27.065 240.600 542.174
01/04/2025 2,27 82 99.308 70 204.204 -104.896 21.600 49.412
31/03/2025 2,29 82 97.719 73 229.818 -132.099 41.700 95.316
28/03/2025 2,30 178 319.273 132 417.232 -97.959 149.900 344.181
27/03/2025 2,25 117 122.871 65 160.874 -38.003 33.900 76.420
26/03/2025 2,26 85 101.230 62 136.535 -35.305 23.300 53.007
25/03/2025 2,29 89 131.503 71 234.175 -102.672 31.000 70.903
24/03/2025 2,29 125 161.625 98 218.546 -56.921 51.000 115.074
21/03/2025 2,29 109 136.723 116 217.408 -80.685 73.400 167.210
20/03/2025 2,29 120 159.775 98 264.059 -104.284 56.800 129.573
19/03/2025 2,29 142 318.346 84 330.178 -11.832 126.600 288.888
18/03/2025 2,27 113 120.629 73 224.296 -103.667 27.000 61.316
17/03/2025 2,27 157 280.016 77 320.857 -40.841 82.500 186.635
14/03/2025 2,26 128 238.565 71 232.099 6.466 43.000 96.908