• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.332,60 -9,26/-0,69%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:46:08 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.332,60   -9,26/-0,69%  |   HNX-INDEX   223,22   -1,08/-0,48%  |   UPCOM-INDEX   98,49   -0,13/-0,13%  |   VN30   1.423,68   -7,89/-0,55%  |   HNX30   453,52   -2,79/-0,61%
01 Tháng Sáu 2025 6:54:56 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Thành Nam (TNI : HOSE)
Cập nhật ngày 30/05/2025
3:46:07 CH
2,15 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,07 (-3,15%)
Tham chiếu
2,22
Mở cửa
2,21
Cao nhất
2,24
Thấp nhất
2,15
Khối lượng
18.200
KLTB 10 ngày
108.810
Cao nhất 52 tuần
3,01
Thấp nhất 52 tuần
1,73
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
30/05/2025 2,15 85 64.161 92 132.969 -68.808 18.200 39.669
29/05/2025 2,22 37 99.661 85 150.340 -50.679 23.600 52.358
28/05/2025 2,22 104 445.377 146 320.257 125.120 205.400 456.161
27/05/2025 2,19 76 223.411 93 295.909 -72.498 109.500 238.169
26/05/2025 2,17 91 117.505 66 213.876 -96.371 40.800 87.573
23/05/2025 2,16 81 298.442 81 415.714 -117.272 196.400 426.046
22/05/2025 2,17 76 178.089 118 331.644 -153.555 84.700 183.145
21/05/2025 2,17 76 160.247 99 321.753 -161.506 94.000 205.709
20/05/2025 2,19 110 336.303 143 315.587 20.716 183.400 398.461
19/05/2025 2,11 105 282.996 130 268.259 14.737 132.100 280.855
16/05/2025 2,10 154 342.419 125 369.021 -26.602 157.200 334.970
15/05/2025 2,17 220 527.330 197 504.222 23.108 364.700 786.432
14/05/2025 2,07 209 461.315 112 181.737 279.578 170.400 351.927
13/05/2025 1,94 98 138.407 50 87.374 51.033 54.100 103.298
12/05/2025 1,92 150 244.029 72 260.240 -16.211 152.300 288.527
09/05/2025 1,93 81 221.106 62 177.368 43.738 97.000 186.399
08/05/2025 1,91 91 215.618 64 184.987 30.631 149.700 283.228
07/05/2025 1,89 77 116.304 61 180.087 -63.783 74.800 141.263
06/05/2025 1,90 116 100.033 68 112.340 -12.307 37.400 70.533
05/05/2025 1,88 120 101.790 89 107.881 -6.091 43.200 81.516