|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
170.543 | 221.391 | 228.948 | 92.475 | 82.588 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.436 | 4.221 | 5.168 | 5.778 | 9.916 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.436 | 4.221 | 5.168 | 5.778 | 9.916 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
31.787 | 13.676 | 34.608 | 21.382 | 17.920 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.699 | 4.898 | 20.592 | 3.159 | 3.221 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.930 | 3.276 | 6.614 | 12.768 | 9.158 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.157 | 5.502 | 7.401 | 5.454 | 5.541 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
123.096 | 189.367 | 179.757 | 64.469 | 53.483 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
123.096 | 189.367 | 179.757 | 64.469 | 53.483 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.224 | 14.127 | 9.414 | 846 | 1.269 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.224 | 1.111 | 1.155 | 846 | 1.104 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 13.016 | 8.259 | | 166 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
212.749 | 229.171 | 217.459 | 211.712 | 205.422 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
176.492 | 175.483 | 168.702 | 161.618 | 155.428 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
176.492 | 175.483 | 168.702 | 161.618 | 155.428 |
 | - Nguyên giá |
|
|
547.207 | 547.207 | 551.811 | 551.811 | 551.811 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-370.715 | -371.724 | -383.109 | -390.193 | -396.383 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 5.280 | 855 | 855 | 855 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 5.280 | 855 | 855 | 855 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
36.257 | 48.409 | 47.901 | 49.238 | 49.139 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36.257 | 48.409 | 47.901 | 49.238 | 49.139 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
383.292 | 450.563 | 446.406 | 304.186 | 288.010 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
326.618 | 372.186 | 358.800 | 213.478 | 196.316 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
285.788 | 335.355 | 323.970 | 178.647 | 161.486 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28.676 | 16.201 | 105.024 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
91.283 | 48.434 | 187.048 | 40.066 | 47.005 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
30.310 | 144.193 | 6.956 | 17.303 | 1.690 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.259 | 11.527 | 9.424 | 11.495 | 5.778 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.239 | 8.011 | 3.214 | 2.407 | 888 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.935 | 1.678 | 2.994 | 1.929 | 415 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
122.977 | 105.202 | | 105.338 | 105.600 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 9.200 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
109 | 109 | 109 | 109 | 109 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
40.830 | 36.830 | 34.830 | 34.830 | 34.830 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
40.830 | 36.830 | 34.830 | 34.830 | 34.830 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
56.674 | 78.377 | 87.606 | 90.709 | 91.694 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
56.674 | 78.377 | 87.606 | 90.709 | 91.694 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
764 | 764 | 764 | 764 | 764 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-144.091 | -122.387 | -113.158 | -110.055 | -109.070 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-169.944 | -169.944 | -121.918 | -121.918 | -121.918 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25.853 | 47.556 | 8.760 | 11.863 | 12.848 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
383.292 | 450.563 | 446.406 | 304.186 | 288.010 |