|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
163.740 | 251.547 | 330.794 | 170.543 | 221.391 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.713 | 19.294 | 16.478 | 14.436 | 4.221 |
| 1. Tiền |
|
|
8.713 | 19.294 | 16.478 | 14.436 | 4.221 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
45.950 | 16.976 | 40.424 | 31.787 | 13.676 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
38.674 | 7.991 | 29.774 | 15.699 | 4.898 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.749 | 3.516 | 5.147 | 5.930 | 3.276 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.527 | 5.469 | 5.503 | 10.157 | 5.502 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
106.407 | 206.133 | 263.221 | 123.096 | 189.367 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
106.407 | 206.133 | 263.221 | 123.096 | 189.367 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.669 | 9.144 | 10.671 | 1.224 | 14.127 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.279 | 1.389 | 1.394 | 1.224 | 1.111 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.324 | 7.755 | 9.277 | | 13.016 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
66 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
235.066 | 225.745 | 215.832 | 212.749 | 229.171 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
198.873 | 189.418 | 179.722 | 176.492 | 175.483 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
198.873 | 189.418 | 179.722 | 176.492 | 175.483 |
| - Nguyên giá |
|
|
545.624 | 546.020 | 546.308 | 547.207 | 547.207 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-346.751 | -356.602 | -366.587 | -370.715 | -371.724 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
525 | 525 | | | 5.280 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
525 | 525 | | | 5.280 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35.668 | 35.802 | 36.111 | 36.257 | 48.409 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35.668 | 35.802 | 36.111 | 36.257 | 48.409 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
398.806 | 477.292 | 546.627 | 383.292 | 450.563 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
369.107 | 440.868 | 500.829 | 326.618 | 372.186 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
311.276 | 388.037 | 455.998 | 285.788 | 335.355 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
50.121 | 46.121 | 39.680 | 28.676 | 16.201 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
91.618 | 103.542 | 166.460 | 91.283 | 48.434 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
48.204 | 113.242 | 118.794 | 30.310 | 144.193 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
37 | 37 | 3.889 | 6.259 | 11.527 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.974 | 2.292 | 2.589 | 4.239 | 8.011 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.556 | 3.147 | 2.510 | 1.935 | 1.678 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
117.657 | 119.547 | 121.965 | 122.977 | 105.202 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
109 | 109 | 109 | 109 | 109 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
57.830 | 52.830 | 44.830 | 40.830 | 36.830 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
57.830 | 52.830 | 44.830 | 40.830 | 36.830 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
29.699 | 36.424 | 45.798 | 56.674 | 78.377 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
29.699 | 36.424 | 45.798 | 56.674 | 78.377 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
764 | 764 | 764 | 764 | 764 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-171.065 | -164.340 | -154.966 | -144.091 | -122.387 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-173.857 | -169.944 | -169.944 | -169.944 | -169.944 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.792 | 5.603 | 14.978 | 25.853 | 47.556 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
398.806 | 477.292 | 546.627 | 383.292 | 450.563 |