|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.002.065 | 1.470.799 | 1.712.097 | 2.724.887 | 2.796.400 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
211.462 | 609.960 | 723.504 | 862.635 | 482.576 |
| 1. Tiền |
|
|
129.462 | 453.960 | 634.004 | 692.635 | 301.526 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
82.000 | 156.000 | 89.500 | 170.000 | 181.050 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | 33.718 | 86.293 | 86.293 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | 33.718 | 86.293 | 86.293 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
544.259 | 597.310 | 670.863 | 1.195.043 | 1.186.793 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
474.307 | 501.583 | 511.408 | 911.116 | 887.357 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
37.877 | 37.687 | 111.810 | 125.092 | 209.516 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 69 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
19.008 | | | 18 | 14 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
36.856 | 81.830 | 72.106 | 182.803 | 113.823 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23.790 | -23.790 | -24.460 | -23.986 | -23.986 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
195.015 | 181.941 | 193.985 | 426.655 | 858.269 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
195.015 | 181.941 | 193.985 | 426.655 | 858.269 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
48.829 | 79.088 | 90.028 | 154.261 | 182.470 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12.641 | 26.609 | 19.912 | 23.367 | 34.696 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
36.179 | 52.432 | 70.110 | 130.879 | 147.758 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10 | 47 | 6 | 16 | 16 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.960.095 | 2.016.042 | 2.144.391 | 2.419.955 | 2.615.106 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
15.461 | 34.456 | 85.307 | 75.007 | 74.895 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 19.000 | 19.000 | 9.000 | 9.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
15.461 | 15.456 | 66.307 | 66.007 | 65.895 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.576.648 | 1.726.096 | 1.748.197 | 1.852.984 | 1.904.836 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.357.260 | 1.506.875 | 1.529.137 | 1.634.054 | 1.686.024 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.157.677 | 3.359.122 | 3.440.663 | 3.605.694 | 3.730.680 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.800.417 | -1.852.247 | -1.911.526 | -1.971.640 | -2.044.656 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.290 | 1.187 | 1.084 | 981 | 878 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.220 | 2.220 | 2.220 | 2.220 | 2.220 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-930 | -1.033 | -1.136 | -1.238 | -1.341 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
218.099 | 218.033 | 217.977 | 217.948 | 217.934 |
| - Nguyên giá |
|
|
219.291 | 219.291 | 219.291 | 219.291 | 219.291 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.192 | -1.257 | -1.314 | -1.342 | -1.357 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
115.732 | 8.496 | 15.558 | 160.306 | 101.724 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
115.732 | 8.496 | 15.558 | 160.306 | 101.724 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
167.955 | 163.789 | 184.058 | 210.499 | 425.652 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
167.955 | 163.789 | 184.058 | 210.499 | 425.652 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
84.299 | 83.205 | 111.271 | 119.019 | 105.920 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
84.299 | 83.205 | 111.271 | 116.213 | 103.157 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 2.805 | 2.764 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | 2.141 | 2.078 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.962.160 | 3.486.841 | 3.856.488 | 5.144.842 | 5.411.506 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.841.579 | 2.343.166 | 2.679.101 | 3.927.749 | 4.086.634 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
791.934 | 1.327.733 | 1.601.626 | 1.164.682 | 1.264.686 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
262.879 | 373.487 | 405.778 | 474.881 | 349.368 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
216.907 | 96.754 | 138.590 | 306.828 | 390.051 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.841 | 504.122 | 758.229 | 44.785 | 87.720 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
42.675 | 37.343 | 11.875 | 30.572 | 50.932 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.122 | 18.901 | 16.201 | 22.145 | 26.394 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
56.050 | 106.605 | 108.375 | 100.538 | 183.991 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 69 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
99.361 | 99.361 | 99.361 | 99.361 | 99.576 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
78.488 | 77.993 | 59.008 | 80.833 | 72.274 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.611 | 13.167 | 4.209 | 4.738 | 4.310 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.049.645 | 1.015.434 | 1.077.475 | 2.763.067 | 2.821.948 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 150 | 1.761.155 | 1.778.242 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
925.443 | 916.072 | 1.002.804 | 950.639 | 1.017.273 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 1.593 | 1.593 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
124.202 | 99.361 | 74.521 | 49.681 | 24.840 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.120.581 | 1.143.675 | 1.177.387 | 1.217.093 | 1.324.872 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.120.581 | 1.143.675 | 1.177.387 | 1.217.093 | 1.324.872 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
309.999 | 309.999 | 309.999 | 309.999 | 309.999 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
291.573 | 291.573 | 338.826 | 340.480 | 340.480 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
27.231 | 27.231 | 27.472 | 27.362 | 27.362 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
247.900 | 270.560 | 240.488 | 269.647 | 366.474 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
107.735 | 107.735 | 204.547 | 154.621 | 154.621 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
140.165 | 162.824 | 35.940 | 115.026 | 211.853 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
243.877 | 244.312 | 260.601 | 269.606 | 280.558 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.962.160 | 3.486.841 | 3.856.488 | 5.144.842 | 5.411.506 |