|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
264.962 | 239.356 | 234.172 | 238.868 | 258.940 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.800 | 6.980 | 6.506 | 16.464 | 6.173 |
| 1. Tiền |
|
|
10.800 | 6.980 | 5.806 | 16.464 | 6.173 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 700 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
92.000 | 82.000 | 78.130 | 79.675 | 126.676 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
92.000 | 82.000 | 78.130 | 79.675 | 126.676 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
43.093 | 84.058 | 89.736 | 79.104 | 59.253 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
38.909 | 80.653 | 70.346 | 76.071 | 55.725 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
149 | 98 | 12.964 | 201 | 118 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.034 | 3.307 | 6.426 | 2.832 | 3.410 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
109.397 | 50.121 | 48.713 | 51.367 | 52.025 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
109.397 | 50.121 | 48.713 | 51.367 | 52.025 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.672 | 16.197 | 11.087 | 12.257 | 14.813 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.082 | 217 | 1.481 | 600 | 385 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.466 | 15.922 | 9.020 | 11.142 | 13.841 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
123 | 58 | 586 | 516 | 586 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
184.021 | 229.755 | 216.186 | 211.556 | 206.665 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
160.738 | 218.838 | 205.569 | 201.239 | 196.648 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
131.380 | 189.480 | 176.691 | 172.361 | 168.010 |
| - Nguyên giá |
|
|
281.145 | 342.932 | 334.085 | 327.760 | 327.760 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-149.765 | -153.452 | -157.394 | -155.399 | -159.750 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
29.358 | 29.358 | 28.878 | 28.878 | 28.638 |
| - Nguyên giá |
|
|
33.365 | 33.365 | 33.365 | 33.365 | 33.365 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.007 | -4.007 | -4.487 | -4.487 | -4.727 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.282 | 2.917 | 2.617 | 2.317 | 2.017 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.282 | 2.917 | 2.617 | 2.317 | 2.017 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
448.983 | 469.111 | 450.358 | 450.423 | 465.605 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
164.033 | 174.753 | 161.495 | 156.192 | 171.649 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
164.033 | 174.753 | 161.495 | 156.192 | 171.649 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
124.246 | 123.832 | 111.309 | 118.330 | 146.389 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.975 | 36.339 | 27.588 | 25.051 | 10.795 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
208 | 132 | 12.813 | 144 | 6 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.938 | | 21 | 18 | 405 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.081 | 9.811 | 5.776 | 8.082 | 9.871 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
996 | 1.034 | 704 | 1.186 | 1.169 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.588 | 3.605 | 3.284 | 3.381 | 3.014 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
284.950 | 294.358 | 288.863 | 294.231 | 293.956 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
284.950 | 294.358 | 288.863 | 294.231 | 293.956 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
244.306 | 244.306 | 244.306 | 244.306 | 244.306 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
82.683 | 82.683 | 82.683 | 82.683 | 82.683 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-24.593 | -24.593 | -24.593 | -24.593 | -24.593 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-17.446 | -8.038 | -13.533 | -8.165 | -8.440 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
33.539 | 33.539 | -15.238 | -15.238 | -15.238 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-50.985 | -41.576 | 1.705 | 7.073 | 6.798 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
448.983 | 469.111 | 450.358 | 450.423 | 465.605 |