|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
258.940 | 426.642 | 416.149 | 440.776 | 459.892 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.173 | 7.141 | 5.732 | 9.071 | 6.691 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.173 | 7.141 | 5.732 | 9.071 | 6.691 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
126.676 | 118.320 | 237.800 | 263.041 | 275.090 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
126.676 | 118.320 | 237.800 | 263.041 | 275.090 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
59.253 | 228.198 | 93.692 | 92.565 | 105.354 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
55.725 | 223.408 | 83.717 | 82.936 | 89.001 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
118 | 448 | 484 | 2.248 | 9.201 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.410 | 4.342 | 9.491 | 7.381 | 7.152 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
52.025 | 59.194 | 66.363 | 67.355 | 62.362 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
52.025 | 59.194 | 66.363 | 67.355 | 62.362 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.813 | 13.789 | 12.562 | 8.744 | 10.396 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
385 | 7.455 | 1.167 | 894 | 614 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.841 | 5.748 | 9.345 | 5.871 | 7.745 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
586 | 586 | 2.050 | 1.979 | 2.037 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
206.665 | 57.720 | 61.609 | 58.995 | 53.699 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 59 | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 59 | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
196.648 | 47.944 | 45.724 | 43.774 | 42.400 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
168.010 | 47.944 | 45.724 | 43.774 | 42.400 |
 | - Nguyên giá |
|
|
327.760 | 196.914 | 196.254 | 196.464 | 197.213 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-159.750 | -148.970 | -150.530 | -152.691 | -154.813 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28.638 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
33.365 | 165 | 165 | 165 | 165 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.727 | -165 | -165 | -165 | -165 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 5.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 5.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.017 | 1.717 | 7.884 | 7.221 | 6.299 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.017 | 1.717 | 7.884 | 7.221 | 6.299 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
465.605 | 484.362 | 477.758 | 499.772 | 513.592 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
171.649 | 185.300 | 174.685 | 194.646 | 203.301 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
171.649 | 185.300 | 174.685 | 194.646 | 203.301 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
146.389 | 140.518 | 137.081 | 154.883 | 166.490 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.795 | 27.924 | 26.657 | 26.715 | 20.750 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6 | 1 | 10 | 64 | 1.512 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
405 | 112 | 116 | 46 | 904 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.871 | 12.138 | 6.463 | 7.853 | 8.667 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.169 | 1.735 | 1.502 | 2.394 | 2.173 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.014 | 2.873 | 2.855 | 2.691 | 2.805 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
293.956 | 299.062 | 303.073 | 305.126 | 310.291 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
293.956 | 299.062 | 303.073 | 305.126 | 310.291 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
244.306 | 244.306 | 244.306 | 244.306 | 225.170 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
82.683 | 82.683 | 82.683 | 82.683 | 77.226 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-24.593 | -24.593 | -24.593 | -24.593 | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-8.440 | -3.334 | 677 | 2.730 | 7.895 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-15.238 | -15.238 | -3.334 | -3.334 | -3.334 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.798 | 11.904 | 4.011 | 6.064 | 11.229 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
465.605 | 484.362 | 477.758 | 499.772 | 513.592 |