|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
238.868 | 258.940 | 426.642 | 416.149 | 440.847 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.464 | 6.173 | 7.141 | 5.732 | 9.071 |
 | 1. Tiền |
|
|
16.464 | 6.173 | 7.141 | 5.732 | 9.071 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
79.675 | 126.676 | 118.320 | 237.800 | 263.041 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
79.675 | 126.676 | 118.320 | 237.800 | 263.041 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
79.104 | 59.253 | 228.198 | 93.692 | 92.565 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
76.071 | 55.725 | 223.408 | 83.717 | 82.936 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
201 | 118 | 448 | 484 | 2.248 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.832 | 3.410 | 4.342 | 9.491 | 7.381 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
51.367 | 52.025 | 59.194 | 66.363 | 67.355 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
51.367 | 52.025 | 59.194 | 66.363 | 67.355 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.257 | 14.813 | 13.789 | 12.562 | 8.814 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
600 | 385 | 7.455 | 1.167 | 894 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.142 | 13.841 | 5.748 | 9.345 | 5.871 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
516 | 586 | 586 | 2.050 | 2.049 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
211.556 | 206.665 | 57.720 | 61.609 | 58.995 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 59 | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 59 | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
201.239 | 196.648 | 47.944 | 45.724 | 43.774 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
172.361 | 168.010 | 47.944 | 45.724 | 43.774 |
 | - Nguyên giá |
|
|
327.760 | 327.760 | 196.914 | 196.254 | 196.464 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-155.399 | -159.750 | -148.970 | -150.530 | -152.691 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28.878 | 28.638 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
33.365 | 33.365 | 165 | 165 | 165 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.487 | -4.727 | -165 | -165 | -165 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.317 | 2.017 | 1.717 | 7.884 | 7.221 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.317 | 2.017 | 1.717 | 7.884 | 7.221 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
450.423 | 465.605 | 484.362 | 477.758 | 499.842 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
156.192 | 171.649 | 185.300 | 174.685 | 194.716 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
156.192 | 171.649 | 185.300 | 174.685 | 194.716 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
118.330 | 146.389 | 140.518 | 137.081 | 154.883 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.051 | 10.795 | 27.924 | 26.657 | 26.715 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
144 | 6 | 1 | 10 | 64 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18 | 405 | 112 | 116 | 116 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.082 | 9.871 | 12.138 | 6.463 | 7.853 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.186 | 1.169 | 1.735 | 1.502 | 2.394 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.381 | 3.014 | 2.873 | 2.855 | 2.691 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
294.231 | 293.956 | 299.062 | 303.073 | 305.126 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
294.231 | 293.956 | 299.062 | 303.073 | 305.126 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
244.306 | 244.306 | 244.306 | 244.306 | 244.306 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
82.683 | 82.683 | 82.683 | 82.683 | 82.683 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-24.593 | -24.593 | -24.593 | -24.593 | -24.593 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-8.165 | -8.440 | -3.334 | 677 | 2.730 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-15.238 | -15.238 | -15.238 | -3.334 | -3.334 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.073 | 6.798 | 11.904 | 4.011 | 6.064 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
450.423 | 465.605 | 484.362 | 477.758 | 499.842 |