|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,74%
|
Sở hữu khác
|
98,26%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
---
|
3.382.590
|
13,85%
|
31/12/2023
|
Phạm Trung Cang
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
3.223.220
|
13,19%
|
30/06/2024
|
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
---
|
1.913.640
|
7,83%
|
31/12/2023
|
Đỗ Thị Quế Thanh
|
---
|
960.000
|
3,93%
|
30/06/2024
|
Phạm Đỗ Diễm Hương
|
Chủ tịch HĐQT
|
896.700
|
3,67%
|
30/06/2024
|
Phạm Đỗ Quế Hương
|
---
|
720.000
|
2,95%
|
30/06/2024
|
Tôn Thị Hồng Minh
|
Phó Tổng giám đốc
|
704.000
|
2,88%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
Thành viên HĐQT
|
177.160
|
0,73%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Mẹo
|
Tổng giám đốc
|
55.000
|
0,23%
|
30/06/2024
|
Đào Thanh Tuyền
|
---
|
33.600
|
0,14%
|
30/06/2023
|
Đoàn Thị Hồng Tươi
|
---
|
30.000
|
0,12%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Văn Hùng
|
---
|
26.400
|
0,11%
|
31/12/2020
|
Trần Hữu Vinh
|
Giám đốc sản xuất
|
7.000
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Lâm Nguyễn Quốc Nghĩa
|
Trưởng ban kiểm soát
|
2.050
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Trúc Ngân
|
Thành viên HĐQT
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
---
|
360
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|