|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
22.981 | 23.753 | 25.128 | 19.622 | 17.923 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.922 | 8.791 | 10.204 | 7.224 | 8.222 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.922 | 5.691 | 10.204 | 7.224 | 8.222 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | 3.100 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 3.000 | 2.037 | 2.154 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 3.000 | 2.037 | 2.154 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.195 | 4.392 | 3.498 | 3.286 | 3.396 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.146 | 3.250 | 1.860 | 2.145 | 1.959 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 227 | 55 | 55 | 549 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.050 | 1.048 | 1.715 | 1.218 | 1.020 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -132 | -132 | -132 | -132 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.522 | 7.543 | 8.688 | 6.153 | 6.304 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.522 | 7.543 | 8.688 | 6.153 | 6.304 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
342 | 27 | 701 | 806 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22 | 27 | 595 | 299 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
321 | | 105 | 203 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 305 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
115.730 | 109.806 | 104.530 | 102.906 | 98.684 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
109.040 | 101.852 | 97.408 | 93.736 | 90.014 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
108.902 | 101.732 | 97.307 | 93.653 | 89.948 |
 | - Nguyên giá |
|
|
231.482 | 233.406 | 237.969 | 243.224 | 248.129 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-122.581 | -131.674 | -140.662 | -149.572 | -158.181 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
138 | 120 | 101 | 83 | 66 |
 | - Nguyên giá |
|
|
217 | 217 | 217 | 217 | 217 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-79 | -98 | -116 | -135 | -151 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.969 | 5.648 | 4.827 | 6.149 | 5.554 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.969 | 5.648 | 4.827 | 6.149 | 5.554 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.717 | 2.302 | 2.290 | 3.017 | 3.112 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.717 | 2.302 | 2.290 | 3.017 | 3.112 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
138.711 | 133.560 | 129.657 | 122.528 | 116.607 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
46.435 | 41.070 | 36.965 | 27.395 | 21.782 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.049 | 19.443 | 20.218 | 15.312 | 13.724 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 4.880 | 4.880 | 4.663 | 4.025 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.525 | 2.728 | 4.366 | 3.401 | 1.582 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.186 | 1.900 | 3.287 | 227 | 226 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
825 | 1.353 | 359 | 612 | 1.121 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.459 | 5.762 | 5.409 | 4.535 | 5.461 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4 | 4 | 4 | 67 | 209 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
705 | 1.430 | 834 | 876 | 742 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.345 | 1.387 | 1.080 | 930 | 359 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
31.386 | 21.626 | 16.747 | 12.083 | 8.058 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
31.386 | 21.626 | 16.747 | 12.083 | 8.058 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
92.277 | 92.490 | 92.692 | 95.134 | 94.824 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
92.277 | 92.490 | 92.692 | 95.134 | 94.824 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
89.332 | 89.332 | 89.332 | 89.332 | 89.332 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.945 | 3.158 | 3.360 | 5.802 | 5.492 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.945 | 3.158 | 3.360 | 5.802 | 5.492 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
138.711 | 133.560 | 129.657 | 122.528 | 116.607 |