• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.655,72 +3,74/+0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:46:27 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.655,72   +3,74/+0,23%  |   HNX-INDEX   266,31   +0,40/+0,15%  |   UPCOM-INDEX   116,49   +1,21/+1,05%  |   VN30   1.891,31   -6,40/-0,34%  |   HNX30   577,02   +2,21/+0,38%
05 Tháng Mười Một 2025 11:46:56 SA - Mở cửa
CTCP Vận tải Đường sắt (TRV : UPCOM)
Cập nhật ngày 05/11/2025
11:14:33 SA
14,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+2,76%)
Tham chiếu
14,50
Mở cửa
14,50
Cao nhất
14,90
Thấp nhất
14,50
Khối lượng
6.900
KLTB 10 ngày
20.160
Cao nhất 52 tuần
21,20
Thấp nhất 52 tuần
13,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/11/2025 14,90 0 14.100 0 69.500 -55.400 6.900 102.280
04/11/2025 14,60 48 27.993 61 54.394 -26.401 8.500 123.090
03/11/2025 14,80 81 55.080 95 107.923 -52.843 19.800 291.240
31/10/2025 14,70 85 56.918 126 109.918 -53.000 19.500 287.520
30/10/2025 15,00 57 60.315 66 47.159 13.156 31.400 458.210
29/10/2025 14,20 84 58.229 60 71.075 -12.846 25.200 354.300
28/10/2025 14,20 0 36.200 0 34.400 1.800 14.200 199.200
27/10/2025 14,00 59 31.905 69 76.116 -44.211 20.100 285.270
24/10/2025 14,50 81 63.810 81 75.500 -11.690 26.000 370.830
23/10/2025 13,90 86 62.495 50 89.861 -27.366 30.000 408.560
22/10/2025 14,00 101 50.203 40 45.109 5.094 15.400 212.440
21/10/2025 13,80 84 52.870 39 53.526 -656 36.600 511.340
20/10/2025 14,00 81 71.191 41 71.949 -758 31.600 445.800
17/10/2025 14,30 108 67.344 37 55.526 11.818 28.000 399.710
16/10/2025 14,50 131 72.817 44 86.005 -13.188 27.300 390.500
15/10/2025 14,70 147 81.499 48 88.964 -7.465 47.100 683.490
14/10/2025 14,80 70 32.433 60 83.695 -51.262 20.100 295.750
13/10/2025 14,80 79 48.090 47 68.186 -20.096 23.300 344.090
10/10/2025 14,70 89 42.813 49 70.400 -27.587 17.400 257.570
09/10/2025 14,90 73 40.397 39 53.060 -12.663 21.900 324.560