• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.649,29 +2,40/+0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:59:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.649,29   +2,40/+0,15%  |   HNX-INDEX   250,90   +0,81/+0,32%  |   UPCOM-INDEX   118,67   -0,59/-0,49%  |   VN30   1.873,87   +6,84/+0,37%  |   HNX30   531,84   +1,00/+0,19%
15 Tháng Mười Hai 2025 10:05:00 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (TTA : HOSE)
Cập nhật ngày 15/12/2025
9:59:50 SA
11,05 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,45%)
Tham chiếu
11,00
Mở cửa
11,00
Cao nhất
11,10
Thấp nhất
11,00
Khối lượng
127.400
KLTB 10 ngày
95.160
Cao nhất 52 tuần
14,40
Thấp nhất 52 tuần
9,01
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
15/12/2025 82.253.879 0 600 -600 0 6.603 -6.603
12/12/2025 82.252.379 0 122.900 -122.900 0 1.364.868 -1.364.868
11/12/2025 82.250.079 0 52.500 -52.500 0 582.279 -582.279
10/12/2025 82.250.079 0 1.500 -1.500 0 16.597 -16.597
09/12/2025 82.167.779 0 2.300 -2.300 0 25.590 -25.590
08/12/2025 82.084.179 0 0 0 0 0 0
05/12/2025 82.082.279 1.900 84.200 -82.300 21.250 941.708 -920.458
04/12/2025 82.077.779 6.300 89.900 -83.600 70.541 1.006.615 -936.073
03/12/2025 82.076.079 9.800 8.000 1.800 110.217 89.973 20.244
02/12/2025 82.085.879 0 100 -100 0 1.113 -1.113
01/12/2025 82.085.879 0 0 0 0 0 0
28/11/2025 82.085.879 100 0 100 1.114 0 1.114
27/11/2025 82.015.879 2.600 0 2.600 28.969 0 28.969
26/11/2025 81.996.479 500 0 500 5.572 0 5.572
25/11/2025 81.966.679 100 70.200 -70.100 1.109 778.401 -777.293
24/11/2025 81.862.679 0 22.000 -22.000 0 249.041 -249.041
21/11/2025 81.862.679 0 30.200 -30.200 0 341.989 -341.989
20/11/2025 81.862.679 0 104.100 -104.100 0 1.184.109 -1.184.109
19/11/2025 81.862.657 600 22 578 6.843 251 6.592
18/11/2025 81.863.257 1.100 0 1.100 12.634 0 12.634