|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
68.014 | 61.659 | 117.761 | 266.216 | 58.296 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.985 | 2.337 | 40.942 | 17.102 | 1.887 |
| 1. Tiền |
|
|
2.985 | 2.337 | 40.942 | 17.102 | 1.887 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
64.286 | 58.820 | 76.257 | 247.903 | 55.509 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.263 | 21.370 | 35.089 | 23.480 | 17.703 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.793 | 1.738 | 1.439 | 1.184 | 4.112 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 500 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
37.230 | 35.711 | 39.729 | 222.739 | 33.694 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
743 | 502 | 563 | 1.211 | 900 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
743 | 491 | 563 | 1.207 | 900 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 12 | | 5 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.170.804 | 1.156.443 | 1.126.555 | 939.701 | 1.088.734 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
274.491 | 278.495 | 259.016 | 54 | 183.164 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
274.491 | 278.495 | 259.016 | 54 | 183.164 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
764.068 | 754.271 | 744.474 | 734.677 | 724.880 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
764.068 | 754.271 | 744.474 | 734.677 | 724.880 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.147.274 | 1.147.274 | 1.147.274 | 1.147.274 | 1.147.274 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-383.206 | -393.003 | -402.800 | -412.597 | -422.394 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
125.465 | 117.101 | 117.101 | 199.254 | 175.995 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
125.465 | 117.101 | 117.101 | 199.254 | 175.995 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.457 | 6.280 | 5.696 | 5.476 | 4.481 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.457 | 6.280 | 5.696 | 5.476 | 4.481 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
323 | 296 | 268 | 241 | 214 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.238.818 | 1.218.102 | 1.244.316 | 1.205.918 | 1.147.030 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
923.838 | 919.122 | 926.452 | 882.367 | 853.169 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
132.592 | 141.609 | 189.126 | 143.010 | 411.331 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
74.717 | 74.217 | 82.970 | 37.920 | 323.866 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.930 | 4.216 | 3.530 | 3.755 | 3.491 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
536 | 536 | 805 | 2.250 | 1.597 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.127 | 8.348 | 12.104 | 6.068 | 5.436 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
726 | 805 | 719 | 736 | 757 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.204 | 17.620 | 10.002 | 16.861 | 9.751 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
25.895 | 35.410 | 78.538 | 74.963 | 65.975 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
457 | 457 | 457 | 457 | 457 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
791.246 | 777.513 | 737.326 | 739.356 | 441.838 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
198.600 | 198.600 | 176.100 | 176.100 | 176.100 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
586.587 | 572.854 | 555.168 | 555.734 | 255.554 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6.059 | 6.059 | 6.059 | 7.522 | 10.184 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
314.980 | 298.980 | 317.864 | 323.551 | 293.861 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
314.980 | 298.980 | 317.864 | 323.551 | 293.861 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
284.904 | 284.904 | 284.904 | 284.904 | 284.904 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
24.916 | 8.961 | 27.628 | 33.263 | 3.591 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
32.719 | 29.139 | 29.112 | 30.862 | 20.927 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-7.803 | -20.178 | -1.483 | 2.401 | -17.335 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.127 | 5.084 | 5.300 | 5.352 | 5.334 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.238.818 | 1.218.102 | 1.244.316 | 1.205.918 | 1.147.030 |