|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
61.659 | 117.761 | 266.216 | 58.296 | 64.777 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.337 | 40.942 | 17.102 | 1.887 | 7.497 |
| 1. Tiền |
|
|
2.337 | 40.942 | 17.102 | 1.887 | 7.497 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
58.820 | 76.257 | 247.903 | 55.509 | 56.678 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.370 | 35.089 | 23.480 | 17.703 | 13.167 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.738 | 1.439 | 1.184 | 4.112 | 5.551 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 500 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
35.711 | 39.729 | 222.739 | 33.694 | 37.960 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
502 | 563 | 1.211 | 900 | 602 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
491 | 563 | 1.207 | 900 | 602 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
12 | | 5 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.156.443 | 1.126.555 | 939.701 | 1.088.734 | 1.078.309 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
278.495 | 259.016 | 54 | 183.164 | 183.164 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
278.495 | 259.016 | 54 | 183.164 | 183.164 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
754.271 | 744.474 | 734.677 | 724.880 | 715.083 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
754.271 | 744.474 | 734.677 | 724.880 | 715.083 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.147.274 | 1.147.274 | 1.147.274 | 1.147.274 | 1.147.274 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-393.003 | -402.800 | -412.597 | -422.394 | -432.191 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
117.101 | 117.101 | 199.254 | 175.995 | 175.995 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
117.101 | 117.101 | 199.254 | 175.995 | 175.995 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.280 | 5.696 | 5.476 | 4.481 | 3.880 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.280 | 5.696 | 5.476 | 4.481 | 3.880 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
296 | 268 | 241 | 214 | 186 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.218.102 | 1.244.316 | 1.205.918 | 1.147.030 | 1.143.086 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
919.122 | 926.452 | 882.367 | 853.169 | 855.612 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
141.609 | 189.126 | 143.010 | 411.331 | 413.774 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
74.217 | 82.970 | 37.920 | 323.866 | 317.433 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.216 | 3.530 | 3.755 | 3.491 | 3.692 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
536 | 805 | 2.250 | 1.597 | 1.973 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.348 | 12.104 | 6.068 | 5.436 | 7.560 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
805 | 719 | 736 | 757 | 832 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.620 | 10.002 | 16.861 | 9.751 | 17.077 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35.410 | 78.538 | 74.963 | 65.975 | 64.751 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
457 | 457 | 457 | 457 | 457 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
777.513 | 737.326 | 739.356 | 441.838 | 441.838 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
198.600 | 176.100 | 176.100 | 176.100 | 176.100 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
572.854 | 555.168 | 555.734 | 255.554 | 255.554 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6.059 | 6.059 | 7.522 | 10.184 | 10.184 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
298.980 | 317.864 | 323.551 | 293.861 | 287.473 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
298.980 | 317.864 | 323.551 | 293.861 | 287.473 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
284.904 | 284.904 | 284.904 | 284.904 | 284.904 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.961 | 27.628 | 33.263 | 3.591 | -2.784 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29.139 | 29.112 | 30.862 | 20.927 | 18.247 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-20.178 | -1.483 | 2.401 | -17.335 | -21.032 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.084 | 5.300 | 5.352 | 5.334 | 5.322 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.218.102 | 1.244.316 | 1.205.918 | 1.147.030 | 1.143.086 |