|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
58.296 | 64.777 | 34.205 | 23.402 | 23.418 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.887 | 7.497 | 10.314 | 9.720 | 4.109 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.887 | 7.497 | 10.314 | 9.720 | 4.109 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
55.509 | 56.678 | 23.254 | 13.038 | 18.828 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.703 | 13.167 | 17.402 | 11.001 | 16.295 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.112 | 5.551 | 5.006 | 793 | 1.031 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
33.694 | 37.960 | 845 | 1.245 | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | 1.503 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
900 | 602 | 636 | 644 | 481 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
900 | 602 | 636 | 644 | 481 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.088.734 | 1.078.309 | 875.093 | 876.801 | 856.056 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
183.164 | 183.164 | 54 | 54 | 44 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
183.164 | 183.164 | 54 | 54 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | 44 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
724.880 | 715.083 | 705.568 | 695.803 | 686.719 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
724.880 | 715.083 | 705.568 | 695.803 | 686.719 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.147.274 | 1.147.274 | 1.147.532 | 1.147.532 | 1.148.236 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-422.394 | -432.191 | -441.964 | -451.729 | -461.517 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
175.995 | 175.995 | 164.941 | 171.606 | 161.857 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
175.995 | 175.995 | 164.941 | 171.606 | 161.857 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.481 | 3.880 | 4.372 | 9.207 | 7.332 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.481 | 3.880 | 4.372 | 9.207 | 7.332 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
214 | 186 | 159 | 132 | 105 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.147.030 | 1.143.086 | 909.298 | 900.203 | 879.474 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
853.169 | 855.612 | 626.108 | 604.950 | 593.542 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
411.331 | 413.774 | 145.413 | 125.588 | 164.030 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
323.866 | 317.433 | 86.374 | 63.874 | 96.827 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.491 | 3.692 | 3.986 | 4.490 | 3.885 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.597 | 1.973 | 2.069 | 624 | 624 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.436 | 7.560 | 8.057 | 8.457 | 9.205 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
757 | 832 | 794 | 801 | 922 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.751 | 17.077 | 9.239 | 15.695 | 8.815 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
65.975 | 64.751 | 34.437 | 31.189 | 43.295 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
457 | 457 | 457 | 457 | 457 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
441.838 | 441.838 | 480.695 | 479.362 | 429.512 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
176.100 | 176.100 | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
255.554 | 255.554 | 468.300 | 468.300 | 416.500 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
10.184 | 10.184 | 12.395 | 11.062 | 13.012 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
293.861 | 287.473 | 283.190 | 295.253 | 285.932 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
293.861 | 287.473 | 283.190 | 295.253 | 285.932 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
284.904 | 284.904 | 284.904 | 284.904 | 284.904 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.591 | -2.784 | -7.215 | 4.770 | -4.626 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20.927 | 18.247 | 16.009 | 2.026 | 2.026 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-17.335 | -21.032 | -23.224 | 2.743 | -6.652 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.334 | 5.322 | 5.469 | 5.547 | 5.622 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.147.030 | 1.143.086 | 909.298 | 900.203 | 879.474 |