|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,01%
|
Sở hữu khác
|
99,99%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Lê Thị Hạnh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.288.900
|
8,03%
|
30/06/2024
|
Đinh Xuân Hoàng
|
Tổng giám đốc
|
1.307.719
|
4,59%
|
30/06/2024
|
Lê Tuấn Điệp
|
---
|
1.300.300
|
4,56%
|
30/06/2024
|
Phương Thừa Vũ
|
Chủ tịch HĐQT
|
1.250.000
|
4,39%
|
30/06/2024
|
Trần Văn Hải
|
Thành viên HĐQT
|
1.250.000
|
4,39%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đình Hùng
|
---
|
1.200.000
|
4,21%
|
30/06/2019
|
Trần Quang Chung
|
---
|
1.038.900
|
3,65%
|
31/12/2020
|
Phương Minh Huệ
|
---
|
798.000
|
2,80%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Tưởng
|
---
|
700.000
|
2,46%
|
31/12/2019
|
Lê Nhất Minh Xuân
|
---
|
550.000
|
1,93%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Bá Cảnh
|
---
|
500.000
|
1,75%
|
30/06/2024
|
CTCP Năng lượng Đại Dương
|
---
|
250.000
|
0,88%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Trung
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Võ Thị Thanh Trà
|
---
|
800
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Thu Hường
|
Thành viên HĐQT
|
500
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Phạm Văn Tùng
|
---
|
500
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Hòa
|
---
|
300
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Ngọc Nga
|
---
|
100
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Lê Văn Khoa
|
---
|
50
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Công Thành
|
---
|
50
|
0,00%
|
31/12/2019
|
|
|
|
|