• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.667,98 +13,05/+0,79%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.667,98   +13,05/+0,79%  |   HNX-INDEX   261,22   -1,91/-0,73%  |   UPCOM-INDEX   118,93   +0,24/+0,20%  |   VN30   1.916,36   +16,47/+0,87%  |   HNX30   571,06   -6,78/-1,17%
24 Tháng Mười Một 2025 8:24:16 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF : HOSE)
Cập nhật ngày 24/11/2025
2:46:08 CH
2,87 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
2,87
Mở cửa
2,87
Cao nhất
2,90
Thấp nhất
2,86
Khối lượng
229.600
KLTB 10 ngày
387.790
Cao nhất 52 tuần
3,57
Thấp nhất 52 tuần
2,31
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025Q3 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.471.3851.553.3051.364.7281.585.9981.595.433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
125.962106.205183.772197.89855.957
1. Tiền
87.74757.100157.698181.63953.607
2. Các khoản tương đương tiền
38.21549.10526.07416.2592.350
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
75.98730.67439.05649.96664.545
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
75.98730.67439.05649.96664.545
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
770.6701.027.145744.898741.111815.405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
512.417624.702489.071473.521521.861
2. Trả trước cho người bán
93.932328.215165.559195.261197.277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
7.2567.2567.2567.2567.256
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
98.122337.13894.41468.55368.553
6. Phải thu ngắn hạn khác
171.453129.662126.143134.610158.549
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-112.510-399.827-137.544-138.092-138.092
IV. Tổng hàng tồn kho
445.123353.693352.129549.901608.700
1. Hàng tồn kho
586.301372.443375.414573.186631.985
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-141.178-18.750-23.285-23.285-23.285
V. Tài sản ngắn hạn khác
53.64335.58844.87347.12350.825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
27.02621.35227.44824.35822.599
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
26.44314.05617.16922.51227.915
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
174180256253311
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.236.9311.257.0071.406.0271.438.9531.438.256
I. Các khoản phải thu dài hạn
  185.390221.283228.121
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
  239.916239.916239.916
5. Phải thu dài hạn khác
  176.148212.041218.879
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
  -230.674-230.674-230.674
II. Tài sản cố định
485.844519.760513.938528.182521.532
1. Tài sản cố định hữu hình
391.463428.677424.402420.905415.763
- Nguyên giá
1.035.465958.288965.743974.653980.244
- Giá trị hao mòn lũy kế
-644.002-529.611-541.341-553.749-564.481
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
94.38191.08389.536107.277105.769
- Nguyên giá
143.324134.111134.128172.630172.630
- Giá trị hao mòn lũy kế
-48.943-43.028-44.592-65.353-66.861
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
141.809137.376102.384100.621110.303
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
    110.303
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
141.809137.376102.384100.621 
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
369.007364.382365.750313.092316.484
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
361.495360.428361.796309.271310.856
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
1.0801.0801.0802.6114.382
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
6.4332.8752.8751.2101.246
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
131.182131.678140.033182.523173.841
1. Chi phí trả trước dài hạn
131.182131.678140.033182.514173.841
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
   9 
VII. Lợi thế thương mại
109.089103.81198.53293.25487.975
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.708.3162.810.3122.770.7553.024.9523.033.688
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.486.2962.404.0052.374.5822.630.8612.657.213
I. Nợ ngắn hạn
1.422.4741.342.282938.5061.180.3581.206.722
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
483.220487.073499.141508.197550.011
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
274.308231.317173.427161.453188.891
4. Người mua trả tiền trước
239.534228.30995.657258.261329.554
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
33.79325.67025.3449.37410.149
6. Phải trả người lao động
30.63024.20225.53927.54131.125
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
332.445329.49087.90584.50674.766
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
   1.350 
11. Phải trả ngắn hạn khác
26.89416.22131.492129.67522.227
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
1.651  2 
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.063.8221.061.7231.436.0761.450.5031.450.491
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
  213.500213.500213.500
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
1.033.6671.033.7531.173.3281.173.2681.173.228
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.8641.99921.93023.94624.181
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
16.68116.51016.33928.98128.811
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
1.6251.1891.1891.1891.189
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
8.9858.2729.7919.6209.583
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
222.020406.307396.173394.090376.475
I. Vốn chủ sở hữu
221.989406.276396.141394.059376.444
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4.111.9834.111.9834.111.9834.111.9834.111.983
2. Thặng dư vốn cổ phần
-517.712-517.712-517.712-517.712-517.712
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-553-553-553-553-553
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
17.17117.17117.17117.17117.171
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
99999
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-3.267.780-3.234.097-3.241.828-3.245.258-3.262.812
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-3.241.162-3.246.558-3.245.613-3.250.893-3.256.232
- LNST chưa phân phối kỳ này
-26.61912.4613.7855.635-6.580
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
-121.13029.47427.07128.41828.357
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
3232323232
1. Nguồn kinh phí
3232323232
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.708.3162.810.3122.770.7553.024.9523.033.688
Không có báo cáo nào.