|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.950.166 | 1.870.473 | 1.688.518 | 1.437.326 | 1.471.385 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
207.105 | 157.041 | 96.590 | 105.858 | 125.962 |
| 1. Tiền |
|
|
69.102 | 92.374 | 48.355 | 34.159 | 87.747 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
138.004 | 64.667 | 48.235 | 71.699 | 38.215 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50.442 | 51.442 | 50.108 | 45.389 | 75.987 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.442 | 51.442 | 50.108 | 45.389 | 75.987 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
765.745 | 846.805 | 786.403 | 812.181 | 770.670 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
515.452 | 587.568 | 562.665 | 561.718 | 512.417 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
105.843 | 100.965 | 83.334 | 108.053 | 93.932 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
7.256 | 7.256 | 7.256 | 7.256 | 7.256 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
87.032 | 90.988 | 93.781 | 98.722 | 98.122 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
144.214 | 154.080 | 146.616 | 150.430 | 171.453 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-94.053 | -94.053 | -107.250 | -113.999 | -112.510 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
539.847 | 527.780 | 477.808 | 421.984 | 445.123 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
680.311 | 668.022 | 617.766 | 563.162 | 586.301 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-140.464 | -140.242 | -139.959 | -141.178 | -141.178 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
387.027 | 287.405 | 277.611 | 51.914 | 53.643 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22.999 | 25.100 | 26.691 | 29.491 | 27.026 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
138.204 | 36.481 | 25.000 | 22.252 | 26.443 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
168 | 168 | 263 | 171 | 174 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
225.656 | 225.656 | 225.656 | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.045.660 | 1.044.140 | 1.025.784 | 1.228.797 | 1.236.931 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.637 | 3.136 | 3.136 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
6.637 | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 3.136 | 3.136 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
346.999 | 342.193 | 337.845 | 489.430 | 485.844 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
250.432 | 246.671 | 240.892 | 393.497 | 391.463 |
| - Nguyên giá |
|
|
795.053 | 798.109 | 800.599 | 1.026.817 | 1.035.465 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-544.621 | -551.437 | -559.707 | -633.320 | -644.002 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
96.568 | 95.521 | 96.953 | 95.932 | 94.381 |
| - Nguyên giá |
|
|
138.973 | 139.435 | 143.324 | 143.324 | 143.324 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.405 | -43.914 | -46.371 | -47.391 | -48.943 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
116.013 | 133.603 | 127.982 | 131.061 | 141.809 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
116.013 | 133.603 | 127.982 | 131.061 | 141.809 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
367.086 | 364.365 | 367.050 | 360.456 | 369.007 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
362.387 | 359.654 | 360.521 | 359.230 | 361.495 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.080 | 1.080 | 1.080 | 1.080 | 1.080 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.619 | 3.631 | 5.449 | 146 | 6.433 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
78.721 | 75.918 | 70.124 | 133.482 | 131.182 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
78.721 | 75.918 | 70.124 | 133.482 | 131.182 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
130.203 | 124.925 | 119.646 | 114.368 | 109.089 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.995.826 | 2.914.613 | 2.714.302 | 2.666.123 | 2.708.316 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.627.610 | 2.570.717 | 2.440.776 | 2.409.374 | 2.486.296 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.560.971 | 1.504.333 | 1.374.701 | 1.343.863 | 1.422.474 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
51.281 | 406.825 | 385.996 | 397.405 | 483.220 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
276.958 | 283.233 | 291.201 | 264.796 | 274.308 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
370.472 | 297.367 | 259.165 | 230.014 | 239.534 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
45.148 | 52.793 | 43.942 | 38.665 | 33.793 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
30.377 | 32.005 | 30.294 | 27.682 | 30.630 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
390.879 | 410.830 | 348.700 | 361.290 | 332.445 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
394.025 | 19.463 | 13.742 | 22.348 | 26.894 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.830 | 1.816 | 1.662 | 1.662 | 1.651 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.066.639 | 1.066.384 | 1.066.074 | 1.065.511 | 1.063.822 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1.032.337 | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.395 | 1.033.647 | 1.034.162 | 1.034.645 | 1.033.667 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.443 | 5.443 | 4.208 | 3.368 | 2.864 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
17.364 | 17.193 | 17.023 | 16.852 | 16.681 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.625 | 1.625 | 1.625 | 1.625 | 1.625 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
8.474 | 8.474 | 9.058 | 9.022 | 8.985 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
368.216 | 343.897 | 273.526 | 256.748 | 222.020 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
368.185 | 343.865 | 273.463 | 256.717 | 221.989 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.111.983 | 4.111.983 | 4.111.983 | 4.111.983 | 4.111.983 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-517.712 | -517.712 | -517.712 | -517.712 | -517.712 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-553 | -553 | -553 | -553 | -553 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.171 | 17.171 | 17.171 | 17.171 | 17.171 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3.128.899 | -3.152.284 | -3.226.506 | -3.241.332 | -3.267.780 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-3.086.157 | -3.163.132 | -3.230.601 | -3.235.881 | -3.241.162 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-42.742 | 10.847 | 4.094 | -5.451 | -26.619 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-113.814 | -114.749 | -110.929 | -112.849 | -121.130 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
32 | 32 | 63 | 32 | 32 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
32 | | 63 | 32 | 32 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| 32 | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.995.826 | 2.914.613 | 2.714.302 | 2.666.123 | 2.708.316 |