|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.437.326 | 1.471.385 | 1.553.305 | 1.364.728 | 1.413.425 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
105.858 | 125.962 | 106.205 | 183.772 | 86.009 |
 | 1. Tiền |
|
|
34.159 | 87.747 | 57.100 | 157.698 | 62.996 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
71.699 | 38.215 | 49.105 | 26.074 | 23.013 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45.389 | 75.987 | 30.674 | 39.056 | 59.030 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.389 | 75.987 | 30.674 | 39.056 | 59.030 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
812.181 | 770.670 | 1.027.145 | 744.898 | 831.569 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
561.718 | 512.417 | 624.702 | 489.071 | 579.177 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
108.053 | 93.932 | 328.215 | 165.559 | 177.289 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.168 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
7.256 | 7.256 | 7.256 | 7.256 | 11.552 |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
98.722 | 98.122 | 337.138 | 94.414 | 59.053 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
150.430 | 171.453 | 129.662 | 126.143 | 140.875 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-113.999 | -112.510 | -399.827 | -137.544 | -137.544 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
421.984 | 445.123 | 353.693 | 352.129 | 389.046 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
563.162 | 586.301 | 372.443 | 375.414 | 412.331 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-141.178 | -141.178 | -18.750 | -23.285 | -23.285 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
51.914 | 53.643 | 35.588 | 44.873 | 47.772 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
29.491 | 27.026 | 21.352 | 27.448 | 24.995 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
22.252 | 26.443 | 14.056 | 17.169 | 22.467 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
171 | 174 | 180 | 256 | 310 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.228.797 | 1.236.931 | 1.257.007 | 1.406.027 | 1.356.713 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 185.390 | 239.390 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 239.916 | 239.916 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 176.148 | 230.148 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | -230.674 | -230.674 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
489.430 | 485.844 | 519.760 | 513.938 | 501.859 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
393.497 | 391.463 | 428.677 | 424.402 | 417.855 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.026.817 | 1.035.465 | 958.288 | 965.743 | 969.753 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-633.320 | -644.002 | -529.611 | -541.341 | -551.899 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
95.932 | 94.381 | 91.083 | 89.536 | 84.005 |
 | - Nguyên giá |
|
|
143.324 | 143.324 | 134.111 | 134.128 | 130.053 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47.391 | -48.943 | -43.028 | -44.592 | -46.048 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
131.061 | 141.809 | 137.376 | 102.384 | 103.874 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 21.106 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
131.061 | 141.809 | 137.376 | 102.384 | 82.768 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
360.456 | 369.007 | 364.382 | 365.750 | 313.395 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
359.230 | 361.495 | 360.428 | 361.796 | 309.137 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.080 | 1.080 | 1.080 | 1.080 | 2.611 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
146 | 6.433 | 2.875 | 2.875 | 1.646 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
133.482 | 131.182 | 131.678 | 140.033 | 104.942 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
133.482 | 131.182 | 131.678 | 140.033 | 104.942 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
114.368 | 109.089 | 103.811 | 98.532 | 93.254 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.666.123 | 2.708.316 | 2.810.312 | 2.770.755 | 2.770.138 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.409.374 | 2.486.296 | 2.404.005 | 2.374.582 | 2.356.044 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.343.863 | 1.422.474 | 1.342.282 | 938.506 | 929.201 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
397.405 | 483.220 | 487.073 | 499.141 | 509.337 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
264.796 | 274.308 | 231.317 | 173.427 | 162.000 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
230.014 | 239.534 | 228.309 | 95.657 | 131.709 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
38.665 | 33.793 | 25.670 | 25.344 | 9.246 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
27.682 | 30.630 | 24.202 | 25.539 | 27.196 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
361.290 | 332.445 | 329.490 | 87.905 | 68.606 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22.348 | 26.894 | 16.221 | 31.492 | 21.108 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.662 | 1.651 | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.065.511 | 1.063.822 | 1.061.723 | 1.436.076 | 1.426.843 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 213.500 | 213.500 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.034.645 | 1.033.667 | 1.033.753 | 1.173.328 | 1.173.268 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.368 | 2.864 | 1.999 | 21.930 | 20.897 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
16.852 | 16.681 | 16.510 | 16.339 | 16.168 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.625 | 1.625 | 1.189 | 1.189 | 1.189 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9.022 | 8.985 | 8.272 | 9.791 | 1.822 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
256.748 | 222.020 | 406.307 | 396.173 | 414.094 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
256.717 | 221.989 | 406.276 | 396.141 | 414.062 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.111.983 | 4.111.983 | 4.111.983 | 4.111.983 | 4.111.983 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-517.712 | -517.712 | -517.712 | -517.712 | -517.712 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-553 | -553 | -553 | -553 | -553 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.171 | 17.171 | 17.171 | 17.171 | 17.171 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3.241.332 | -3.267.780 | -3.234.097 | -3.241.828 | -3.224.888 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-3.235.881 | -3.241.162 | -3.246.558 | -3.245.613 | -3.250.893 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-5.451 | -26.619 | 12.461 | 3.785 | 26.005 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-112.849 | -121.130 | 29.474 | 27.071 | 28.052 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.666.123 | 2.708.316 | 2.810.312 | 2.770.755 | 2.770.138 |