• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.267,30 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.267,30   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   214,13   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   93,40   0,00/0,00%  |   VN30   1.352,25   0,00/0,00%  |   HNX30   422,57   0,00/0,00%
12 Tháng Năm 2025 8:54:44 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (TVN : UPCOM)
Cập nhật ngày 12/05/2025
8:50:00 SA
7,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
7,10
Mở cửa
7,10
Cao nhất
7,10
Thấp nhất
7,10
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
223.950
Cao nhất 52 tuần
12,50
Thấp nhất 52 tuần
5,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/05/2025 7,10 0 0 0 0 0 0 0
09/05/2025 7,10 0 311.600 0 311.600 0 311.600 2.210.690
08/05/2025 7,00 0 311.600 0 311.600 0 311.600 2.166.770
07/05/2025 6,80 307 952.359 225 610.902 341.457 233.600 1.591.990
06/05/2025 6,90 184 665.222 236 604.272 60.950 274.700 1.895.160
05/05/2025 6,90 0 205.700 0 205.700 0 205.700 1.406.980
29/04/2025 6,60 221 410.667 178 645.535 -234.868 140.300 933.200
28/04/2025 6,70 206 495.901 189 460.060 35.841 219.000 1.469.490
25/04/2025 6,70 212 611.032 251 679.979 -68.947 337.200 2.257.950
24/04/2025 6,60 216 417.455 226 574.949 -157.494 205.800 1.363.350
23/04/2025 6,70 214 403.567 205 412.125 -8.558 184.800 1.216.130
22/04/2025 6,40 408 727.998 233 705.619 22.379 496.200 3.147.570
21/04/2025 6,80 171 268.025 159 422.576 -154.551 158.000 1.084.690
18/04/2025 6,80 211 421.266 243 622.238 -200.972 234.400 1.595.880
17/04/2025 6,80 201 400.276 198 399.019 1.257 183.500 1.231.760
16/04/2025 6,70 285 571.216 208 555.770 15.446 284.100 1.897.220
15/04/2025 6,70 314 483.463 227 614.849 -131.386 258.800 1.773.150
14/04/2025 7,00 243 560.885 290 827.742 -266.857 419.000 2.933.260
11/04/2025 7,10 518 1.238.056 422 1.405.929 -167.873 840.600 5.876.260
10/04/2025 6,40 430 1.177.538 40 149.036 1.028.502 149.000 953.420