• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.305,36   -2,44/-0,19%  |   HNX-INDEX   239,19   -0,20/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   99,58   -0,23/-0,23%  |   VN30   1.356,43   -7,19/-0,53%  |   HNX30   503,71   -1,11/-0,22%
01 Tháng Ba 2025 1:46:45 SA - Đóng cửa
CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk (UDL : UPCOM)
Cập nhật ngày 28/02/2025
3:05:00 CH
12,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
12,00
Mở cửa
12,00
Cao nhất
12,00
Thấp nhất
12,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
12,50
Thấp nhất 52 tuần
12,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2019Q4 2020Q4 2021Q4 2022Q4 2023
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
80.222104.020102.114124.957115.647
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
55.71428.96210.8456.5656.112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
 36.00037.15235.95246.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
22.92236.35351.91578.92759.490
IV. Tổng hàng tồn kho
1.4072.5712.0153.2963.865
V. Tài sản ngắn hạn khác
179133187217179
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
957.863884.303815.864412.995340.899
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
II. Tài sản cố định
148.230144.980129.096128.799114.715
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
808.480738.264686.311283.353222.131
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
    3.152
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.1521.059457842901
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.038.084988.322917.978537.951456.546
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
87.43379.66666.41274.31359.779
I. Nợ ngắn hạn
87.43379.66666.41274.31359.758
II. Nợ dài hạn
    21
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
950.651908.657851.566463.639396.767
I. Vốn chủ sở hữu
69.58877.87084.19894.40995.924
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
881.063830.786767.369369.229300.843
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.038.084988.322917.978537.951456.546