|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
92,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
8,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
7.912.000
|
92,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Vũ Hải
|
Thành viên HĐQT
|
49.800
|
0,58%
|
30/06/2024
|
Lê Đức Long
|
---
|
33.700
|
0,39%
|
31/12/2022
|
Đỗ Thị Minh Nguyệt
|
Trưởng ban kiểm soát
|
20.000
|
0,23%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Danh Tuyên
|
Thành viên HĐQT
|
16.300
|
0,19%
|
30/06/2024
|
Hồ Mạnh Cường
|
Thành viên HĐQT
|
13.000
|
0,15%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Khánh
|
---
|
10.000
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Vũ Thị Thủy
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.600
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hường
|
---
|
3.900
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Cao Thị Tuyết Lan
|
Kế toán trưởng
|
3.700
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Lưu Quốc Dũng
|
Thành viên HĐQT
|
2.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Kim Thanh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Xen
|
---
|
600
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Vũ Hùng
|
---
|
600
|
0,01%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|