• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.386,97 +5,01/+0,36%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.386,97   +5,01/+0,36%  |   HNX-INDEX   232,51   +1,58/+0,68%  |   UPCOM-INDEX   101,17   +0,31/+0,31%  |   VN30   1.488,77   +7,57/+0,51%  |   HNX30   479,08   +1,60/+0,34%
05 Tháng Bảy 2025 12:14:41 CH - Mở cửa
CTCP Thép Vicasa - VNSTEEL (VCA : HOSE)
Cập nhật ngày 04/07/2025
2:46:47 CH
8,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,14 (-1,57%)
Tham chiếu
8,94
Mở cửa
8,80
Cao nhất
8,90
Thấp nhất
8,75
Khối lượng
37.000
KLTB 10 ngày
8.760
Cao nhất 52 tuần
18,80
Thấp nhất 52 tuần
8,13
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/07/2025 8,80 104 54.334 34 58.528 -4.194 37.000 325.288
03/07/2025 8,94 77 34.529 39 47.927 -13.398 15.500 137.807
02/07/2025 9,04 50 21.626 47 38.372 -16.746 5.700 51.562
01/07/2025 8,84 48 34.470 41 67.346 -32.876 15.400 137.187
30/06/2025 9,45 30 21.052 26 21.275 -223 6.000 56.744
27/06/2025 9,55 20 5.079 26 19.639 -14.560 100 955
26/06/2025 9,45 20 7.144 43 31.050 -23.906 1.700 15.985
25/06/2025 9,60 29 8.762 37 26.562 -17.800 5.200 49.658
24/06/2025 9,58 24 7.020 29 22.215 -15.195 700 6.704
23/06/2025 9,56 12 2.600 25 42.607 -40.007 300 2.870
20/06/2025 9,50 33 16.439 22 35.210 -18.771 6.600 62.834
19/06/2025 9,48 30 22.182 28 26.008 -3.826 5.500 52.683
18/06/2025 9,59 37 17.186 28 28.407 -11.221 8.400 80.542
17/06/2025 9,50 43 30.079 35 45.167 -15.088 22.100 209.926
16/06/2025 9,51 50 17.118 33 42.264 -25.146 10.700 102.184
13/06/2025 9,70 28 10.314 49 75.414 -65.100 3.400 33.178
12/06/2025 9,66 37 13.709 31 41.677 -27.968 5.700 55.384
11/06/2025 9,62 33 11.756 19 21.207 -9.451 1.200 11.621
10/06/2025 9,80 25 19.198 30 44.278 -25.080 3.700 35.869
09/06/2025 9,69 41 35.529 35 40.224 -4.695 4.700 45.535