• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.670,20 -16,86/-1,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.670,20   -16,86/-1,00%  |   HNX-INDEX   265,42   -1,36/-0,51%  |   UPCOM-INDEX   110,94   -0,10/-0,09%  |   VN30   1.928,57   -17,21/-0,88%  |   HNX30   575,49   -2,62/-0,45%
24 Tháng Mười 2025 1:08:20 CH - Mở cửa
CTCP Thép Vicasa - VNSTEEL (VCA : HOSE)
Cập nhật ngày 24/10/2025
1:03:12 CH
8,21 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,20%)
Tham chiếu
8,31
Mở cửa
8,31
Cao nhất
8,31
Thấp nhất
8,21
Khối lượng
7.400
KLTB 10 ngày
35.510
Cao nhất 52 tuần
18,80
Thấp nhất 52 tuần
8,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
24/10/2025 8,21 0 0 0 0 0 7.400 61.484
23/10/2025 8,31 49 18.760 36 26.032 -7.272 3.800 31.596
22/10/2025 8,30 69 31.760 50 37.559 -5.799 16.100 133.597
21/10/2025 8,38 106 66.724 53 191.247 -124.523 67.100 571.416
20/10/2025 9,01 83 59.668 69 122.224 -62.556 21.600 197.053
17/10/2025 9,39 70 48.425 69 57.155 -8.730 22.000 208.687
16/10/2025 9,79 59 38.169 40 61.041 -22.872 5.500 52.160
15/10/2025 9,59 66 36.932 60 91.674 -54.742 19.900 189.613
14/10/2025 9,72 80 95.293 105 199.766 -104.473 87.100 858.048
13/10/2025 10,45 98 162.307 105 172.991 -10.684 104.600 1.081.087
10/10/2025 9,97 187 236.329 103 96.917 139.412 84.900 832.879
09/10/2025 9,32 51 28.217 45 70.674 -42.457 2.500 23.552
08/10/2025 9,32 37 33.832 32 30.019 3.813 10.800 100.448
07/10/2025 9,32 39 25.259 42 29.589 -4.330 7.700 72.075
06/10/2025 9,40 49 33.316 37 28.356 4.960 6.900 64.598
03/10/2025 9,40 28 17.126 21 12.809 4.317 4.500 41.995
02/10/2025 9,35 51 38.126 28 22.031 16.095 12.600 117.543
01/10/2025 9,32 45 14.387 31 37.512 -23.125 2.300 21.304
30/09/2025 9,23 81 28.112 47 24.105 4.007 12.400 115.039
29/09/2025 9,38 55 32.280 40 21.299 10.981 5.200 48.848