• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.336,49 +3,95/+0,30%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:20:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.336,49   +3,95/+0,30%  |   HNX-INDEX   242,42   +1,84/+0,76%  |   UPCOM-INDEX   99,60   +0,20/+0,20%  |   VN30   1.397,89   +4,32/+0,31%  |   HNX30   506,00   +2,02/+0,40%
12 Tháng Ba 2025 9:23:14 SA - Mở cửa
CTCP Thép Vicasa - VNSTEEL (VCA : HOSE)
Cập nhật ngày 12/03/2025
9:19:59 SA
12,95 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,15 (+1,17%)
Tham chiếu
12,80
Mở cửa
12,95
Cao nhất
12,95
Thấp nhất
12,95
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
33.130
Cao nhất 52 tuần
18,80
Thấp nhất 52 tuần
8,13
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/03/2025 12,95 0 0 0 0 0 100 1.295
11/03/2025 12,80 48 64.399 83 83.085 -18.686 12.500 156.835
10/03/2025 12,80 53 85.393 150 149.634 -64.241 15.100 194.920
07/03/2025 13,00 34 51.211 94 102.361 -51.150 10.800 139.035
06/03/2025 12,80 70 76.721 94 143.846 -67.125 36.600 455.960
05/03/2025 12,55 49 48.639 98 120.728 -72.089 9.100 116.490
04/03/2025 12,90 103 157.827 155 245.442 -87.615 89.300 1.157.100
03/03/2025 12,65 65 31.548 137 201.501 -169.953 20.200 259.105
28/02/2025 13,60 98 109.997 177 252.182 -142.185 58.500 768.980
27/02/2025 13,60 160 153.807 161 202.605 -48.798 79.100 1.099.255
26/02/2025 13,45 318 384.403 158 230.599 153.804 176.700 2.359.925
25/02/2025 12,60 257 312.615 35 25.372 287.243 25.100 316.260
24/02/2025 11,80 221 363.691 52 56.331 307.360 55.600 655.780
21/02/2025 11,05 38 27.334 73 39.321 -11.987 8.000 89.290
20/02/2025 11,20 47 19.180 59 32.205 -13.025 8.500 94.480
19/02/2025 10,95 133 96.187 58 41.694 54.493 14.100 152.350
18/02/2025 10,95 70 35.666 48 32.499 3.167 7.200 79.165
17/02/2025 11,20 108 92.825 79 52.383 40.442 10.700 117.585
14/02/2025 11,00 65 25.825 49 63.099 -37.274 13.400 145.945
13/02/2025 11,10 50 34.838 29 26.214 8.624 6.700 74.565