|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
731.850 | 783.625 | 884.943 | 1.205.113 | 1.015.450 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
207.471 | 63.204 | 193.993 | 487.465 | 190.425 |
 | 1. Tiền |
|
|
204.771 | 55.504 | 192.793 | 479.116 | 187.425 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.700 | 7.700 | 1.200 | 8.348 | 3.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.677 | 17.879 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.677 | 17.879 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
396.322 | 547.590 | 481.080 | 485.964 | 566.027 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
217.822 | 252.642 | 302.025 | 327.085 | 234.464 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
23.224 | 16.663 | 23.582 | 8.056 | 11.235 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
890 | | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
91.568 | 84.750 | 77.808 | 73.308 | 177.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
103.679 | 238.333 | 124.429 | 129.018 | 199.830 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-40.862 | -44.797 | -46.765 | -51.503 | -56.503 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
87.619 | 134.530 | 176.045 | 203.988 | 224.156 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
87.628 | 134.539 | 176.054 | 203.996 | 224.165 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9 | -9 | -9 | -9 | -9 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30.438 | 28.300 | 23.826 | 17.020 | 16.963 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.645 | 12.870 | 10.445 | 9.320 | 10.566 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.698 | 15.409 | 13.008 | 7.354 | 6.222 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
95 | 21 | 373 | 345 | 175 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.687.460 | 3.652.199 | 3.541.648 | 3.602.718 | 3.821.263 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
476.708 | 476.718 | 465.200 | 545.200 | 854.142 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | 308.800 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
476.708 | 476.718 | 465.200 | 545.200 | 545.342 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.603.787 | 2.546.270 | 2.851.279 | 2.789.632 | 2.731.067 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.425.809 | 2.369.178 | 2.661.373 | 2.600.427 | 2.539.860 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.271.707 | 4.273.896 | 4.630.537 | 4.634.724 | 4.642.824 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.845.898 | -1.904.719 | -1.969.164 | -2.034.296 | -2.102.964 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | 2.976 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 2.997 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -21 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
177.978 | 177.093 | 189.905 | 189.205 | 188.231 |
 | - Nguyên giá |
|
|
221.818 | 221.818 | 235.567 | 235.837 | 235.837 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.840 | -44.726 | -45.662 | -46.632 | -47.606 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
381.134 | 398.902 | 23.097 | 52.072 | 28.636 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
381.134 | 398.902 | 23.097 | 52.072 | 28.636 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.241 | 558 | 558 | 1.570 | 1.555 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.667 | | 4.667 | 1.012 | 4.667 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
732 | 732 | 732 | 732 | 732 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.158 | -174 | -4.841 | -174 | -3.844 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
23.738 | 28.135 | 27.680 | 27.641 | 26.767 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
23.738 | 28.135 | 27.680 | 27.641 | 26.767 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
199.852 | 201.617 | 173.835 | 186.603 | 179.095 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.419.310 | 4.435.824 | 4.426.591 | 4.807.831 | 4.836.712 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.681.406 | 2.605.189 | 2.528.876 | 2.752.305 | 2.729.019 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
567.122 | 966.455 | 477.044 | 763.158 | 496.905 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
351.689 | 720.767 | 199.161 | 489.770 | 231.396 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
85.359 | 132.440 | 123.332 | 108.252 | 61.746 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22.679 | 9.481 | 2.405 | 2.155 | 4.867 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.974 | 18.897 | 34.600 | 28.123 | 28.761 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.669 | 9.033 | 12.091 | 17.593 | 15.321 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.850 | 27.305 | 23.807 | 22.869 | 37.001 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
890 | | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46.993 | 37.206 | 74.988 | 85.093 | 107.960 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.018 | 11.326 | 6.659 | 9.302 | 9.852 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.114.284 | 1.638.734 | 2.051.832 | 1.989.148 | 2.232.114 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
74.272 | 74.362 | 74.272 | 74.362 | 74.272 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.040.012 | 1.564.372 | 1.977.561 | 1.914.786 | 2.157.842 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.737.904 | 1.830.635 | 1.897.715 | 2.055.526 | 2.107.694 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.737.904 | 1.830.635 | 1.897.715 | 2.055.526 | 2.107.694 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
837.897 | 837.897 | 837.897 | 837.897 | 837.897 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.940 | 5.940 | 5.940 | 5.940 | 5.940 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
412.590 | 499.895 | 506.612 | 499.895 | 513.152 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| 4.259 | 4.259 | 4.259 | 4.259 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
203.123 | 205.335 | 264.654 | 422.731 | 468.092 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
148.992 | 108.728 | 66.027 | 108.728 | 413.918 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
54.132 | 96.607 | 198.627 | 314.003 | 54.174 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
278.354 | 277.309 | 278.354 | 284.804 | 278.354 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.419.310 | 4.435.824 | 4.426.591 | 4.807.831 | 4.836.712 |