|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
847.110 | 710.155 | 731.850 | 783.625 | 884.943 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
123.849 | 200.542 | 207.471 | 63.204 | 193.993 |
| 1. Tiền |
|
|
122.649 | 199.342 | 204.771 | 55.504 | 192.793 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.200 | 1.200 | 2.700 | 7.700 | 1.200 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.000 | 16.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.000 | 16.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
689.146 | 366.508 | 396.322 | 547.590 | 481.080 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
128.047 | 220.251 | 217.822 | 252.642 | 302.025 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.234 | 8.891 | 23.224 | 16.663 | 23.582 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 890 | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
289.068 | 89.032 | 91.568 | 84.750 | 77.808 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
297.757 | 83.293 | 103.679 | 238.333 | 124.429 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.959 | -34.959 | -40.862 | -44.797 | -46.765 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.522 | 98.460 | 87.619 | 134.530 | 176.045 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.530 | 98.468 | 87.628 | 134.539 | 176.054 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9 | -9 | -9 | -9 | -9 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.592 | 28.645 | 30.438 | 28.300 | 23.826 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.407 | 11.816 | 11.645 | 12.870 | 10.445 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.739 | 16.817 | 18.698 | 15.409 | 13.008 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.446 | 13 | 95 | 21 | 373 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.538.540 | 3.801.524 | 3.687.460 | 3.652.199 | 3.541.648 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
52.224 | 501.118 | 476.708 | 476.718 | 465.200 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
52.224 | 501.118 | 476.708 | 476.718 | 465.200 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.894.302 | 2.664.881 | 2.603.787 | 2.546.270 | 2.851.279 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.714.553 | 2.486.018 | 2.425.809 | 2.369.178 | 2.661.373 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.356.801 | 4.270.588 | 4.271.707 | 4.273.896 | 4.630.537 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.642.249 | -1.784.570 | -1.845.898 | -1.904.719 | -1.969.164 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
179.749 | 178.864 | 177.978 | 177.093 | 189.905 |
| - Nguyên giá |
|
|
221.818 | 221.818 | 221.818 | 221.818 | 235.567 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.070 | -42.955 | -43.840 | -44.726 | -45.662 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
362.074 | 371.345 | 381.134 | 398.902 | 23.097 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
362.074 | 371.345 | 381.134 | 398.902 | 23.097 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
558 | 5.225 | 2.241 | 558 | 558 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| 4.667 | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 4.667 | | 4.667 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
732 | 732 | 732 | 732 | 732 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-174 | -174 | -3.158 | -174 | -4.841 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
21.838 | 30.579 | 23.738 | 28.135 | 27.680 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
21.838 | 30.579 | 23.738 | 28.135 | 27.680 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
207.544 | 228.376 | 199.852 | 201.617 | 173.835 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.385.649 | 4.511.679 | 4.419.310 | 4.435.824 | 4.426.591 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.712.029 | 2.777.341 | 2.681.406 | 2.605.189 | 2.528.876 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
366.514 | 919.956 | 567.122 | 966.455 | 477.044 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
234.004 | 729.132 | 351.689 | 720.767 | 199.161 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33.710 | 85.638 | 85.359 | 132.440 | 123.332 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 525 | 22.679 | 9.481 | 2.405 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.821 | 26.659 | 16.974 | 18.897 | 34.600 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.331 | 6.783 | 20.669 | 9.033 | 12.091 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.604 | 24.200 | 11.850 | 27.305 | 23.807 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 890 | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
45.252 | 35.808 | 46.993 | 37.206 | 74.988 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.790 | 11.210 | 10.018 | 11.326 | 6.659 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.345.515 | 1.857.385 | 2.114.284 | 1.638.734 | 2.051.832 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
90 | 74.362 | 74.272 | 74.362 | 74.272 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.345.425 | 1.783.023 | 2.040.012 | 1.564.372 | 1.977.561 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.673.620 | 1.734.338 | 1.737.904 | 1.830.635 | 1.897.715 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.673.620 | 1.734.338 | 1.737.904 | 1.830.635 | 1.897.715 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
837.897 | 837.897 | 837.897 | 837.897 | 837.897 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.940 | 5.940 | 5.940 | 5.940 | 5.940 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
411.226 | 406.967 | 412.590 | 499.895 | 506.612 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| 4.259 | | 4.259 | 4.259 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
140.203 | 201.973 | 203.123 | 205.335 | 264.654 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
78.877 | 103.203 | 148.992 | 108.728 | 66.027 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
61.326 | 98.770 | 54.132 | 96.607 | 198.627 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
278.354 | 277.302 | 278.354 | 277.309 | 278.354 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.385.649 | 4.511.679 | 4.419.310 | 4.435.824 | 4.426.591 |