• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.634,49 +2,63/+0,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:55:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.634,49   +2,63/+0,16%  |   HNX-INDEX   266,20   +1,41/+0,53%  |   UPCOM-INDEX   120,25   +1,22/+1,02%  |   VN30   1.869,96   -2,31/-0,12%  |   HNX30   582,36   +5,90/+1,02%
13 Tháng Mười Một 2025 11:58:57 SA - Mở cửa
CTCP Vicostone (VCS : HNX)
Cập nhật ngày 13/11/2025
11:54:34 SA
46,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+1,08%)
Tham chiếu
46,30
Mở cửa
46,20
Cao nhất
47,00
Thấp nhất
46,20
Khối lượng
25.900
KLTB 10 ngày
62.280
Cao nhất 52 tuần
69,10
Thấp nhất 52 tuần
38,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
13/11/2025 76.417.560 600 0 600 27.964 0 27.964
12/11/2025 76.417.730 8.900 0 8.900 413.465 0 413.465
11/11/2025 76.426.530 100 800 -700 4.605 36.840 -32.235
10/11/2025 76.425.430 600 1.030 -430 27.636 47.442 -19.806
07/11/2025 76.424.330 0 0 0 0 0 0
06/11/2025 76.424.099 0 0 0 0 0 0
05/11/2025 76.425.099 0 1.200 -1.200 0 56.100 -56.100
04/11/2025 76.415.799 0 231 -231 0 10.768 -10.768
03/11/2025 76.413.399 2.200 1.900 300 104.453 90.210 14.244
31/10/2025 76.400.299 1.700 8.500 -6.800 80.544 402.720 -322.176
30/10/2025 76.401.999 200 3.200 -3.000 9.489 151.822 -142.334
29/10/2025 76.399.379 1.900 11.700 -9.800 90.013 554.293 -464.280
28/10/2025 76.400.799 0 3.800 -3.800 0 178.612 -178.612
27/10/2025 76.400.299 200 1.100 -900 9.451 51.981 -42.530
24/10/2025 76.375.599 7.900 0 7.900 363.484 0 363.484
23/10/2025 76.382.578 4.600 400 4.200 210.871 18.337 192.534
22/10/2025 76.386.278 300 26.000 -25.700 13.673 1.184.970 -1.171.298
21/10/2025 76.356.378 0 521 -521 0 23.573 -23.573
20/10/2025 76.349.678 400 300 100 18.393 13.795 4.598
17/10/2025 76.355.678 0 30.800 -30.800 0 1.448.484 -1.448.484