• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.292,64 +4,08/+0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.292,64   +4,08/+0,32%  |   HNX-INDEX   238,20   +0,41/+0,17%  |   UPCOM-INDEX   99,74   +0,40/+0,40%  |   VN30   1.345,75   +1,11/+0,08%  |   HNX30   499,59   +0,74/+0,15%
20 Tháng Hai 2025 10:51:21 SA - Mở cửa
CTCP Vicostone (VCS : HNX)
Cập nhật ngày 20/02/2025
10:45:01 SA
59,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,90 (+1,54%)
Tham chiếu
58,60
Mở cửa
59,00
Cao nhất
59,80
Thấp nhất
58,60
Khối lượng
78.800
KLTB 10 ngày
117.930
Cao nhất 52 tuần
84,40
Thấp nhất 52 tuần
56,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
20/02/2025 75.826.553 15.000 7.600 7.400 887.716 449.776 437.940
19/02/2025 75.841.553 2.201 3.600 -1.399 128.959 210.927 -81.969
18/02/2025 75.843.754 6.000 0 6.000 346.207 0 346.207
17/02/2025 75.849.754 10.100 0 10.100 584.132 0 584.132
14/02/2025 75.854.254 12.200 0 12.200 706.960 0 706.960
13/02/2025 75.862.454 0 0 0 0 0 0
12/02/2025 75.859.054 200 5.600 -5.400 11.573 324.035 -312.462
11/02/2025 75.848.546 5.700 4.000 1.700 327.424 229.771 97.653
10/02/2025 75.853.746 0 3.400 -3.400 0 199.002 -199.002
07/02/2025 75.834.646 0 10.708 -10.708 0 640.412 -640.412
06/02/2025 75.812.689 1.000 500 500 59.475 29.738 29.738
05/02/2025 75.813.389 3.100 19.100 -16.000 186.955 1.151.884 -964.929
04/02/2025 75.816.389 1.700 21.957 -20.257 102.412 1.322.738 -1.220.327
03/02/2025 75.809.189 2.000 300 1.700 118.788 17.818 100.970
24/01/2025 75.810.289 100 100 0 5.976 5.976 0
23/01/2025 75.801.289 100 8.900 -8.800 5.922 527.025 -521.104
22/01/2025 75.781.189 0 900 -900 0 53.346 -53.346
21/01/2025 75.747.389 0 9.100 -9.100 0 543.696 -543.696
20/01/2025 75.707.700 0 20.200 -20.200 0 1.213.724 -1.213.724
17/01/2025 75.698.989 0 33.800 -33.800 0 2.039.871 -2.039.871