• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.317,33 +10,47/+0,80%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,33   +10,47/+0,80%  |   HNX-INDEX   236,42   +1,36/+0,58%  |   UPCOM-INDEX   98,47   +0,42/+0,43%  |   VN30   1.376,91   +13,03/+0,96%  |   HNX30   487,90   +5,16/+1,07%
01 Tháng Tư 2025 7:52:53 CH - Mở cửa
CTCP Vicostone (VCS : HNX)
Cập nhật ngày 01/04/2025
3:10:00 CH
58,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
58,00
Mở cửa
58,00
Cao nhất
58,00
Thấp nhất
57,00
Khối lượng
123.700
KLTB 10 ngày
131.520
Cao nhất 52 tuần
84,40
Thấp nhất 52 tuần
56,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
01/04/2025 75.862.653 0 700 -700 0 40.234 -40.234
31/03/2025 75.853.453 0 1.400 -1.400 0 80.168 -80.168
28/03/2025 75.838.053 1.000 2.300 -1.300 58.007 133.417 -75.409
27/03/2025 75.837.053 0 9.200 -9.200 0 536.850 -536.850
26/03/2025 75.834.053 0 15.400 -15.400 0 895.794 -895.794
25/03/2025 75.833.053 0 2.000 -2.000 0 116.807 -116.807
24/03/2025 75.833.053 800 3.000 -2.200 47.001 176.255 -129.254
21/03/2025 75.833.653 26.300 1.000 25.300 1.549.295 58.909 1.490.386
20/03/2025 75.859.953 0 0 0 0 0 0
19/03/2025 75.859.953 3.700 200 3.500 215.664 11.658 204.007
18/03/2025 75.863.453 2.500 0 2.500 145.531 0 145.531
17/03/2025 75.862.753 100 0 100 5.836 0 5.836
14/03/2025 75.845.653 1.200 200 1.000 70.066 11.678 58.388
13/03/2025 75.845.653 100 3.200 -3.100 5.907 189.028 -183.121
12/03/2025 75.834.053 400 17.200 -16.800 23.496 1.010.334 -986.838
11/03/2025 75.830.653 100 1.200 -1.100 5.855 70.259 -64.404
10/03/2025 75.824.253 3.700 11.700 -8.000 215.007 679.887 -464.880
07/03/2025 75.827.953 17.300 3.800 13.500 1.015.338 223.022 792.316
06/03/2025 75.843.753 0 6.500 -6.500 0 380.034 -380.034
05/03/2025 75.837.953 3.300 0 3.300 193.805 0 193.805