• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.292,67 +4,11/+0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.292,67   +4,11/+0,32%  |   HNX-INDEX   238,38   +0,59/+0,25%  |   UPCOM-INDEX   99,76   +0,42/+0,42%  |   VN30   1.346,55   +1,91/+0,14%  |   HNX30   499,63   +0,78/+0,16%
20 Tháng Hai 2025 10:18:06 SA - Mở cửa
CTCP Vicostone (VCS : HNX)
Cập nhật ngày 20/02/2025
10:15:00 SA
58,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+0,51%)
Tham chiếu
58,60
Mở cửa
59,00
Cao nhất
59,10
Thấp nhất
58,60
Khối lượng
32.100
KLTB 10 ngày
113.260
Cao nhất 52 tuần
84,40
Thấp nhất 52 tuần
56,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
20/02/2025 58,90 0 0 0 0 0 32.100 1.891.390
19/02/2025 58,60 340 326.026 368 355.596 -29.570 200.300 11.735.770
18/02/2025 57,60 333 178.534 183 180.543 -2.009 102.300 5.902.830
17/02/2025 57,80 337 156.631 209 171.017 -14.386 78.000 4.511.120
14/02/2025 58,10 266 135.650 196 175.703 -40.053 78.300 4.537.290
13/02/2025 57,60 289 124.015 185 138.799 -14.784 60.900 3.514.510
12/02/2025 57,90 308 122.794 196 129.171 -6.377 58.500 3.385.010
11/02/2025 57,50 605 267.388 233 258.229 9.159 162.900 9.357.440
10/02/2025 57,70 676 319.988 279 390.068 -70.080 252.100 14.755.430
07/02/2025 59,50 375 174.298 226 201.022 -26.724 107.200 6.411.300
06/02/2025 59,60 717 326.924 244 345.709 -18.785 240.500 14.303.820
05/02/2025 60,00 290 146.388 267 175.926 -29.538 63.300 3.817.500
04/02/2025 60,40 314 202.369 341 212.960 -10.591 109.900 6.620.620
03/02/2025 59,70 250 89.237 107 99.578 -10.341 42.600 2.530.190
24/01/2025 59,80 178 86.934 170 191.241 -104.307 61.000 3.645.070
23/01/2025 59,80 257 113.669 122 108.197 5.472 66.700 3.949.730
22/01/2025 59,00 325 114.629 190 215.579 -100.950 82.300 4.878.180
21/01/2025 59,90 270 139.974 223 283.852 -143.878 93.200 5.568.400
20/01/2025 60,00 206 99.320 247 283.099 -183.779 58.000 3.484.950
17/01/2025 60,10 238 138.767 257 325.279 -186.512 99.400 5.998.910