• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.654,93 -1,06/-0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,93   -1,06/-0,06%  |   HNX-INDEX   263,13   -1,10/-0,42%  |   UPCOM-INDEX   118,69   -0,82/-0,69%  |   VN30   1.899,89   +2,43/+0,13%  |   HNX30   577,84   +0,07/+0,01%
23 Tháng Mười Một 2025 8:52:39 SA - Mở cửa
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG : HOSE)
Cập nhật ngày 21/11/2025
3:09:27 CH
54,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-0,73%)
Tham chiếu
54,50
Mở cửa
54,00
Cao nhất
54,10
Thấp nhất
54,00
Khối lượng
2.400
KLTB 10 ngày
8.130
Cao nhất 52 tuần
89,00
Thấp nhất 52 tuần
53,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
21/11/2025 20.534.147 1.300 100 1.200 70.211 5.401 64.810
20/11/2025 20.538.747 14.500 0 14.500 790.235 0 790.235
19/11/2025 20.553.247 0 0 0 0 0 0
18/11/2025 20.553.247 0 0 0 0 0 0
17/11/2025 20.553.247 0 0 0 0 0 0
14/11/2025 20.551.947 5.300 0 5.300 289.265 0 289.265
13/11/2025 20.558.547 14.300 0 14.300 779.287 0 779.287
12/11/2025 20.572.747 5.600 0 5.600 304.537 0 304.537
11/11/2025 20.574.347 1.800 800 1.000 97.771 43.454 54.317
10/11/2025 20.578.947 7.100 400 6.700 388.235 21.872 366.363
07/11/2025 20.586.147 4.400 0 4.400 238.867 0 238.867
06/11/2025 20.588.947 13.600 0 13.600 733.472 0 733.472
05/11/2025 20.599.147 1.100 0 1.100 59.196 0 59.196
04/11/2025 20.605.247 2.000 0 2.000 108.426 0 108.426
03/11/2025 20.606.647 4.400 0 4.400 240.924 0 240.924
31/10/2025 20.611.447 100 0 100 5.421 0 5.421
30/10/2025 20.611.747 0 0 0 0 0 0
29/10/2025 20.611.747 14.900 0 14.900 807.626 0 807.626
28/10/2025 20.626.647 0 0 0 0 0 0
27/10/2025 20.626.547 300 0 300 16.309 0 16.309