• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.679,02 -4,16/-0,25%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.679,02   -4,16/-0,25%  |   HNX-INDEX   268,67   +1,39/+0,52%  |   UPCOM-INDEX   111,43   +0,56/+0,51%  |   VN30   1.934,76   -9,84/-0,51%  |   HNX30   583,10   +1,87/+0,32%
27 Tháng Mười 2025 12:12:30 CH - Mở cửa
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG : HOSE)
Cập nhật ngày 27/10/2025
12:09:24 CH
54,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,40 (-2,50%)
Tham chiếu
55,90
Mở cửa
54,40
Cao nhất
55,50
Thấp nhất
53,30
Khối lượng
22.800
KLTB 10 ngày
13.880
Cao nhất 52 tuần
91,80
Thấp nhất 52 tuần
53,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
27/10/2025 54,50 0 0 0 0 0 22.800 1.236.820
24/10/2025 55,90 65 38.700 70 19.902 18.798 5.600 312.020
23/10/2025 56,30 53 41.136 40 20.827 20.309 700 39.340
22/10/2025 56,00 59 53.904 43 31.648 22.256 22.000 1.233.050
21/10/2025 56,50 117 45.516 75 32.018 13.498 14.400 803.330
20/10/2025 56,00 68 19.754 72 22.180 -2.426 7.100 402.750
17/10/2025 57,10 109 28.368 72 23.656 4.712 13.500 759.000
16/10/2025 56,80 65 19.768 60 22.589 -2.821 14.000 795.710
15/10/2025 57,00 52 32.120 62 29.948 2.172 16.900 964.320
14/10/2025 57,00 74 88.963 67 89.057 -94 21.800 4.258.480
13/10/2025 57,90 66 19.235 62 22.250 -3.015 6.500 373.810
10/10/2025 58,00 59 23.819 71 19.088 4.731 7.200 415.900
09/10/2025 57,80 52 31.231 63 19.061 12.170 7.700 446.140
08/10/2025 57,60 80 25.939 68 15.920 10.019 6.700 387.800
07/10/2025 58,00 69 57.445 75 76.541 -19.096 21.300 2.348.830
06/10/2025 57,40 67 32.263 49 28.190 4.073 10.800 620.440
03/10/2025 57,50 48 66.153 46 65.215 938 5.100 2.478.010
02/10/2025 57,50 53 46.912 57 50.383 -3.471 19.200 1.105.630
01/10/2025 57,60 49 24.794 46 24.030 764 3.000 172.800
30/09/2025 57,60 81 69.156 58 69.102 54 37.700 2.170.370