• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.255,66 +5,29/+0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:15:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.255,66   +5,29/+0,42%  |   HNX-INDEX   214,15   +0,74/+0,35%  |   UPCOM-INDEX   92,96   +0,04/+0,04%  |   VN30   1.329,95   +5,15/+0,39%  |   HNX30   422,04   +1,40/+0,33%
08 Tháng Năm 2025 12:18:07 CH - Mở cửa
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG : HOSE)
Cập nhật ngày 08/05/2025
12:15:00 CH
72,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,28%)
Tham chiếu
71,90
Mở cửa
72,70
Cao nhất
73,00
Thấp nhất
72,00
Khối lượng
9.400
KLTB 10 ngày
14.950
Cao nhất 52 tuần
91,80
Thấp nhất 52 tuần
55,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
08/05/2025 72,10 0 0 0 0 0 9.400 678.790
07/05/2025 71,90 129 73.662 65 63.038 10.624 32.800 2.341.180
06/05/2025 71,20 64 41.666 61 31.261 10.405 7.100 503.320
05/05/2025 70,80 48 30.261 60 40.923 -10.662 6.400 452.970
29/04/2025 70,70 98 56.608 81 53.244 3.364 23.400 1.647.220
28/04/2025 68,80 97 65.909 70 45.402 20.507 12.700 868.140
25/04/2025 67,20 108 46.800 82 32.100 14.700 14.500 2.292.850
24/04/2025 66,00 93 35.222 53 25.305 9.917 4.600 304.620
23/04/2025 66,40 87 33.898 73 43.037 -9.139 11.000 730.180
22/04/2025 66,30 123 58.539 130 76.076 -17.537 27.600 1.797.980
21/04/2025 66,80 89 62.790 78 40.674 22.116 12.900 860.100
18/04/2025 66,70 95 62.244 124 83.508 -21.264 31.700 2.113.260
17/04/2025 64,70 86 35.511 70 43.901 -8.390 13.600 877.730
16/04/2025 65,00 113 62.193 83 45.357 16.836 13.500 892.670
15/04/2025 64,90 91 51.305 67 26.258 25.047 12.000 777.290
14/04/2025 65,50 100 49.427 74 42.379 7.048 15.300 994.530
11/04/2025 66,90 132 81.671 147 85.338 -3.667 33.200 2.215.930
10/04/2025 64,20 111 151.957 14 29.501 122.456 29.500 1.893.900
09/04/2025 60,00 207 266.646 194 184.514 82.132 134.000 7.776.540
08/04/2025 60,00 138 127.894 176 210.605 -82.711 109.000 6.605.790