|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
36.096.378 | 37.612.316 | 41.305.478 | 42.989.701 | 46.117.383 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.984.684 | 8.900.863 | 10.378.642 | 11.151.170 | 12.517.578 |
| 1. Tiền |
|
|
8.368.656 | 8.403.749 | 9.886.403 | 10.792.608 | 11.899.654 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
616.028 | 497.114 | 492.239 | 358.561 | 617.924 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.237.120 | 14.215.182 | 16.316.430 | 18.367.142 | 20.505.675 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.237.120 | 14.215.182 | 16.316.430 | 18.367.142 | 20.505.675 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.943.238 | 10.944.320 | 11.096.845 | 9.880.863 | 9.000.933 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.652.706 | 6.608.624 | 7.266.209 | 6.769.946 | 6.487.407 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
759.105 | 616.642 | 478.820 | 377.629 | 564.240 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12.050.428 | 12.100.161 | 12.412.009 | 12.768.612 | 12.338.863 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.485.261 | 5.706.437 | 5.642.931 | 5.774.296 | 5.536.021 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.004.262 | -14.087.545 | -14.703.123 | -15.809.619 | -15.925.598 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.827.815 | 2.514.300 | 2.513.454 | 2.553.518 | 2.898.358 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.943.200 | 2.635.519 | 2.700.465 | 2.767.856 | 3.119.335 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-115.385 | -121.219 | -187.011 | -214.339 | -220.977 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.103.521 | 1.037.651 | 1.000.106 | 1.037.008 | 1.194.839 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
449.665 | 382.469 | 288.200 | 325.024 | 313.768 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
583.526 | 592.850 | 626.303 | 642.427 | 688.616 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
70.330 | 62.332 | 85.604 | 69.558 | 192.456 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.706.976 | 14.759.035 | 14.062.375 | 14.187.229 | 13.545.717 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.842.092 | 1.584.172 | 401.680 | 355.124 | 169.891 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1.665.938 | 1.446.012 | 286.536 | 290.772 | 102.354 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
119.063 | 79.442 | 40.611 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
57.090 | 58.719 | 74.533 | 64.352 | 67.537 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9.957.714 | 10.575.257 | 10.662.896 | 10.705.515 | 10.189.534 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.454.727 | 7.222.384 | 7.173.744 | 7.178.204 | 6.841.948 |
| - Nguyên giá |
|
|
32.541.236 | 33.675.313 | 34.688.736 | 35.893.468 | 34.992.839 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.086.509 | -26.452.929 | -27.514.993 | -28.715.265 | -28.150.890 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.502.987 | 3.352.872 | 3.489.152 | 3.527.311 | 3.347.586 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.475.307 | 5.420.533 | 5.728.693 | 5.941.690 | 5.791.751 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.972.320 | -2.067.660 | -2.239.541 | -2.414.379 | -2.444.165 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.147.452 | 970.507 | 1.297.419 | 1.450.268 | 1.450.530 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.147.452 | 970.507 | 1.297.419 | 1.450.268 | 1.450.530 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
632.218 | 629.267 | 690.563 | 676.771 | 656.088 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
632.218 | 629.267 | 690.563 | 676.771 | 656.088 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
584 | 584 | 584 | 584 | 584 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-584 | -584 | -584 | -584 | -584 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.074.347 | 959.967 | 983.241 | 986.262 | 1.079.673 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
432.570 | 273.166 | 344.418 | 325.374 | 379.537 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
641.777 | 638.482 | 589.656 | 603.802 | 647.021 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 48.319 | 49.168 | 57.086 | 53.115 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
53.153 | 39.865 | 26.577 | 13.288 | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
50.803.354 | 52.371.351 | 55.367.853 | 57.176.930 | 59.663.099 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
20.888.646 | 22.008.595 | 23.253.554 | 23.662.603 | 25.602.327 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.927.450 | 17.945.903 | 18.764.499 | 18.540.348 | 20.601.651 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.034.019 | 1.748.318 | 2.204.514 | 1.775.292 | 1.623.820 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.856.819 | 3.942.870 | 3.506.559 | 3.522.623 | 3.767.027 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.882 | 57.318 | 44.580 | 36.024 | 46.435 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
997.467 | 1.169.175 | 1.372.839 | 1.460.344 | 2.118.603 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
99.286 | 162.755 | 79.172 | 105.037 | 105.826 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.283.589 | 3.310.350 | 3.739.495 | 3.046.421 | 3.399.212 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.604.130 | 2.830.902 | 2.906.657 | 3.142.229 | 3.434.309 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.945.862 | 4.634.147 | 4.796.678 | 5.375.509 | 6.032.155 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
15.685 | 6.704 | 12.279 | 12.283 | 6.316 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
85.709 | 83.363 | 101.727 | 64.586 | 67.947 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.961.196 | 4.062.692 | 4.489.055 | 5.122.255 | 5.000.676 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
537.729 | 571.332 | 383.189 | 423.046 | 505.554 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | 558.680 | 560.478 | 553.173 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
33.759 | 6.933 | 8.454 | 6.795 | 6.646 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.119.909 | 1.192.802 | 853.768 | 1.093.457 | 1.055.816 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.635.666 | 1.549.573 | 1.949.016 | 2.316.094 | 2.179.881 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| 132.921 | 136.745 | 147.032 | 151.606 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
634.133 | 609.131 | 599.204 | 575.353 | 548.001 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
29.914.708 | 30.362.756 | 32.114.299 | 33.514.328 | 34.060.773 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
29.914.708 | 30.362.756 | 32.114.299 | 33.514.328 | 34.060.773 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.438.112 | 30.438.112 | 30.438.112 | 30.438.112 | 30.438.112 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-557.856 | -585.930 | -654.839 | -444.639 | -118.483 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| 3.548.111 | 3.548.111 | 3.548.819 | 3.548.819 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
3.546.920 | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
10.758 | 10.758 | 28.721 | 28.721 | 28.721 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3.978.148 | -3.554.992 | -2.099.832 | -1.223.538 | -1.026.192 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-3.968.760 | -3.945.176 | -3.395.306 | -3.356.736 | -3.336.553 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-9.387 | 390.183 | 1.295.474 | 2.133.198 | 2.310.361 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
454.922 | 506.697 | 854.025 | 1.166.852 | 1.189.796 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
50.803.354 | 52.371.351 | 55.367.853 | 57.176.930 | 59.663.099 |