|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
41.305.478 | 42.989.701 | 46.117.383 | 48.658.156 | 50.634.317 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.378.642 | 11.151.170 | 12.517.578 | 13.376.730 | 14.754.471 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.886.403 | 10.792.608 | 11.899.654 | 12.469.366 | 13.986.749 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
492.239 | 358.561 | 617.924 | 907.364 | 767.722 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16.316.430 | 18.367.142 | 20.505.675 | 23.487.420 | 24.867.140 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.316.430 | 18.367.142 | 20.505.675 | 23.487.420 | 24.867.140 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.096.845 | 9.880.863 | 9.000.933 | 7.981.486 | 7.427.483 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.266.209 | 6.769.946 | 6.487.407 | 6.306.691 | 6.253.165 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
478.820 | 377.629 | 564.240 | 433.524 | 549.055 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12.412.009 | 12.768.612 | 12.338.863 | 12.761.018 | 12.796.339 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.642.931 | 5.774.296 | 5.536.021 | 5.820.427 | 5.780.046 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.703.123 | -15.809.619 | -15.925.598 | -17.340.174 | -17.951.123 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.513.454 | 2.553.518 | 2.898.358 | 2.767.551 | 2.530.248 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.700.465 | 2.767.856 | 3.119.335 | 2.989.761 | 2.745.345 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-187.011 | -214.339 | -220.977 | -222.210 | -215.098 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.000.106 | 1.037.008 | 1.194.839 | 1.044.969 | 1.054.975 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
288.200 | 325.024 | 313.768 | 258.990 | 255.018 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
626.303 | 642.427 | 688.616 | 714.871 | 734.388 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
85.604 | 69.558 | 192.456 | 71.107 | 65.570 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.062.375 | 14.187.229 | 13.545.717 | 14.762.737 | 14.936.234 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
401.680 | 355.124 | 169.891 | 142.843 | 172.294 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
286.536 | 290.772 | 102.354 | 70.506 | 104.780 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
40.611 | | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
74.533 | 64.352 | 67.537 | 72.336 | 67.515 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
10.662.896 | 10.705.515 | 10.189.534 | 11.493.487 | 11.149.964 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.173.744 | 7.178.204 | 6.841.948 | 8.133.677 | 7.903.441 |
 | - Nguyên giá |
|
|
34.688.736 | 35.893.468 | 34.992.839 | 38.004.253 | 37.963.907 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.514.993 | -28.715.265 | -28.150.890 | -29.870.576 | -30.060.467 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.489.152 | 3.527.311 | 3.347.586 | 3.359.810 | 3.246.524 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.728.693 | 5.941.690 | 5.791.751 | 6.157.967 | 6.142.451 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.239.541 | -2.414.379 | -2.444.165 | -2.798.157 | -2.895.927 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.297.419 | 1.450.268 | 1.450.530 | 1.473.204 | 1.862.236 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.297.419 | 1.450.268 | 1.450.530 | 1.473.204 | 1.862.236 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
690.563 | 676.771 | 656.088 | 644.759 | 692.872 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
690.563 | 676.771 | 656.088 | 644.759 | 692.872 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
584 | 584 | 584 | 584 | 584 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-584 | -584 | -584 | -584 | -584 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
983.241 | 986.262 | 1.079.673 | 1.008.444 | 1.058.868 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
344.418 | 325.374 | 379.537 | 372.859 | 402.055 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
589.656 | 603.802 | 647.021 | 574.442 | 594.506 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
49.168 | 57.086 | 53.115 | 61.143 | 62.308 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
26.577 | 13.288 | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
55.367.853 | 57.176.930 | 59.663.099 | 63.420.893 | 65.570.551 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
23.253.554 | 23.662.603 | 25.602.327 | 27.554.582 | 28.670.533 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.764.499 | 18.540.348 | 20.601.651 | 22.452.716 | 22.770.834 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.204.514 | 1.775.292 | 1.623.820 | 1.663.435 | 1.036.028 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.506.559 | 3.522.623 | 3.767.027 | 3.879.912 | 4.335.006 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
44.580 | 36.024 | 46.435 | 37.444 | 68.935 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.372.839 | 1.460.344 | 2.118.603 | 2.082.280 | 2.125.791 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
79.172 | 105.037 | 105.826 | 171.928 | 95.619 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.739.495 | 3.046.421 | 3.399.212 | 3.610.100 | 4.517.606 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.906.657 | 3.142.229 | 3.434.309 | 3.668.467 | 3.671.964 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.796.678 | 5.375.509 | 6.032.155 | 7.146.913 | 6.642.232 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
12.279 | 12.283 | 6.316 | 126.966 | 228.029 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
101.727 | 64.586 | 67.947 | 65.271 | 49.623 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.489.055 | 5.122.255 | 5.000.676 | 5.101.865 | 5.899.700 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
383.189 | 423.046 | 505.554 | 409.511 | 285.221 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
558.680 | 560.478 | 553.173 | 570.708 | 574.177 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.454 | 6.795 | 6.646 | 7.651 | 3.827 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
853.768 | 1.093.457 | 1.055.816 | 1.059.374 | 1.805.649 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.949.016 | 2.316.094 | 2.179.881 | 2.326.991 | 2.520.283 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
136.745 | 147.032 | 151.606 | 165.967 | 170.742 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
599.204 | 575.353 | 548.001 | 561.663 | 539.800 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
32.114.299 | 33.514.328 | 34.060.773 | 35.866.311 | 36.900.018 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
32.114.299 | 33.514.328 | 34.060.773 | 35.866.311 | 36.900.018 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.438.112 | 30.438.112 | 30.438.112 | 30.438.112 | 30.438.112 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-654.839 | -444.639 | -118.483 | -1.808.363 | -804.756 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.548.111 | 3.548.819 | 3.548.819 | 3.551.039 | 3.551.039 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
28.721 | 28.721 | 28.721 | 76.774 | 74.875 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.099.832 | -1.223.538 | -1.026.192 | 2.290.026 | 2.250.864 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-3.395.306 | -3.356.736 | -3.336.553 | -3.290.518 | 2.283.322 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.295.474 | 2.133.198 | 2.310.361 | 5.580.544 | -32.459 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
854.025 | 1.166.852 | 1.189.796 | 1.318.723 | 1.389.884 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
55.367.853 | 57.176.930 | 59.663.099 | 63.420.893 | 65.570.551 |