• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.704,31 +27,33/+1,63%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.704,31   +27,33/+1,63%  |   HNX-INDEX   253,97   +0,74/+0,29%  |   UPCOM-INDEX   119,41   +0,66/+0,56%  |   VN30   1.933,28   +29,81/+1,57%  |   HNX30   547,99   +3,69/+0,68%
21 Tháng Mười Hai 2025 6:42:29 SA - Mở cửa
CTCP Cảng Rau Quả (VGP : HNX)
Cập nhật ngày 19/12/2025
2:45:13 CH
27,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,71%)
Tham chiếu
28,00
Mở cửa
28,00
Cao nhất
28,00
Thấp nhất
27,80
Khối lượng
12.300
KLTB 10 ngày
14.350
Cao nhất 52 tuần
32,50
Thấp nhất 52 tuần
26,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 27,80 0 24.800 0 18.500 6.300 12.300 342.690
18/12/2025 28,00 0 16.700 0 21.500 -4.800 13.600 379.230
17/12/2025 28,20 0 15.600 0 14.000 1.600 11.700 326.100
16/12/2025 28,20 0 30.400 0 28.200 2.200 25.800 720.590
15/12/2025 28,30 0 12.200 0 12.900 -700 9.000 253.950
12/12/2025 28,50 18 12.302 17 31.730 -19.428 9.100 258.240
11/12/2025 28,60 22 15.899 19 33.730 -17.831 10.700 303.520
10/12/2025 28,80 26 24.804 24 36.632 -11.828 18.200 519.780
09/12/2025 28,60 23 20.600 22 38.028 -17.428 16.800 478.320
08/12/2025 28,70 23 23.603 20 34.101 -10.498 16.300 463.090
05/12/2025 28,70 24 19.505 19 39.552 -20.047 15.100 429.910
04/12/2025 28,80 31 30.503 19 43.251 -12.748 25.800 735.530
03/12/2025 28,50 29 27.023 22 32.016 -4.993 16.900 475.810
02/12/2025 28,80 25 21.101 18 47.077 -25.976 16.900 479.800
01/12/2025 28,30 26 21.203 20 35.203 -14.000 16.800 471.030
28/11/2025 28,20 22 18.706 17 40.227 -21.521 15.000 421.130
27/11/2025 28,40 23 12.508 16 30.784 -18.276 8.000 225.390
26/11/2025 28,40 37 29.521 21 25.632 3.889 23.100 648.650
25/11/2025 28,10 22 16.702 17 20.151 -3.449 12.100 338.400
24/11/2025 28,30 17 12.498 20 38.223 -25.725 8.900 250.480