• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,78 +3,45/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:15:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,78   +3,45/+0,28%  |   HNX-INDEX   221,97   +0,21/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   91,16   -0,34/-0,38%  |   VN30   1.289,79   +3,12/+0,24%  |   HNX30   469,92   +0,11/+0,02%
22 Tháng Mười Một 2024 12:22:03 CH - Mở cửa
CTCP Cảng Rau Quả (VGP : HNX)
Cập nhật ngày 22/11/2024
12:15:00 CH
32,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
32,20
Mở cửa
32,00
Cao nhất
32,20
Thấp nhất
32,00
Khối lượng
1.800
KLTB 10 ngày
12.570
Cao nhất 52 tuần
33,70
Thấp nhất 52 tuần
23,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 32,20 0 0 0 0 0 1.800 57.790
21/11/2024 32,20 18 17.499 40 27.001 -9.502 15.900 507.020
20/11/2024 32,10 23 49.700 66 60.930 -11.230 44.200 1.354.290
19/11/2024 31,70 20 55.419 51 59.021 -3.602 45.500 1.396.420
18/11/2024 31,00 25 25.667 26 27.301 -1.634 11.300 331.130
15/11/2024 28,90 17 4.802 13 4.601 201 800 22.790
14/11/2024 28,30 16 5.901 11 6.501 -600 500 14.150
13/11/2024 28,30 24 7.410 16 5.787 1.623 1.400 39.460
12/11/2024 28,00 25 10.651 13 7.931 2.720 3.100 86.720
11/11/2024 28,10 23 9.498 13 20.794 -11.296 1.200 34.050
08/11/2024 28,40 22 9.013 14 9.294 -281 2.100 57.140
07/11/2024 28,00 16 6.601 11 20.701 -14.100 2.600 72.800
06/11/2024 28,60 16 5.394 14 22.394 -17.000 2.200 62.700
05/11/2024 28,40 17 4.401 12 24.901 -20.500 1.500 42.600
04/11/2024 27,50 30 13.801 20 25.901 -12.100 10.500 285.810
01/11/2024 27,90 16 4.701 10 19.900 -15.199 500 13.950
31/10/2024 27,40 15 5.501 13 21.101 -15.600 3.400 93.410
30/10/2024 27,90 19 9.401 12 31.300 -21.899 2.700 75.340
29/10/2024 28,90 20 13.101 15 40.301 -27.200 3.500 101.400
28/10/2024 29,70 13 2.700 10 19.901 -17.201 1.100 32.670