• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.731,73 +15,26/+0,89%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:24:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.731,73   +15,26/+0,89%  |   HNX-INDEX   274,89   -0,05/-0,02%  |   UPCOM-INDEX   111,72   +1,02/+0,92%  |   VN30   1.955,94   +15,05/+0,78%  |   HNX30   599,56   +2,61/+0,44%
10 Tháng Mười 2025 12:29:57 CH - Mở cửa
CTCP Cảng Rau Quả (VGP : HNX)
Cập nhật ngày 10/10/2025
10:49:59 SA
27,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,72%)
Tham chiếu
27,90
Mở cửa
27,90
Cao nhất
27,90
Thấp nhất
27,50
Khối lượng
18.100
KLTB 10 ngày
12.880
Cao nhất 52 tuần
33,80
Thấp nhất 52 tuần
25,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
10/10/2025 27,70 0 23.200 0 50.600 -27.400 18.100 500.620
09/10/2025 27,90 28 34.302 18 48.177 -13.875 26.200 725.600
08/10/2025 27,70 17 18.302 17 30.677 -12.375 10.300 285.090
07/10/2025 27,90 12 16.002 18 31.377 -15.375 8.600 240.450
06/10/2025 28,20 27 22.345 16 28.277 -5.932 17.000 475.790
03/10/2025 27,90 13 7.402 15 11.077 -3.675 5.100 142.960
02/10/2025 28,30 22 18.722 15 19.602 -880 14.600 410.150
01/10/2025 28,10 21 11.710 16 15.802 -4.092 5.900 164.530
30/09/2025 28,10 14 18.702 16 17.601 1.101 13.300 375.430
29/09/2025 28,40 20 13.150 20 39.154 -26.004 9.700 275.020
26/09/2025 28,60 18 10.314 15 17.501 -7.187 6.900 196.500
25/09/2025 28,70 36 22.747 22 34.467 -11.720 17.500 500.490
24/09/2025 28,30 23 16.329 17 32.200 -15.871 12.000 337.340
23/09/2025 28,30 37 29.837 17 28.900 937 24.600 678.130
22/09/2025 27,80 25 17.889 14 16.000 1.889 12.700 352.400
19/09/2025 28,10 26 25.248 19 27.500 -2.252 19.200 536.580
18/09/2025 28,10 22 13.734 13 18.400 -4.666 9.100 254.450
17/09/2025 28,10 25 13.045 12 13.800 -755 6.700 187.970
16/09/2025 28,30 24 15.545 17 30.400 -14.855 11.400 321.940
15/09/2025 28,30 33 15.994 12 15.000 994 10.100 285.150