|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.278.315 | 1.480.367 | 1.458.752 | 1.377.420 | 1.333.161 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
75.392 | 162.307 | 88.026 | 99.671 | 109.542 |
| 1. Tiền |
|
|
75.392 | 162.307 | 88.026 | 99.671 | 59.542 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 50.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
783.395 | 878.878 | 720.190 | 710.769 | 653.228 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
743.678 | 815.081 | 690.290 | 645.032 | 578.117 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.370 | 36.836 | 4.430 | 32.187 | 34.557 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
53.250 | 51.750 | 50.240 | 58.319 | 65.323 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23.903 | -24.790 | -24.770 | -24.770 | -24.770 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
417.019 | 427.481 | 626.577 | 556.447 | 557.973 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
417.019 | 427.481 | 626.577 | 556.447 | 557.973 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.508 | 11.702 | 23.960 | 10.533 | 12.419 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.487 | 6.982 | 5.293 | 3.712 | 3.147 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.008 | 4.720 | 18.667 | 6.815 | 9.263 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
13 | | | 6 | 9 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
951.869 | 966.926 | 966.406 | 972.543 | 979.470 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
187 | 187 | 187 | 187 | 187 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
187 | 187 | 187 | 187 | 187 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
129.523 | 125.998 | 122.688 | 120.868 | 117.835 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
112.822 | 109.384 | 106.161 | 104.268 | 101.336 |
| - Nguyên giá |
|
|
482.798 | 482.798 | 482.798 | 484.156 | 484.156 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-369.976 | -373.414 | -376.637 | -379.888 | -382.820 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.701 | 16.614 | 16.527 | 16.600 | 16.500 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.399 | 22.399 | 22.399 | 22.564 | 22.564 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.698 | -5.785 | -5.872 | -5.963 | -6.064 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
695.951 | 707.750 | 712.635 | 720.621 | 735.176 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
695.951 | 707.750 | 712.635 | 720.621 | 735.176 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
110.307 | 113.639 | 114.338 | 117.220 | 114.947 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
110.307 | 113.639 | 114.338 | 117.220 | 114.947 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.901 | 19.352 | 16.558 | 13.646 | 11.324 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.901 | 19.352 | 16.558 | 13.646 | 11.324 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.230.184 | 2.447.293 | 2.425.159 | 2.349.963 | 2.312.631 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.271.240 | 1.465.938 | 1.429.761 | 1.342.452 | 1.295.586 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.063.084 | 1.258.692 | 1.222.508 | 1.135.179 | 1.087.930 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
553.036 | 668.924 | 699.808 | 605.858 | 759.534 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
454.085 | 523.903 | 460.468 | 479.614 | 255.798 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
374 | 10.545 | 13.127 | 1.800 | 11.823 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.896 | 9.529 | 3.419 | 3.320 | 12.239 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.805 | 13.038 | 6.862 | 8.921 | 11.371 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
487 | 706 | 2.668 | 4.007 | 2.824 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.660 | 1.999 | 2.505 | 2.011 | 2.666 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.850 | 856 | 5.979 | 1.976 | 5.050 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
25.892 | 29.192 | 27.672 | 27.672 | 26.624 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
208.156 | 207.245 | 207.252 | 207.273 | 207.656 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.356 | 3.445 | 3.452 | 3.473 | 3.856 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
204.800 | 203.800 | 203.800 | 203.800 | 203.800 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
958.944 | 981.355 | 995.398 | 1.007.511 | 1.017.045 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
958.944 | 981.355 | 995.398 | 1.007.511 | 1.017.045 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
532.697 | 532.697 | 532.697 | 532.697 | 559.321 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
69.835 | 69.835 | 69.835 | 69.835 | 69.835 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
47.970 | 48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
49.568 | 51.515 | 51.515 | 51.515 | 51.515 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
11.583 | 11.583 | 11.583 | 11.583 | 11.583 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
247.137 | 267.600 | 281.641 | 293.752 | 276.660 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
214.779 | 214.779 | 267.600 | 267.600 | 240.975 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
32.358 | 52.820 | 14.041 | 26.152 | 35.685 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
154 | 126 | 128 | 129 | 131 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.230.184 | 2.447.293 | 2.425.159 | 2.349.963 | 2.312.631 |