|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.377.420 | 1.333.161 | 1.326.965 | 1.624.553 | 1.561.960 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
99.671 | 109.542 | 135.721 | 110.691 | 356.161 |
 | 1. Tiền |
|
|
99.671 | 59.542 | 20.721 | 18.691 | 39.161 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 50.000 | 115.000 | 92.000 | 317.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
710.769 | 653.228 | 643.909 | 735.702 | 699.043 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
645.032 | 578.117 | 569.889 | 643.730 | 610.630 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
32.187 | 34.557 | 38.227 | 41.018 | 33.637 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
58.319 | 65.323 | 60.563 | 75.723 | 80.063 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-24.770 | -24.770 | -24.770 | -24.770 | -25.287 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
556.447 | 557.973 | 546.240 | 762.951 | 506.270 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
556.447 | 557.973 | 546.240 | 762.951 | 506.270 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.533 | 12.419 | 1.096 | 15.209 | 487 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.712 | 3.147 | 86 | | 443 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.815 | 9.263 | 1.010 | 15.197 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6 | 9 | | 12 | 43 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
972.543 | 979.470 | 1.007.131 | 1.023.177 | 1.011.918 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
187 | 187 | 187 | 187 | 187 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
187 | 187 | 187 | 187 | 187 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
120.868 | 117.835 | 107.542 | 105.845 | 103.357 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
104.268 | 101.336 | 93.181 | 91.585 | 89.206 |
 | - Nguyên giá |
|
|
484.156 | 484.156 | 476.982 | 477.668 | 475.982 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-379.888 | -382.820 | -383.801 | -386.082 | -386.776 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.600 | 16.500 | 14.361 | 14.260 | 14.151 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.564 | 22.564 | 20.526 | 20.526 | 20.526 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.963 | -6.064 | -6.165 | -6.266 | -6.375 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
720.621 | 735.176 | 763.660 | 772.549 | 778.640 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
720.621 | 735.176 | 763.660 | 772.549 | 778.640 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
117.220 | 114.947 | 124.535 | 134.226 | 120.076 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
117.220 | 114.947 | 124.535 | 134.226 | 120.076 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.646 | 11.324 | 11.206 | 10.369 | 9.659 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.646 | 11.324 | 11.206 | 10.369 | 9.659 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.349.963 | 2.312.631 | 2.334.096 | 2.647.730 | 2.573.878 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.342.452 | 1.295.586 | 1.249.521 | 1.522.188 | 1.413.484 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.135.179 | 1.087.930 | 1.043.790 | 1.316.394 | 1.207.669 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
605.858 | 759.534 | 580.608 | 562.302 | 440.721 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
479.614 | 255.798 | 393.221 | 698.154 | 684.559 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.800 | 11.823 | 649 | 400 | 313 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.320 | 12.239 | 18.883 | 7.858 | 28.821 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.921 | 11.371 | 12.999 | 8.874 | 11.033 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.007 | 2.824 | 664 | 4.378 | 8.453 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.011 | 2.666 | 2.134 | 2.101 | 1.548 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.976 | 5.050 | 1.379 | 943 | 839 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27.672 | 26.624 | 33.254 | 31.384 | 31.384 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
207.273 | 207.656 | 205.731 | 205.794 | 205.815 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.473 | 3.856 | 3.931 | 3.994 | 4.015 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
203.800 | 203.800 | 201.800 | 201.800 | 201.800 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.007.511 | 1.017.045 | 1.084.575 | 1.125.542 | 1.160.394 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.007.511 | 1.017.045 | 1.084.575 | 1.125.542 | 1.160.394 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
532.697 | 559.321 | 559.321 | 559.321 | 559.321 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
69.835 | 69.835 | 69.835 | 69.835 | 69.835 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
51.515 | 51.515 | 56.470 | 56.463 | 56.463 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
11.583 | 11.583 | 11.583 | 11.583 | 11.583 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
293.752 | 276.660 | 339.227 | 380.193 | 415.042 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
267.600 | 240.975 | 240.975 | 339.240 | 339.240 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
26.152 | 35.685 | 98.252 | 40.953 | 75.802 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
129 | 131 | 139 | 147 | 150 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.349.963 | 2.312.631 | 2.334.096 | 2.647.730 | 2.573.878 |