|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
320.138 | 298.516 | 273.503 | 314.934 | 339.913 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.745 | 4.427 | 4.956 | 9.967 | 6.701 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.745 | 4.427 | 4.956 | 9.967 | 6.701 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
169.000 | 166.000 | 177.500 | 176.600 | 169.600 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
169.000 | 166.000 | 177.500 | 176.600 | 169.600 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
34.587 | 35.519 | 28.269 | 51.168 | 54.275 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
53.908 | 59.256 | 54.155 | 75.144 | 72.420 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.005 | 2.456 | 5.055 | 7.746 | 4.146 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.406 | 8.520 | 3.751 | 2.950 | 12.361 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.732 | -34.712 | -34.692 | -34.672 | -34.652 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
106.222 | 87.915 | 58.489 | 73.098 | 104.947 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
106.266 | 87.915 | 58.489 | 74.388 | 106.237 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-45 | | | -1.290 | -1.290 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.585 | 4.655 | 4.290 | 4.101 | 4.390 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
370 | 565 | 420 | 305 | 548 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.995 | 2.921 | 2.701 | 2.627 | 2.674 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.219 | 1.169 | 1.169 | 1.169 | 1.169 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
43.798 | 44.021 | 42.972 | 40.193 | 35.713 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.243 | 6.758 | 6.738 | 4.605 | 847 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.243 | 6.758 | 6.738 | 4.605 | 847 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.190 | 3.499 | 3.222 | 2.948 | 2.780 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.642 | 3.041 | 2.854 | 2.670 | 2.506 |
 | - Nguyên giá |
|
|
23.832 | 24.417 | 24.417 | 24.417 | 24.417 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.190 | -21.376 | -21.562 | -21.746 | -21.910 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
548 | 458 | 368 | 278 | 273 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.787 | 5.787 | 5.787 | 5.787 | 5.787 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.239 | -5.329 | -5.419 | -5.509 | -5.513 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.056 | 4.814 | 4.573 | 4.331 | 4.090 |
 | - Nguyên giá |
|
|
31.169 | 31.169 | 31.169 | 31.169 | 31.169 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.113 | -26.355 | -26.596 | -26.838 | -27.079 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.512 | 6.512 | 6.512 | 6.512 | 6.512 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.512 | 6.512 | 6.512 | 6.512 | 6.512 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
15.141 | 15.141 | 15.141 | 15.141 | 15.141 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
15.141 | 15.141 | 15.141 | 15.141 | 15.141 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.656 | 7.297 | 6.786 | 6.655 | 6.343 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.656 | 7.297 | 6.786 | 6.655 | 6.343 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
363.937 | 342.538 | 316.475 | 355.127 | 375.626 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
130.201 | 115.652 | 86.742 | 126.365 | 144.549 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
127.710 | 113.787 | 85.082 | 124.910 | 143.278 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
92.651 | 66.269 | 43.819 | 82.386 | 123.159 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.073 | 12.860 | 11.559 | 34.115 | 8.610 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.196 | 19.420 | 7.926 | 1.100 | 27 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
890 | 230 | 4.474 | 1.079 | 4.237 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.070 | 457 | 2.859 | 52 | 104 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
115 | 48 | 115 | 116 | 923 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.600 | 6.460 | 6.320 | 5.546 | 5.842 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
738 | 7.718 | 7.759 | 394 | 360 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
376 | 326 | 252 | 121 | 17 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.491 | 1.865 | 1.660 | 1.455 | 1.271 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
47 | 296 | 296 | 296 | 316 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.444 | 1.568 | 1.364 | 1.159 | 955 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
233.736 | 226.886 | 229.733 | 228.761 | 231.077 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
233.736 | 226.886 | 229.733 | 228.761 | 231.077 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
215.000 | 215.000 | 215.000 | 215.000 | 215.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.368 | 8.779 | 8.779 | 8.779 | 8.779 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.368 | 3.106 | 5.954 | 4.982 | 7.298 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.821 | | | | 4.945 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.547 | 3.106 | 5.954 | 4.982 | 2.352 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
363.937 | 342.538 | 316.475 | 355.127 | 375.626 |