|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
296.950 | 288.441 | 320.138 | 298.516 | 273.503 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.505 | 5.799 | 5.745 | 4.427 | 4.956 |
| 1. Tiền |
|
|
5.505 | 5.799 | 5.745 | 4.427 | 4.956 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
168.000 | 172.100 | 169.000 | 166.000 | 177.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
168.000 | 172.100 | 169.000 | 166.000 | 177.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16.500 | 32.848 | 34.587 | 35.519 | 28.269 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
44.520 | 52.009 | 53.908 | 59.256 | 54.155 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.965 | 2.611 | 7.005 | 2.456 | 5.055 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.870 | 12.991 | 8.406 | 8.520 | 3.751 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.855 | -34.762 | -34.732 | -34.712 | -34.692 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
102.636 | 69.921 | 106.222 | 87.915 | 58.489 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
102.636 | 69.921 | 106.266 | 87.915 | 58.489 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -45 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.308 | 7.771 | 4.585 | 4.655 | 4.290 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
225 | 185 | 370 | 565 | 420 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.914 | 2.969 | 2.995 | 2.921 | 2.701 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.169 | 4.617 | 1.219 | 1.169 | 1.169 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
43.119 | 43.529 | 43.798 | 44.021 | 42.972 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.839 | 5.135 | 6.243 | 6.758 | 6.738 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.839 | 5.135 | 6.243 | 6.758 | 6.738 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.336 | 3.452 | 3.190 | 3.499 | 3.222 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.608 | 2.814 | 2.642 | 3.041 | 2.854 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.452 | 23.832 | 23.832 | 24.417 | 24.417 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.843 | -21.018 | -21.190 | -21.376 | -21.562 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
728 | 638 | 548 | 458 | 368 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.787 | 5.787 | 5.787 | 5.787 | 5.787 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.059 | -5.149 | -5.239 | -5.329 | -5.419 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.571 | 5.301 | 5.056 | 4.814 | 4.573 |
| - Nguyên giá |
|
|
31.169 | 31.169 | 31.169 | 31.169 | 31.169 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.598 | -25.868 | -26.113 | -26.355 | -26.596 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.512 | 6.512 | 6.512 | 6.512 | 6.512 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.512 | 6.512 | 6.512 | 6.512 | 6.512 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
15.141 | 15.141 | 15.141 | 15.141 | 15.141 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
15.141 | 15.141 | 15.141 | 15.141 | 15.141 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.719 | 7.988 | 7.656 | 7.297 | 6.786 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.719 | 7.988 | 7.656 | 7.297 | 6.786 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
340.068 | 331.970 | 363.937 | 342.538 | 316.475 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
110.172 | 100.377 | 130.201 | 115.652 | 86.742 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
106.200 | 97.591 | 127.710 | 113.787 | 85.082 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
41.856 | 28.789 | 92.651 | 66.269 | 43.819 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.772 | 40.884 | 18.073 | 12.860 | 11.559 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
25.591 | 18.702 | 7.196 | 19.420 | 7.926 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.437 | 437 | 890 | 230 | 4.474 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.167 | 1.439 | 1.070 | 457 | 2.859 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
213 | 53 | 115 | 48 | 115 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8.014 | 6.760 | 6.600 | 6.460 | 6.320 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.946 | 408 | 738 | 7.718 | 7.759 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 119 | 376 | 326 | 252 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
204 | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.972 | 2.787 | 2.491 | 1.865 | 1.660 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
138 | 138 | 47 | 296 | 296 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.833 | 2.649 | 2.444 | 1.568 | 1.364 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
229.896 | 231.592 | 233.736 | 226.886 | 229.733 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
229.896 | 231.592 | 233.736 | 226.886 | 229.733 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
215.000 | 215.000 | 215.000 | 215.000 | 215.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.368 | 8.368 | 8.368 | 8.779 | 8.779 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.529 | 8.225 | 10.368 | 3.106 | 5.954 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 7.821 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.529 | 8.225 | 2.547 | 3.106 | 5.954 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
340.068 | 331.970 | 363.937 | 342.538 | 316.475 |