|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 273.503 | 314.934 | 339.913 | 350.767 | 346.170 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 4.956 | 9.967 | 6.701 | 6.187 | 6.559 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 4.956 | 9.967 | 6.701 | 6.187 | 6.559 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  | 177.500 | 176.600 | 169.600 | 173.600 | 183.250 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 177.500 | 176.600 | 169.600 | 173.600 | 183.250 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 28.269 | 51.168 | 54.275 | 66.112 | 54.244 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 54.155 | 75.144 | 72.420 | 76.057 | 78.146 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 5.055 | 7.746 | 4.146 | 5.967 | 3.150 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 3.751 | 2.950 | 12.361 | 18.741 | 7.581 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  | -34.692 | -34.672 | -34.652 | -34.652 | -34.632 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 58.489 | 73.098 | 104.947 | 100.938 | 98.203 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 58.489 | 74.388 | 106.237 | 105.072 | 100.977 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  |  | -1.290 | -1.290 | -4.134 | -2.774 | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 4.290 | 4.101 | 4.390 | 3.929 | 3.916 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 420 | 305 | 548 | 179 | 349 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 2.701 | 2.627 | 2.674 | 2.582 | 2.400 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  | 1.169 | 1.169 | 1.169 | 1.169 | 1.166 | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 42.972 | 40.193 | 35.713 | 35.086 | 34.493 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  | 6.738 | 4.605 | 847 | 847 | 792 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  | 6.738 | 4.605 | 847 | 847 | 792 | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 3.222 | 2.948 | 2.780 | 2.449 | 2.698 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 2.854 | 2.670 | 2.506 | 2.351 | 2.690 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 24.417 | 24.417 | 24.417 | 24.417 | 24.627 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -21.562 | -21.746 | -21.910 | -22.065 | -21.937 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 368 | 278 | 273 | 98 | 8 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 5.787 | 5.787 | 5.787 | 5.787 | 5.787 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -5.419 | -5.509 | -5.513 | -5.689 | -5.779 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  | 4.573 | 4.331 | 4.090 | 3.848 | 3.612 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 31.169 | 31.169 | 31.169 | 31.169 | 31.169 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -26.596 | -26.838 | -27.079 | -27.321 | -27.557 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  | 6.512 | 6.512 | 6.512 | 6.512 | 6.512 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  | 6.512 | 6.512 | 6.512 | 6.512 | 6.512 | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  | 15.141 | 15.141 | 15.141 | 15.141 | 15.141 | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  | 15.141 | 15.141 | 15.141 | 15.141 | 15.141 | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 6.786 | 6.655 | 6.343 | 6.288 | 5.739 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 6.786 | 6.655 | 6.343 | 6.288 | 5.739 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 316.475 | 355.127 | 375.626 | 385.853 | 380.664 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 86.742 | 126.365 | 144.549 | 157.613 | 150.622 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 85.082 | 124.910 | 143.278 | 156.547 | 149.760 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 43.819 | 82.386 | 123.159 | 107.448 | 103.130 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 11.559 | 34.115 | 8.610 | 27.660 | 12.216 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 7.926 | 1.100 | 27 | 5.680 | 14.878 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 4.474 | 1.079 | 4.237 | 5.341 | 6.470 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 2.859 | 52 | 104 | 130 | 3.543 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 115 | 116 | 923 | 316 | 242 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  | 6.320 | 5.546 | 5.842 | 4.973 | 4.307 | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 7.759 | 394 | 360 | 4.811 | 4.811 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 252 | 121 | 17 | 187 | 164 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 1.660 | 1.455 | 1.271 | 1.066 | 862 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  | 296 | 296 | 316 | 316 | 316 | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  | 1.364 | 1.159 | 955 | 750 | 545 | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 229.733 | 228.761 | 231.077 | 228.240 | 230.042 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 229.733 | 228.761 | 231.077 | 228.240 | 230.042 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 215.000 | 215.000 | 215.000 | 215.000 | 215.000 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 8.779 | 8.779 | 8.779 | 9.027 | 9.027 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 5.954 | 4.982 | 7.298 | 4.214 | 6.015 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  |  |  | 4.945 |  |  | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 5.954 | 4.982 | 2.352 | 4.214 | 6.015 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 316.475 | 355.127 | 375.626 | 385.853 | 380.664 |