• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,70   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
25 Tháng Mười Một 2024 5:17:02 SA - Mở cửa
CTCP Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà (VHF : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
3:05:02 CH
18,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
18,20
Mở cửa
18,20
Cao nhất
18,20
Thấp nhất
18,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
18,20
Thấp nhất 52 tuần
7,40

Thông báo khi giá đạt: 17 19 20 ...
GIỚI THIỆU
Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà có tiền thân là Công ty Kinh doanh Vận tải – Lương thực, thành lập ngày 08 tháng 01 năm 1993 và trực thuộc Tổng Công ty Lương thực Miền Bắc – Doanh nghiệp lớn nhất trong ngành kinh doanh nông, lâm sản. Công ty chính thức cổ phần hóa năm 2005. Là một doanh nghiệp hoạt động lâu năm trong ngành chế biến nông sản, lương thực, Công ty không ngừng phát triển và lớn mạnh...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 391,30 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 21,50 triệu
Cổ phiếu tự do 978000,00
EPS 387
P/E 47,02
Doanh thu (4 quý) 706,23 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 8,26 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 316,47 tỷ
ROE (4 quý) 3,63%
Beta (120 tuần) -0,04

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AFX  12.000 7,30 1,39%
AGM  29.300 3,39 1,19%
AGX  0 75,00 0,00%
AIG  14.200 51,00 -1,16%
ANT  17.200 20,20 0,00%
APF  16.500 53,00 1,15%
ATA  477.500 0,50 25,00%
ATS  400 13,00 1,56%
BBC  800 50,00 0,00%
BCF  0 42,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận