• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.329,89 -12,20/-0,91%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.329,89   -12,20/-0,91%  |   HNX-INDEX   228,61   -2,58/-1,12%  |   UPCOM-INDEX   98,89   +0,02/+0,02%  |   VN30   1.418,97   -13,41/-0,94%  |   HNX30   471,31   -6,79/-1,42%
08 Tháng Sáu 2025 11:00:38 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (VIF : HNX)
Cập nhật ngày 06/06/2025
2:45:31 CH
16,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,61%)
Tham chiếu
16,40
Mở cửa
16,70
Cao nhất
16,70
Thấp nhất
16,50
Khối lượng
5.800
KLTB 10 ngày
5.950
Cao nhất 52 tuần
23,90
Thấp nhất 52 tuần
14,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/06/2025 16,50 15 13.800 16 37.800 -24.000 5.800 96.560
05/06/2025 16,40 18 15.650 13 14.600 1.050 1.400 22.980
04/06/2025 16,40 25 20.000 24 38.600 -18.600 9.000 149.820
03/06/2025 16,80 19 16.743 17 21.143 -4.400 9.700 162.960
02/06/2025 16,80 9 9.606 18 25.200 -15.594 5.500 92.400
30/05/2025 16,80 11 10.502 18 27.000 -16.498 6.000 99.610
29/05/2025 16,70 13 10.609 22 36.700 -26.091 5.300 89.410
28/05/2025 16,70 11 17.802 23 32.344 -14.542 9.700 162.790
27/05/2025 16,70 16 5.119 21 13.900 -8.781 1.700 28.540
26/05/2025 16,80 19 17.127 19 23.300 -6.173 5.400 89.080
23/05/2025 17,10 19 8.385 11 24.700 -16.315 200 3.280
22/05/2025 15,70 21 24.664 17 25.200 -536 6.500 108.310
21/05/2025 16,60 14 16.100 17 16.300 -200 8.500 141.900
20/05/2025 16,80 15 15.218 21 23.100 -7.882 9.600 161.730
19/05/2025 16,80 8 4.010 16 6.900 -2.890 400 6.720
16/05/2025 16,80 18 20.910 21 28.600 -7.690 13.200 219.540
15/05/2025 16,80 13 22.700 19 31.400 -8.700 19.500 329.430
14/05/2025 16,80 15 11.511 24 23.201 -11.690 5.400 90.760
13/05/2025 16,80 12 11.800 23 21.000 -9.200 7.400 124.300
12/05/2025 16,80 16 15.300 17 16.200 -900 6.400 108.130