• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.646,77 -5,94/-0,36%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:30:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.646,77   -5,94/-0,36%  |   HNX-INDEX   267,10   -2,45/-0,91%  |   UPCOM-INDEX   109,20   -0,59/-0,54%  |   VN30   1.857,70   -2,10/-0,11%  |   HNX30   575,65   -6,42/-1,10%
03 Tháng Mười 2025 10:33:58 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (VIF : HNX)
Cập nhật ngày 03/10/2025
10:18:56 SA
16,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,60 (+3,90%)
Tham chiếu
15,40
Mở cửa
16,00
Cao nhất
16,00
Thấp nhất
16,00
Khối lượng
5.400
KLTB 10 ngày
6.550
Cao nhất 52 tuần
23,60
Thấp nhất 52 tuần
14,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/10/2025 16,00 0 14.000 0 9.500 4.500 5.400 86.400
02/10/2025 15,40 20 23.500 24 25.500 -2.000 9.400 148.140
01/10/2025 15,50 22 25.500 19 21.100 4.400 5.900 94.830
30/09/2025 15,30 22 24.800 21 24.800 0 6.600 106.100
29/09/2025 16,30 13 19.300 19 18.802 498 7.800 127.140
26/09/2025 16,30 28 23.083 18 26.200 -3.117 12.200 194.270
25/09/2025 15,70 10 12.200 20 17.601 -5.401 7.300 119.050
24/09/2025 16,00 12 10.000 17 14.600 -4.600 5.000 82.250
23/09/2025 16,60 7 8.100 17 15.000 -6.900 4.100 68.060
22/09/2025 16,60 13 7.500 17 12.700 -5.200 1.800 28.760
19/09/2025 16,60 12 10.720 21 31.200 -20.480 4.500 74.700
18/09/2025 16,50 12 13.320 20 36.700 -23.380 5.700 94.050
17/09/2025 16,50 18 17.720 16 31.800 -14.080 12.100 200.180
16/09/2025 16,70 28 16.050 19 17.400 -1.350 6.000 98.220
15/09/2025 16,80 26 19.500 18 28.402 -8.902 5.900 94.510
12/09/2025 16,20 21 13.400 15 11.202 2.198 6.000 95.960
11/09/2025 15,60 24 21.092 14 13.900 7.192 5.500 85.800
10/09/2025 16,30 24 30.719 17 20.000 10.719 4.300 68.370
09/09/2025 15,90 20 39.200 14 30.600 8.600 19.500 310.170
08/09/2025 16,00 39 33.731 27 31.303 2.428 3.600 55.080