|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
145.624 | 162.256 | 164.801 | 172.375 | 202.900 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.373 | 23.177 | 22.294 | 14.525 | 10.714 |
 | 1. Tiền |
|
|
25.373 | 23.177 | 17.294 | 11.525 | 10.714 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 5.000 | 3.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 30.000 | 35.000 | 42.000 | 24.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 30.000 | 35.000 | 42.000 | 24.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
107.225 | 95.853 | 94.211 | 102.217 | 153.704 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
56.910 | 61.041 | 72.484 | 68.023 | 117.062 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.492 | 6.105 | 1.053 | 2.057 | 4.186 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
60.403 | 42.194 | 33.640 | 44.782 | 44.965 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.580 | -13.486 | -12.966 | -12.646 | -12.509 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.025 | 13.226 | 13.296 | 13.633 | 14.482 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
479 | 400 | 246 | 467 | 500 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.513 | 12.792 | 13.017 | 13.133 | 13.949 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
33 | 33 | 33 | 33 | 33 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
66.523 | 65.120 | 64.973 | 63.782 | 64.623 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.062 | 10.062 | 10.062 | 10.062 | 11.862 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.062 | 10.062 | 10.062 | 10.062 | 11.862 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
42.622 | 41.079 | 40.949 | 39.876 | 38.803 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
42.622 | 41.079 | 40.949 | 39.876 | 38.803 |
 | - Nguyên giá |
|
|
121.191 | 120.524 | 121.326 | 120.746 | 120.746 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.569 | -79.445 | -80.378 | -80.871 | -81.944 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.242 | 1.242 | 1.242 | 1.242 | 1.242 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.242 | 1.242 | 1.242 | 1.242 | 1.242 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11.433 | 11.433 | 11.433 | 11.433 | 11.433 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11.433 | 11.433 | 11.433 | 11.433 | 11.433 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.000 | -1.000 | -1.000 | -1.000 | -1.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.165 | 1.305 | 1.288 | 1.170 | 1.284 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.165 | 1.305 | 1.288 | 1.170 | 1.284 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
212.146 | 227.376 | 229.773 | 236.156 | 267.522 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
44.884 | 46.238 | 52.444 | 57.711 | 102.789 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
44.884 | 46.238 | 52.444 | 57.711 | 102.789 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
28.645 | 26.191 | 37.386 | 45.868 | 75.273 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.964 | 2.951 | 49 | 1.594 | 704 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.994 | 6.329 | 4.465 | 286 | 696 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
651 | 908 | 2.176 | 1.116 | 1.017 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
385 | 569 | 1.350 | 1.622 | 5.425 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 96 | 60 | 36 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.244 | 9.289 | 6.923 | 7.165 | 18.317 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | 1.320 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
167.263 | 181.138 | 177.329 | 178.445 | 164.733 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
167.263 | 181.138 | 177.329 | 178.445 | 164.733 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
142.121 | 142.121 | 142.121 | 142.121 | 142.121 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-500 | -500 | -500 | -500 | -500 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19.693 | 19.693 | 19.693 | 19.693 | 19.693 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.948 | 19.824 | 16.015 | 17.131 | 3.419 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-12.511 | -12.511 | -12.511 | 16.015 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.459 | 32.334 | 28.525 | 1.116 | 3.419 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
212.146 | 227.376 | 229.773 | 236.156 | 267.522 |