• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.333,17 -1,24/-0,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:55:51 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.333,17   -1,24/-0,09%  |   HNX-INDEX   242,44   +0,57/+0,24%  |   UPCOM-INDEX   99,50   +0,18/+0,18%  |   VN30   1.392,96   +0,57/+0,04%  |   HNX30   500,24   -3,89/-0,77%
13 Tháng Ba 2025 11:58:22 SA - Mở cửa
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (VMD : HOSE)
Cập nhật ngày 13/03/2025
11:55:52 SA
17,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,60 (-3,39%)
Tham chiếu
17,70
Mở cửa
17,30
Cao nhất
17,30
Thấp nhất
17,10
Khối lượng
600
KLTB 10 ngày
6.340
Cao nhất 52 tuần
21,20
Thấp nhất 52 tuần
15,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/03/2025 17,10 0 0 0 0 0 600 10.320
12/03/2025 17,70 35 16.231 45 40.685 -24.454 3.600 62.105
11/03/2025 17,25 81 42.139 43 34.423 7.716 13.600 236.110
10/03/2025 17,90 17 6.934 74 86.388 -79.454 5.500 98.600
07/03/2025 17,70 19 4.900 45 53.500 -48.600 2.200 38.640
06/03/2025 17,75 9 1.616 32 68.419 -66.803 0 0
05/03/2025 17,75 21 8.447 34 59.143 -50.696 3.400 60.460
04/03/2025 17,80 58 37.305 65 95.200 -57.895 16.800 299.315
03/03/2025 17,25 25 22.247 43 54.913 -32.666 10.000 172.425
28/02/2025 17,15 20 13.826 23 24.439 -10.613 7.700 131.735
27/02/2025 17,00 48 26.180 36 29.979 -3.799 13.400 227.000
26/02/2025 16,90 33 16.825 16 10.216 6.609 1.000 16.900
25/02/2025 16,85 42 17.102 25 17.840 -738 2.600 43.795
24/02/2025 16,80 24 8.515 19 10.011 -1.496 1.800 30.300
21/02/2025 16,85 30 9.157 32 27.311 -18.154 3.500 59.210
20/02/2025 16,90 45 26.024 34 22.923 3.101 6.700 113.145
19/02/2025 16,95 30 14.331 27 20.249 -5.918 3.700 62.415
18/02/2025 16,85 42 28.624 38 39.811 -11.187 20.700 349.035
17/02/2025 16,85 38 20.539 36 25.300 -4.761 6.400 108.235
14/02/2025 16,80 27 12.171 27 15.918 -3.747 200 3.365