• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.643,26 +5,94/+0,36%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.643,26   +5,94/+0,36%  |   HNX-INDEX   274,60   -0,22/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   110,37   +0,48/+0,44%  |   VN30   1.828,63   +3,46/+0,19%  |   HNX30   604,30   -1,65/-0,27%
11 Tháng Chín 2025 6:21:12 SA - Mở cửa
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (VMD : HOSE)
Cập nhật ngày 10/09/2025
2:46:30 CH
16,75 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,60%)
Tham chiếu
16,65
Mở cửa
16,65
Cao nhất
16,75
Thấp nhất
16,65
Khối lượng
1.100
KLTB 10 ngày
5.520
Cao nhất 52 tuần
20,40
Thấp nhất 52 tuần
15,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
10/09/2025 16,75 37 25.446 25 21.146 4.300 1.100 18.340
09/09/2025 16,65 37 8.902 18 12.742 -3.840 400 6.675
08/09/2025 16,70 48 25.131 30 62.760 -37.629 14.300 240.360
05/09/2025 16,90 48 20.944 24 34.643 -13.699 11.100 187.250
04/09/2025 16,80 43 14.688 24 34.551 -19.863 2.300 38.710
03/09/2025 16,80 29 16.035 33 64.663 -48.628 9.400 158.055
29/08/2025 16,85 35 23.531 32 32.685 -9.154 2.300 38.705
28/08/2025 16,90 61 29.196 31 29.709 -513 12.900 214.220
27/08/2025 16,90 48 8.773 22 38.442 -29.669 600 10.090
26/08/2025 16,65 42 20.608 14 9.009 11.599 800 13.320
25/08/2025 16,50 40 12.284 18 6.622 5.662 1.400 23.150
22/08/2025 16,45 53 34.853 20 39.742 -4.889 8.100 133.595
21/08/2025 16,80 46 19.903 30 30.971 -11.068 2.100 35.300
20/08/2025 16,90 51 24.218 21 15.222 8.996 1.200 19.880
19/08/2025 16,90 71 44.468 24 36.822 7.646 9.500 157.470
18/08/2025 16,85 107 81.316 26 31.812 49.504 9.200 150.475
15/08/2025 16,95 44 30.257 30 43.230 -12.973 10.300 174.180
14/08/2025 16,80 46 32.893 31 50.643 -17.750 18.600 313.320
13/08/2025 16,95 42 25.652 27 41.943 -16.291 13.800 234.565
12/08/2025 17,00 56 34.151 32 44.578 -10.427 15.900 270.670