|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
37.332.761 | 40.582.371 | 37.553.650 | 38.407.988 | 38.255.092 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.198.563 | 2.616.235 | 2.225.944 | 2.538.024 | 2.498.443 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.018.563 | 1.421.235 | 1.877.944 | 1.228.704 | 2.137.443 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
180.000 | 1.195.000 | 348.000 | 1.309.320 | 361.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
23.030.876 | 25.982.844 | 23.260.089 | 23.170.819 | 22.249.418 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.245 | 1.209 | 1.248 | 1.258 | 1.285 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-876 | -851 | -921 | -927 | -1.053 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23.030.508 | 25.982.486 | 23.259.761 | 23.170.489 | 22.249.186 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.344.862 | 5.606.208 | 6.233.759 | 5.469.228 | 6.147.236 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.132.579 | 4.528.320 | 4.793.133 | 4.116.404 | 4.539.164 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
339.916 | 367.958 | 566.479 | 438.005 | 596.144 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
888.387 | 727.522 | 896.480 | 935.973 | 1.034.092 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.020 | -17.591 | -22.333 | -21.154 | -22.164 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.524.271 | 6.103.017 | 5.686.840 | 6.979.212 | 7.047.731 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.551.776 | 6.131.879 | 5.723.932 | 7.015.839 | 7.090.238 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-27.505 | -28.862 | -37.092 | -36.627 | -42.507 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
234.190 | 274.068 | 147.019 | 250.705 | 312.263 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
118.462 | 138.205 | 89.544 | 163.775 | 177.791 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
104.003 | 121.446 | 33.581 | 65.318 | 105.721 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11.725 | 14.417 | 23.893 | 21.612 | 28.752 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.861.193 | 17.094.709 | 17.495.411 | 16.605.802 | 17.027.570 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
17.417 | 16.564 | 17.592 | 18.365 | 20.531 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
587 | 559 | 398 | 379 | 328 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
16.830 | 16.006 | 17.194 | 17.985 | 20.203 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12.295.720 | 11.854.249 | 12.550.565 | 12.309.661 | 12.784.786 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.241.860 | 10.824.566 | 11.520.201 | 11.292.625 | 11.720.622 |
 | - Nguyên giá |
|
|
31.544.517 | 31.567.571 | 32.713.052 | 32.930.434 | 33.813.573 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.302.657 | -20.743.005 | -21.192.851 | -21.637.809 | -22.092.951 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.053.860 | 1.029.683 | 1.030.364 | 1.017.037 | 1.064.163 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.456.500 | 1.447.355 | 1.466.192 | 1.469.197 | 1.535.874 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-402.640 | -417.672 | -435.828 | -452.160 | -471.711 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
54.606 | 54.112 | 53.618 | 53.124 | 52.630 |
 | - Nguyên giá |
|
|
98.823 | 98.823 | 98.823 | 98.823 | 98.823 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.217 | -44.711 | -45.205 | -45.699 | -46.193 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.633.388 | 1.925.683 | 1.539.776 | 1.661.907 | 1.494.636 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
403.991 | 444.579 | 404.666 | 360.422 | 372.761 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.229.397 | 1.481.103 | 1.135.110 | 1.301.485 | 1.121.875 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
831.442 | 1.279.282 | 1.373.190 | 709.386 | 813.459 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
614.457 | 608.098 | 622.224 | 638.413 | 642.173 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
102.013 | 94.519 | 94.549 | 94.555 | 94.576 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-23.583 | -23.583 | -23.583 | -23.583 | -23.583 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
138.555 | 600.247 | 680.000 | | 100.293 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
829.462 | 826.502 | 884.649 | 838.157 | 907.822 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
818.509 | 794.385 | 792.476 | 785.472 | 853.505 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.953 | 32.117 | 92.173 | 52.686 | 54.317 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.199.158 | 1.138.317 | 1.076.022 | 1.015.202 | 953.707 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
54.193.954 | 57.677.080 | 55.049.062 | 55.013.790 | 55.282.661 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
15.856.507 | 22.432.804 | 18.874.659 | 17.391.302 | 19.595.608 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.403.310 | 22.021.272 | 18.459.547 | 16.981.778 | 19.190.691 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.794.314 | 8.291.497 | 9.115.435 | 10.060.066 | 9.636.809 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.726.118 | 3.667.239 | 3.874.064 | 3.916.355 | 4.333.668 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
97.078 | 146.442 | 191.336 | 123.043 | 410.601 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.021.357 | 1.944.904 | 1.014.478 | 418.357 | 1.500.902 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
236.956 | 266.678 | 307.904 | 217.416 | 250.161 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.896.468 | 1.857.281 | 2.115.775 | 1.680.684 | 2.229.706 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
220 | 110 | 264 | 154 | 44 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
103.375 | 5.257.236 | 1.148.532 | 123.038 | 96.211 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
18.092 | 9.407 | 11.776 | 9.999 | 12.272 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
509.332 | 580.478 | 679.982 | 432.666 | 720.317 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
453.197 | 411.533 | 415.112 | 409.524 | 404.917 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.054 | 1.371 | 723 | 712 | 712 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
183.389 | 157.809 | 157.904 | 153.956 | 152.078 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
268.754 | 252.353 | 256.485 | 254.856 | 252.127 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
38.337.447 | 35.244.276 | 36.174.403 | 37.622.489 | 35.687.053 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
38.337.447 | 35.244.276 | 36.174.403 | 37.622.489 | 35.687.053 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.899.554 | 20.899.554 | 20.899.554 | 20.899.554 | 20.899.554 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
34.111 | 34.111 | 34.111 | 34.111 | 34.111 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
499.081 | 499.081 | 499.081 | 746.827 | 746.827 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
288.087 | 205.025 | 295.734 | 321.288 | 394.438 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.624.903 | 6.863.057 | 7.079.115 | 7.221.110 | 78.723 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.000.389 | 2.870.256 | 3.471.225 | 4.474.317 | 9.620.701 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.119.828 | 384.897 | 349.300 | 3.207.048 | 6.025.637 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.880.562 | 2.485.358 | 3.121.925 | 1.267.269 | 3.595.064 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.991.322 | 3.873.192 | 3.895.583 | 3.925.281 | 3.912.699 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
54.193.954 | 57.677.080 | 55.049.062 | 55.013.790 | 55.282.661 |