|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
35.013.918 | 37.332.761 | 40.582.371 | 37.553.650 | 38.407.988 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.788.255 | 1.198.563 | 2.616.235 | 2.225.944 | 2.538.024 |
 | 1. Tiền |
|
|
790.185 | 1.018.563 | 1.421.235 | 1.877.944 | 1.228.704 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
998.070 | 180.000 | 1.195.000 | 348.000 | 1.309.320 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.268.129 | 23.030.876 | 25.982.844 | 23.260.089 | 23.170.819 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.220 | 1.245 | 1.209 | 1.248 | 1.258 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-841 | -876 | -851 | -921 | -927 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.267.750 | 23.030.508 | 25.982.486 | 23.259.761 | 23.170.489 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.868.614 | 6.344.862 | 5.606.208 | 6.233.759 | 5.469.228 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.665.002 | 5.132.579 | 4.528.320 | 4.793.133 | 4.116.404 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
414.596 | 339.916 | 367.958 | 566.479 | 438.005 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
804.396 | 888.387 | 727.522 | 896.480 | 935.973 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.380 | -16.020 | -17.591 | -22.333 | -21.154 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.780.800 | 6.524.271 | 6.103.017 | 5.686.840 | 6.979.212 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.807.925 | 6.551.776 | 6.131.879 | 5.723.932 | 7.015.839 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-27.125 | -27.505 | -28.862 | -37.092 | -36.627 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
308.119 | 234.190 | 274.068 | 147.019 | 250.705 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
180.687 | 118.462 | 138.205 | 89.544 | 163.775 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
98.695 | 104.003 | 121.446 | 33.581 | 65.318 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
28.737 | 11.725 | 14.417 | 23.893 | 21.612 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.639.952 | 16.861.193 | 17.094.709 | 17.495.411 | 16.605.802 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16.668 | 17.417 | 16.564 | 17.592 | 18.365 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 587 | 559 | 398 | 379 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
16.668 | 16.830 | 16.006 | 17.194 | 17.985 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12.472.421 | 12.295.720 | 11.854.249 | 12.550.565 | 12.309.661 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.408.506 | 11.241.860 | 10.824.566 | 11.520.201 | 11.292.625 |
 | - Nguyên giá |
|
|
31.284.468 | 31.544.517 | 31.567.571 | 32.713.052 | 32.930.434 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.875.962 | -20.302.657 | -20.743.005 | -21.192.851 | -21.637.809 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.063.915 | 1.053.860 | 1.029.683 | 1.030.364 | 1.017.037 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.449.200 | 1.456.500 | 1.447.355 | 1.466.192 | 1.469.197 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-385.286 | -402.640 | -417.672 | -435.828 | -452.160 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
55.100 | 54.606 | 54.112 | 53.618 | 53.124 |
 | - Nguyên giá |
|
|
98.823 | 98.823 | 98.823 | 98.823 | 98.823 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.723 | -44.217 | -44.711 | -45.205 | -45.699 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.288.192 | 1.633.388 | 1.925.683 | 1.539.776 | 1.661.907 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
370.453 | 403.991 | 444.579 | 404.666 | 360.422 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
917.739 | 1.229.397 | 1.481.103 | 1.135.110 | 1.301.485 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
691.579 | 831.442 | 1.279.282 | 1.373.190 | 709.386 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
612.917 | 614.457 | 608.098 | 622.224 | 638.413 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
101.995 | 102.013 | 94.519 | 94.549 | 94.555 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-23.583 | -23.583 | -23.583 | -23.583 | -23.583 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
250 | 138.555 | 600.247 | 680.000 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
855.450 | 829.462 | 826.502 | 884.649 | 838.157 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
834.079 | 818.509 | 794.385 | 792.476 | 785.472 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
21.371 | 10.953 | 32.117 | 92.173 | 52.686 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.260.543 | 1.199.158 | 1.138.317 | 1.076.022 | 1.015.202 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
51.653.870 | 54.193.954 | 57.677.080 | 55.049.062 | 55.013.790 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
15.786.279 | 15.856.507 | 22.432.804 | 18.874.659 | 17.391.302 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.294.388 | 15.403.310 | 22.021.272 | 18.459.547 | 16.981.778 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.616.832 | 7.794.314 | 8.291.497 | 9.115.435 | 10.060.066 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.747.004 | 3.726.118 | 3.667.239 | 3.874.064 | 3.916.355 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
148.396 | 97.078 | 146.442 | 191.336 | 123.043 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
624.709 | 1.021.357 | 1.944.904 | 1.014.478 | 418.357 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
227.297 | 236.956 | 266.678 | 307.904 | 217.416 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.628.119 | 1.896.468 | 1.857.281 | 2.115.775 | 1.680.684 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
154 | 220 | 110 | 264 | 154 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.017.634 | 103.375 | 5.257.236 | 1.148.532 | 123.038 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
17.115 | 18.092 | 9.407 | 11.776 | 9.999 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
267.128 | 509.332 | 580.478 | 679.982 | 432.666 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
491.891 | 453.197 | 411.533 | 415.112 | 409.524 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.015 | 1.054 | 1.371 | 723 | 712 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
211.809 | 183.389 | 157.809 | 157.904 | 153.956 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
279.068 | 268.754 | 252.353 | 256.485 | 254.856 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
35.867.591 | 38.337.447 | 35.244.276 | 36.174.403 | 37.622.489 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
35.867.591 | 38.337.447 | 35.244.276 | 36.174.403 | 37.622.489 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.899.554 | 20.899.554 | 20.899.554 | 20.899.554 | 20.899.554 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
34.111 | 34.111 | 34.111 | 34.111 | 34.111 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
499.081 | 499.081 | 499.081 | 499.081 | 746.827 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
239.641 | 288.087 | 205.025 | 295.734 | 321.288 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.365.527 | 6.624.903 | 6.863.057 | 7.079.115 | 7.221.110 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.816.257 | 6.000.389 | 2.870.256 | 3.471.225 | 4.474.317 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.045.272 | 2.119.828 | 384.897 | 349.300 | 3.207.048 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.770.985 | 3.880.562 | 2.485.358 | 3.121.925 | 1.267.269 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.013.420 | 3.991.322 | 3.873.192 | 3.895.583 | 3.925.281 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
51.653.870 | 54.193.954 | 57.677.080 | 55.049.062 | 55.013.790 |