VN-INDEX 1.631,86 +38,25/+2,40% |
HNX-INDEX 264,79 +3,71/+1,42% |
UPCOM-INDEX 119,03 +1,18/+1,00% |
VN30 1.872,27 +50,67/+2,78% |
HNX30 576,46 +11,24/+1,99%
13 Tháng Mười Một 2025 12:48:09 SA - Mở cửa
CTCP Sữa Việt Nam
(VNM : HOSE)
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
|
Sở hữu nhà nước
|
36,00%
|
|
Sở hữu nước ngoài
|
49,14%
|
|
Sở hữu khác
|
14,86%
|
Cổ đông quan trọng
|
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
|
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước
|
---
|
752.476.602
|
36,00%
|
30/06/2025
|
|
F&N Dairy Investments Pte Ltd
|
---
|
369.752.859
|
17,69%
|
07/11/2025
|
|
Platinum Victory PTE.Ltd
|
---
|
221.856.553
|
10,62%
|
09/10/2025
|
|
F&NBEV Manufacturing PTE.Ltd
|
---
|
56.432.376
|
2,70%
|
30/06/2025
|
|
Employees Provident Fund Board
|
---
|
26.600.000
|
1,27%
|
31/12/2024
|
|
Schroder International Selection Fund
|
---
|
22.321.856
|
1,07%
|
31/12/2022
|
|
Vanguard International Value Fund
|
---
|
21.484.800
|
1,03%
|
31/12/2024
|
|
First Sentier Investors Global Umbrella Fund Plc - Fssa Asian Equity Plus Fund
|
---
|
19.788.464
|
0,95%
|
31/12/2022
|
|
Stichting Depositary APG Emerging Markets Equity Markets Pool
|
---
|
19.432.180
|
0,93%
|
31/12/2024
|
|
Fubon Ftse Vietnam ETF
|
---
|
18.677.100
|
0,89%
|
31/12/2024
|
|
Matthews Pacific Tiger Fund
|
---
|
17.993.828
|
0,86%
|
31/12/2023
|
|
Seafarer Overseas Growth And Income Fund
|
---
|
16.300.000
|
0,78%
|
31/12/2024
|
|
Pzena Emerging Markets Value Fund
|
---
|
15.606.030
|
0,75%
|
31/12/2024
|
|
The Hongkong And Shanghai Banking Corporation Ltd
|
---
|
13.392.099
|
0,64%
|
31/12/2022
|
|
Vaneck Vectors Vietnam ETF
|
---
|
11.861.641
|
0,57%
|
31/12/2024
|
|
Invesco Funds
|
---
|
11.639.700
|
0,56%
|
31/12/2024
|
|
Norges Bank
|
---
|
10.807.900
|
0,52%
|
31/12/2023
|
|
Invesco Asian Fund (UK)
|
---
|
10.584.200
|
0,51%
|
31/12/2024
|
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Prudential Việt Nam
|
---
|
9.695.600
|
0,46%
|
31/12/2023
|
|
Mawer Global Small Cap Fund
|
---
|
9.531.593
|
0,46%
|
31/12/2023
|
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
9.485.900
|
0,45%
|
31/12/2023
|
|
Merrill Lynch International
|
---
|
9.407.528
|
0,45%
|
31/12/2023
|
|
Citi Group Global Markets Ltd
|
---
|
8.631.945
|
0,41%
|
31/12/2023
|
|
BL
|
---
|
8.017.280
|
0,38%
|
31/12/2024
|
|
J.P. Morgan Securities PLC
|
---
|
7.874.276
|
0,38%
|
31/12/2022
|
|
Pension Reserves Investment Trust Fund
|
---
|
7.468.000
|
0,36%
|
31/12/2024
|
|
Lumen Vietnam Fund
|
---
|
7.345.600
|
0,35%
|
31/12/2024
|
|
Government Of Singapore
|
---
|
7.274.316
|
0,35%
|
31/12/2024
|
|
Công ty TNHH Manulife (Việt Nam)
|
---
|
7.094.700
|
0,34%
|
31/12/2024
|
|
Mai Kiều Liên
|
Tổng giám đốc
|
6.400.444
|
0,31%
|
30/06/2025
|
|
Schorder Asian Income Fund
|
---
|
6.120.100
|
0,29%
|
31/12/2024
|
|
Schorder Asian Alpha Plus Fund
|
---
|
5.676.100
|
0,27%
|
31/12/2024
|
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC
|
---
|
1.450.000
|
0,07%
|
21/10/2025
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hòa
|
---
|
1.108.184
|
0,05%
|
31/12/2021
|
|
Trần Minh Văn
|
---
|
887.236
|
0,04%
|
31/12/2022
|
|
Lê Thị Ngọc Thúy
|
---
|
619.303
|
0,03%
|
30/06/2025
|
|
Mai Hoài Anh
|
---
|
512.511
|
0,02%
|
31/12/2022
|
|
Lê Thành Liêm
|
Thành viên HĐQT
|
493.381
|
0,02%
|
21/10/2025
|
|
Dương Thị Ngọc Trinh
|
---
|
275.976
|
0,01%
|
30/06/2022
|
|
Nguyễn Minh Ấn
|
---
|
251.721
|
0,01%
|
31/12/2021
|
|
Trịnh Quốc Dũng
|
---
|
241.950
|
0,01%
|
30/06/2024
|
|
Lê Quang Thanh Trúc
|
---
|
222.037
|
0,01%
|
30/06/2025
|
|
Bùi Thị Hương
|
Giám đốc nhân sự
|
134.176
|
0,01%
|
30/06/2025
|
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
---
|
29.755
|
0,00%
|
30/06/2025
|
|
Nguyễn Quang Trí
|
---
|
7.651
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
Mai Quang Liêm
|
---
|
5.786
|
0,00%
|
30/06/2025
|
|
Vũ Trí Thức
|
Thành viên HĐQT
|
4.000
|
0,00%
|
30/06/2025
|
|
Phan Minh Tiên
|
---
|
1.616
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|
|