|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
36,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
51,68%
|
Sở hữu khác
|
12,32%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước
|
---
|
752.476.602
|
36,00%
|
30/06/2024
|
F&N Dairy Investments Pte Ltd
|
---
|
369.752.859
|
17,69%
|
07/11/2024
|
Platinum Victory PTE.Ltd
|
---
|
221.856.553
|
10,62%
|
22/10/2024
|
F&NBEV Manufacturing PTE.Ltd
|
---
|
56.432.376
|
2,70%
|
30/06/2024
|
Fubon Ftse Vietnam ETF
|
---
|
26.733.100
|
1,28%
|
31/12/2023
|
Employees Provident Fund Board
|
---
|
26.565.864
|
1,27%
|
31/12/2023
|
Schroder International Selection Fund
|
---
|
22.321.856
|
1,07%
|
31/12/2022
|
First Sentier Investors Global Umbrella Fund Plc - Fssa Asian Equity Plus Fund
|
---
|
19.788.464
|
0,95%
|
31/12/2022
|
Matthews Pacific Tiger Fund
|
---
|
17.993.828
|
0,86%
|
31/12/2023
|
Vaneck Vectors Vietnam ETF
|
---
|
15.070.141
|
0,72%
|
31/12/2023
|
The Hongkong And Shanghai Banking Corporation Ltd
|
---
|
13.392.099
|
0,64%
|
31/12/2022
|
Norges Bank
|
---
|
10.807.900
|
0,52%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Prudential Việt Nam
|
---
|
9.695.600
|
0,46%
|
31/12/2023
|
Mawer Global Small Cap Fund
|
---
|
9.531.593
|
0,46%
|
31/12/2023
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
9.485.900
|
0,45%
|
31/12/2023
|
Merrill Lynch International
|
---
|
9.407.528
|
0,45%
|
31/12/2023
|
Citi Group Global Markets Ltd
|
---
|
8.631.945
|
0,41%
|
31/12/2023
|
J.P. Morgan Securities PLC
|
---
|
7.874.276
|
0,38%
|
31/12/2022
|
Government Of Singapore
|
---
|
7.274.316
|
0,35%
|
31/12/2023
|
Mai Kiều Liên
|
Tổng giám đốc
|
6.400.444
|
0,31%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC
|
---
|
1.450.000
|
0,07%
|
19/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Hòa
|
---
|
1.108.184
|
0,05%
|
31/12/2021
|
Trần Minh Văn
|
---
|
887.236
|
0,04%
|
31/12/2022
|
Lê Thị Ngọc Thúy
|
---
|
619.303
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Mai Hoài Anh
|
---
|
512.511
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Lê Thành Liêm
|
Thành viên HĐQT
|
493.381
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Dương Thị Ngọc Trinh
|
---
|
275.976
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Minh Ấn
|
---
|
251.721
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Trịnh Quốc Dũng
|
---
|
241.950
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lê Quang Thanh Trúc
|
---
|
222.037
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Bùi Thị Hương
|
Giám đốc nhân sự
|
134.176
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
---
|
29.755
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quang Trí
|
---
|
7.651
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Mai Quang Liêm
|
---
|
5.786
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phan Minh Tiên
|
---
|
1.616
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|