• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.668,31 -4,47/-0,27%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:05:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.668,31   -4,47/-0,27%  |   HNX-INDEX   276,29   -0,09/-0,03%  |   UPCOM-INDEX   110,55   +0,61/+0,55%  |   VN30   1.842,62   -5,93/-0,32%  |   HNX30   608,69   -1,33/-0,22%
28 Tháng Tám 2025 11:06:07 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Lương Thực Miền Nam - CTCP (VSF : UPCOM)
Cập nhật ngày 28/08/2025
10:45:36 SA
25,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-1,16%)
Tham chiếu
25,90
Mở cửa
25,90
Cao nhất
25,90
Thấp nhất
25,40
Khối lượng
8.900
KLTB 10 ngày
15.520
Cao nhất 52 tuần
36,80
Thấp nhất 52 tuần
25,40
Giá đóng cửa ngày 06/03/2025
35,00 +0,20/+0,57%
Mở cửa 34,80
Cao nhất 35,00
Thấp nhất 34,80
Khối lượng 9.900
Giá điều chỉnh 35,00
Giá quá khứ của VSF
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
06/03/2025 +0,20 / +0,57% 34,80 35,00 34,80 35,00 34,90 35,00 9.900
05/03/2025 -0,30 / -0,86% 34,70 34,90 34,40 34,40 34,80 34,40 7.300
04/03/2025 -0,30 / -0,86% 34,80 34,80 34,50 34,50 34,70 34,50 6.100
03/03/2025 -0,30 / -0,86% 35,10 35,10 34,70 34,70 34,80 34,70 4.300
28/02/2025 -0,10 / -0,28% 35,10 35,10 34,50 35,00 35,00 35,00 6.900
27/02/2025 -0,50 / -1,43% 35,00 35,30 34,50 34,50 35,10 34,50 6.000
26/02/2025 -0,40 / -1,14% 35,10 35,10 34,50 34,70 35,00 34,70 4.900
25/02/2025 -0,50 / -1,42% 35,10 35,50 34,60 34,60 35,10 34,60 7.700
24/02/2025 -0,80 / -2,26% 35,40 35,40 34,60 34,60 35,10 34,60 11.300
21/02/2025 +0,20 / +0,57% 35,30 35,50 35,30 35,50 35,40 35,50 8.300
20/02/2025 0,00 / 0,00% 35,20 35,40 35,20 35,20 35,30 35,20 9.500
19/02/2025 -1,10 / -3,13% 35,10 35,50 34,00 34,00 35,20 34,00 14.500
18/02/2025 -0,60 / -1,69% 35,40 35,40 34,80 34,80 35,10 34,80 7.900
17/02/2025 +0,20 / +0,57% 35,30 35,50 35,30 35,50 35,40 35,50 3.600
14/02/2025 -0,10 / -0,28% 35,40 35,40 35,30 35,30 35,30 35,30 6.000
13/02/2025 -0,10 / -0,28% 35,50 35,50 35,40 35,40 35,40 35,40 4.500
12/02/2025 0,00 / 0,00% 35,00 35,50 35,00 35,40 35,50 35,40 6.900
11/02/2025 -0,30 / -0,85% 35,30 35,40 35,00 35,00 35,40 35,00 3.300
10/02/2025 -0,10 / -0,28% 35,50 35,50 35,00 35,40 35,30 35,40 7.200
07/02/2025 +0,20 / +0,57% 35,30 35,50 35,30 35,50 35,50 35,50 5.200
06/02/2025 -0,50 / -1,41% 35,50 35,50 35,00 35,00 35,30 35,00 4.900
05/02/2025 +0,40 / +1,14% 35,10 35,50 35,10 35,50 35,50 35,50 6.000
04/02/2025 +0,20 / +0,57% 35,00 35,30 34,50 35,20 35,10 35,20 10.800
03/02/2025 +0,20 / +0,57% 34,80 35,00 34,80 35,00 35,00 35,00 2.900
24/01/2025 -0,20 / -0,57% 34,90 34,90 34,80 34,80 34,80 34,80 3.400
23/01/2025 +0,20 / +0,57% 34,80 35,00 34,80 35,00 35,00 35,00 4.300
22/01/2025 -0,10 / -0,29% 34,80 34,80 34,80 34,80 34,80 34,80 2.900
21/01/2025 -0,90 / -2,56% 35,00 35,00 34,30 34,30 34,90 34,30 5.200
20/01/2025 +0,10 / +0,29% 35,00 35,50 35,00 35,10 35,20 35,10 1.100
17/01/2025 +1,00 / +2,90% 34,50 35,50 34,50 35,50 35,00 35,50 5.500