• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,36 +1,03/+0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:15:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,36   +1,03/+0,08%  |   HNX-INDEX   221,08   -0,68/-0,31%  |   UPCOM-INDEX   91,39   -0,11/-0,12%  |   VN30   1.287,63   +0,96/+0,07%  |   HNX30   468,08   -1,73/-0,37%
22 Tháng Mười Một 2024 10:22:50 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Lương Thực Miền Nam - CTCP (VSF : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
10:15:00 SA
34,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,59%)
Tham chiếu
33,80
Mở cửa
33,00
Cao nhất
34,00
Thấp nhất
33,00
Khối lượng
6.600
KLTB 10 ngày
9.200
Cao nhất 52 tuần
45,00
Thấp nhất 52 tuần
28,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 34,00 0 0 0 0 0 6.600 223.820
21/11/2024 34,70 21 6.246.006 35 6.251.391 -5.385 52.100 190.558.440
20/11/2024 33,30 19 3.041.573 55 3.052.421 -10.848 13.700 92.708.904
19/11/2024 31,00 17 19.611 40 19.173 438 5.100 170.010
18/11/2024 32,00 18 18.052 28 13.891 4.161 8.600 266.730
15/11/2024 31,00 21 3.796 18 5.703 -1.907 900 27.350
14/11/2024 30,50 25 5.076 13 6.300 -1.224 1.600 48.220
13/11/2024 31,50 30 5.642 31 14.131 -8.489 1.500 44.650
12/11/2024 32,00 13 3.905 27 13.552 -9.647 1.100 35.100
11/11/2024 31,20 15 3.708 24 13.492 -9.784 800 25.260
08/11/2024 31,80 19 5.922 24 22.527 -16.605 3.300 102.990
07/11/2024 31,50 19 5.933 25 24.230 -18.297 1.600 49.650
06/11/2024 31,00 19 6.724 21 17.401 -10.677 3.000 91.960
05/11/2024 31,00 25 5.632 19 8.600 -2.968 1.700 52.090
04/11/2024 29,00 20 5.983 17 22.700 -16.717 1.600 47.720
01/11/2024 29,40 18 3.418 9 18.600 -15.182 600 17.890
31/10/2024 30,00 21 4.520 12 24.000 -19.480 1.600 47.810
30/10/2024 29,50 23 6.113 11 22.211 -16.098 1.500 44.950
29/10/2024 30,00 16 3.310 21 30.417 -27.107 600 18.150
28/10/2024 30,50 21 4.801 22 20.705 -15.904 900 27.450