• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.671,72 +2,15/+0,13%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:04:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.671,72   +2,15/+0,13%  |   HNX-INDEX   267,00   +0,04/+0,01%  |   UPCOM-INDEX   114,11   +0,69/+0,61%  |   VN30   1.926,69   +1,51/+0,08%  |   HNX30   578,29   -0,13/-0,02%
31 Tháng Mười 2025 9:06:58 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Lương Thực Miền Nam - CTCP (VSF : UPCOM)
Cập nhật ngày 31/10/2025
9:01:22 SA
25,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
25,10
Mở cửa
25,10
Cao nhất
25,10
Thấp nhất
25,10
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
10.880
Cao nhất 52 tuần
36,80
Thấp nhất 52 tuần
24,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
31/10/2025 25,10 0 2.200 0 8.600 -6.400 200 5.020
30/10/2025 25,00 32 19.535 17 18.029 1.506 7.400 185.610
29/10/2025 24,70 35 21.871 25 23.231 -1.360 15.500 387.350
28/10/2025 25,10 0 16.200 0 22.700 -6.500 7.900 197.990
27/10/2025 25,20 33 18.843 27 21.511 -2.668 14.200 357.360
24/10/2025 25,30 20 17.914 24 33.143 -15.229 7.700 194.700
23/10/2025 25,20 27 24.186 26 31.977 -7.791 20.200 509.960
22/10/2025 25,60 25 21.217 25 24.130 -2.913 16.000 408.610
21/10/2025 25,70 24 19.454 22 22.028 -2.574 13.400 343.820
20/10/2025 25,90 26 12.547 19 14.523 -1.976 6.300 163.340
17/10/2025 25,70 39 2.043.710 32 2.053.723 -10.013 18.800 54.674.600
16/10/2025 25,60 37 20.823 37 4.074.323 -4.053.500 10.500 268.090
15/10/2025 25,60 39 27.935 26 34.043 -6.108 16.800 426.770
14/10/2025 25,50 38 21.473 25 21.823 -350 10.200 259.670
13/10/2025 25,80 29 20.606 28 28.603 -7.997 17.600 451.610
10/10/2025 25,80 26 19.061 21 47.426 -28.365 11.100 285.620
09/10/2025 26,00 21 25.089 22 24.504 585 11.300 292.780
08/10/2025 26,10 27 22.379 20 31.522 -9.143 18.100 470.450
07/10/2025 25,80 21 8.145 22 19.422 -11.277 4.600 119.340
06/10/2025 26,10 25 11.855 28 40.922 -29.067 7.700 201.710