|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
153.633 | 197.227 | 187.044 | 147.315 | 95.064 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.957 | 6.498 | 561 | 547 | 864 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.957 | 6.498 | 561 | 547 | 864 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
137.532 | 180.427 | 171.823 | 134.523 | 81.654 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
142.316 | 211.271 | 233.824 | 220.092 | 208.155 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.619 | 3.088 | 14.390 | 1.134 | 1.134 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
33.772 | 43.831 | 60.974 | 74.892 | 62.628 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-40.174 | -77.763 | -137.365 | -161.596 | -190.262 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
609 | 2.020 | 554 | 554 | 554 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
609 | 2.020 | 554 | 554 | 554 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.535 | 8.282 | 14.107 | 11.692 | 11.992 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
925 | 1.430 | 11.799 | 11.573 | 11.573 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
354 | 300 | 71 | 40 | 318 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
255 | 6.552 | 2.237 | 79 | 102 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
163.755 | 75.877 | 41.308 | 37.083 | 29.930 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
582 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
582 | | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
85.591 | 42.311 | 11.323 | 10.047 | 8.997 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
79.125 | 36.058 | 5.282 | 4.218 | 3.381 |
 | - Nguyên giá |
|
|
548.173 | 416.643 | 195.943 | 23.031 | 22.734 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-469.048 | -380.586 | -190.661 | -18.813 | -19.354 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.466 | 6.254 | 6.041 | 5.828 | 5.616 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.665 | 9.665 | 9.665 | 9.665 | 9.567 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.199 | -3.411 | -3.624 | -3.837 | -3.951 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
22.490 | 21.910 | 21.329 | 20.749 | 20.169 |
 | - Nguyên giá |
|
|
29.020 | 29.020 | 29.020 | 29.020 | 29.020 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.529 | -7.110 | -7.690 | -8.271 | -8.851 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 1.560 | 1.560 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.560 | 1.560 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.250 | 6.250 | 6.250 | 6.250 | 750 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
750 | 750 | 750 | 750 | 750 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.500 | 5.500 | 5.500 | 5.500 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
48.842 | 3.845 | 845 | 38 | 15 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
48.842 | 3.845 | 845 | 38 | 15 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
317.388 | 273.104 | 228.352 | 184.398 | 124.994 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
747.972 | 807.560 | 888.511 | 882.125 | 892.514 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
708.570 | 767.639 | 874.283 | 879.847 | 892.141 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
347.917 | 315.451 | 319.555 | 296.927 | 283.954 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
114.893 | 181.083 | 219.296 | 236.957 | 227.783 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.694 | 263 | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.125 | 4.009 | 669 | 460 | 3.469 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
590 | 910 | 896 | 400 | 313 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
410 | 936 | 17.687 | 7.859 | 7.134 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
237.917 | 264.966 | 316.167 | 337.236 | 369.486 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
25 | 20 | 12 | 7 | 1 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
39.401 | 39.921 | 14.228 | 2.278 | 374 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
39.401 | 39.921 | 14.228 | 2.278 | 374 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-430.584 | -534.456 | -660.159 | -697.727 | -767.520 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-430.584 | -534.456 | -660.159 | -697.727 | -767.520 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
110.440 | 110.440 | 110.440 | 110.440 | 110.440 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
48.050 | 48.050 | 48.050 | 48.050 | 48.050 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.710 | 8.710 | 8.710 | 8.710 | 8.710 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-597.784 | -701.655 | -827.358 | -864.926 | -934.720 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-558.190 | -597.784 | -700.563 | -827.358 | -864.926 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-39.594 | -103.872 | -126.796 | -37.568 | -69.793 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
317.388 | 273.104 | 228.352 | 184.398 | 124.994 |