|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
122.689 | 153.633 | 197.227 | 187.044 | 147.315 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.718 | 13.957 | 6.498 | 561 | 547 |
| 1. Tiền |
|
|
7.718 | 13.957 | 6.498 | 561 | 547 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
112.560 | 137.532 | 180.427 | 171.823 | 134.523 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
69.420 | 142.316 | 211.271 | 233.824 | 220.092 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.968 | 1.619 | 3.088 | 14.390 | 1.134 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
20.000 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
25.302 | 33.772 | 43.831 | 60.974 | 74.892 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.130 | -40.174 | -77.763 | -137.365 | -161.596 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
755 | 609 | 2.020 | 554 | 554 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
755 | 609 | 2.020 | 554 | 554 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.656 | 1.535 | 8.282 | 14.107 | 11.692 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.190 | 925 | 1.430 | 11.799 | 11.573 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
387 | 354 | 300 | 71 | 40 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
79 | 255 | 6.552 | 2.237 | 79 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
219.072 | 163.755 | 75.877 | 41.308 | 37.083 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
592 | 582 | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
592 | 582 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
120.239 | 85.591 | 42.311 | 11.323 | 10.047 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
113.560 | 79.125 | 36.058 | 5.282 | 4.218 |
| - Nguyên giá |
|
|
546.086 | 548.173 | 416.643 | 195.943 | 23.031 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-432.525 | -469.048 | -380.586 | -190.661 | -18.813 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.679 | 6.466 | 6.254 | 6.041 | 5.828 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.665 | 9.665 | 9.665 | 9.665 | 9.665 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.986 | -3.199 | -3.411 | -3.624 | -3.837 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
23.071 | 22.490 | 21.910 | 21.329 | 20.749 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.020 | 29.020 | 29.020 | 29.020 | 29.020 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.949 | -6.529 | -7.110 | -7.690 | -8.271 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 1.560 | 1.560 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 1.560 | 1.560 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
750 | 6.250 | 6.250 | 6.250 | 6.250 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
750 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 750 | 750 | 750 | 750 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 5.500 | 5.500 | 5.500 | 5.500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
74.420 | 48.842 | 3.845 | 845 | 38 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
74.420 | 48.842 | 3.845 | 845 | 38 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
341.761 | 317.388 | 273.104 | 228.352 | 184.398 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
732.751 | 747.972 | 807.560 | 888.511 | 882.125 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
699.948 | 708.570 | 767.639 | 874.283 | 879.847 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
362.452 | 347.917 | 315.451 | 319.555 | 296.927 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
115.144 | 114.893 | 181.083 | 219.296 | 236.957 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22 | 1.694 | 263 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
105 | 5.125 | 4.009 | 669 | 460 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.558 | 590 | 910 | 896 | 400 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.339 | 410 | 936 | 17.687 | 7.859 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
215.301 | 237.917 | 264.966 | 316.167 | 337.236 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
29 | 25 | 20 | 12 | 7 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
32.803 | 39.401 | 39.921 | 14.228 | 2.278 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
32.803 | 39.401 | 39.921 | 14.228 | 2.278 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-390.990 | -430.584 | -534.456 | -660.159 | -697.727 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-390.990 | -430.584 | -534.456 | -660.159 | -697.727 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
110.440 | 110.440 | 110.440 | 110.440 | 110.440 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
48.050 | 48.050 | 48.050 | 48.050 | 48.050 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.710 | 8.710 | 8.710 | 8.710 | 8.710 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-558.190 | -597.784 | -701.655 | -827.358 | -864.926 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-523.777 | -558.190 | -597.784 | -700.563 | -827.358 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-34.413 | -39.594 | -103.872 | -126.796 | -37.568 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
341.761 | 317.388 | 273.104 | 228.352 | 184.398 |