• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.283,26 +15,96/+1,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:55:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.283,26   +15,96/+1,26%  |   HNX-INDEX   216,04   +1,91/+0,89%  |   UPCOM-INDEX   94,19   +0,79/+0,85%  |   VN30   1.372,04   +19,79/+1,46%  |   HNX30   429,79   +7,22/+1,71%
12 Tháng Năm 2025 2:57:22 CH - Mở cửa
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (VSN : UPCOM)
Cập nhật ngày 12/05/2025
2:55:02 CH
16,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,62%)
Tham chiếu
16,10
Mở cửa
16,20
Cao nhất
16,20
Thấp nhất
16,20
Khối lượng
5.800
KLTB 10 ngày
7.040
Cao nhất 52 tuần
30,50
Thấp nhất 52 tuần
14,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/05/2025 16,20 0 5.800 0 5.800 0 5.800 93.960
09/05/2025 16,10 0 10.200 0 10.200 0 10.200 164.220
08/05/2025 16,30 0 3.000 0 3.000 0 3.000 48.630
07/05/2025 17,00 19 5.302 17 10.203 -4.901 200 3.280
06/05/2025 16,00 52 72.455 20 54.903 17.552 50.000 800.000
05/05/2025 17,00 0 600 0 600 0 600 10.200
29/04/2025 17,10 5 3.300 14 7.900 -4.600 0 0
28/04/2025 17,10 17 7.425 15 5.100 2.325 300 5.120
25/04/2025 17,00 14 9.000 15 4.600 4.400 300 5.140
24/04/2025 16,10 17 8.401 5 2.700 5.701 0 0
23/04/2025 16,10 18 8.402 11 4.900 3.502 400 6.440
22/04/2025 16,00 12 30.514 14 8.600 21.914 2.900 46.400
21/04/2025 16,60 20 21.263 14 4.730 16.533 700 11.660
18/04/2025 16,80 18 4.861 14 5.819 -958 800 13.280
17/04/2025 16,10 29 8.760 20 7.600 1.160 3.800 61.200
16/04/2025 16,10 28 11.801 14 8.400 3.401 2.700 43.840
15/04/2025 16,80 28 8.737 14 12.303 -3.566 2.300 37.830
14/04/2025 16,60 32 7.428 31 13.303 -5.875 2.100 35.300
11/04/2025 17,30 19 6.092 24 36.005 -29.913 1.500 25.790
10/04/2025 17,30 47 26.717 20 44.900 -18.183 16.000 272.650