|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
116.249 | 123.642 | 125.925 | 127.781 | 122.891 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.305 | 2.084 | 3.573 | 6.196 | 3.883 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.305 | 2.084 | 3.573 | 6.196 | 3.883 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
64.587 | 70.587 | 71.587 | 72.587 | 70.202 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
287 | 287 | 287 | 287 | 287 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | -85 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
64.300 | 70.300 | 71.300 | 72.300 | 70.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.080 | 14.910 | 14.934 | 14.076 | 15.967 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.635 | 11.159 | 12.182 | 11.383 | 9.970 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
733 | 2.259 | 937 | 1.614 | 1.012 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.723 | 3.502 | 3.826 | 3.051 | 6.958 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.011 | -2.011 | -2.011 | -1.972 | -1.972 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
32.865 | 33.454 | 32.271 | 29.966 | 28.498 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.389 | 35.479 | 34.297 | 32.490 | 31.080 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.524 | -2.026 | -2.026 | -2.524 | -2.582 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.411 | 2.607 | 3.560 | 4.956 | 4.340 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.689 | 2.129 | 3.011 | 4.437 | 3.893 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
390 | 306 | 376 | 348 | 275 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
172 | 172 | 172 | 172 | 172 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
161 | | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
113.379 | 111.943 | 110.489 | 109.855 | 109.419 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
18.215 | 18.215 | 18.215 | 18.215 | 18.215 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18.215 | 18.215 | 18.215 | 18.215 | 18.215 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
66.534 | 65.133 | 63.733 | 62.700 | 61.324 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
49.187 | 47.943 | 46.700 | 45.824 | 44.605 |
 | - Nguyên giá |
|
|
133.224 | 133.224 | 133.224 | 133.339 | 133.339 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-84.037 | -85.281 | -86.524 | -87.515 | -88.735 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
17.347 | 17.190 | 17.033 | 16.876 | 16.719 |
 | - Nguyên giá |
|
|
26.805 | 26.805 | 26.805 | 26.805 | 26.805 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.458 | -9.615 | -9.772 | -9.929 | -10.086 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.444 | 9.331 | 9.331 | 9.331 | 9.331 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.444 | 9.331 | 9.331 | 9.331 | 9.331 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17.500 | 17.658 | 17.658 | 17.592 | 17.500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
17.500 | 17.658 | 17.658 | 17.592 | 17.500 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.686 | 1.606 | 1.551 | 2.017 | 3.049 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
545 | 409 | 355 | 796 | 1.828 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.141 | 1.196 | 1.196 | 1.221 | 1.221 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
229.628 | 235.585 | 236.414 | 237.636 | 232.309 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
41.137 | 49.980 | 47.740 | 45.575 | 43.983 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
17.590 | 26.477 | 22.918 | 21.852 | 19.527 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
200 | 2.100 | | 2.855 | 450 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
646 | 1.515 | 976 | 1.847 | 314 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.178 | 337 | 505 | 126 | 1.543 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
977 | 1.238 | 3.780 | 1.724 | 894 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.264 | 3.167 | 3.653 | 5.127 | 2.297 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.254 | 10.011 | 7.859 | 3.985 | 7.405 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 262 | 71 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.545 | 4.572 | 4.559 | 4.542 | 4.233 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.034 | | | 973 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.526 | 2.502 | 1.586 | 1.384 | 1.346 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
23.547 | 23.503 | 24.823 | 23.724 | 24.456 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
12.704 | 12.680 | 13.980 | 12.962 | 13.602 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10.014 | 9.945 | 9.965 | 9.933 | 10.027 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
828 | 878 | 878 | 828 | 827 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
188.491 | 185.605 | 188.673 | 192.061 | 188.326 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
188.491 | 185.605 | 188.673 | 192.061 | 188.326 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
119.820 | 119.820 | 119.820 | 119.820 | 119.820 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
69.033 | 69.033 | 69.033 | 69.033 | 69.033 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-23.523 | -23.523 | -23.523 | -23.523 | -23.523 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.329 | 10.329 | 10.329 | 10.329 | 10.329 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.582 | 6.826 | 9.904 | 13.220 | 9.955 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.378 | 1.551 | 1.551 | 1.600 | 7.620 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.204 | 5.275 | 8.354 | 11.620 | 2.335 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.250 | 3.120 | 3.110 | 3.182 | 2.712 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
229.628 | 235.585 | 236.414 | 237.636 | 232.309 |