|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
124.694 | 116.368 | 116.249 | 123.642 | 125.925 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.879 | 4.232 | 4.305 | 2.084 | 3.573 |
| 1. Tiền |
|
|
2.879 | 4.232 | 4.305 | 2.084 | 3.573 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
63.087 | 55.587 | 64.587 | 70.587 | 71.587 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
287 | 287 | 287 | 287 | 287 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
62.800 | 55.300 | 64.300 | 70.300 | 71.300 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.873 | 19.957 | 11.080 | 14.910 | 14.934 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.050 | 14.160 | 7.635 | 11.159 | 12.182 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.787 | 1.908 | 733 | 2.259 | 937 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.965 | 5.912 | 4.723 | 3.502 | 3.826 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.929 | -2.023 | -2.011 | -2.011 | -2.011 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
36.225 | 33.063 | 32.865 | 33.454 | 32.271 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
37.183 | 34.588 | 34.389 | 35.479 | 34.297 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-958 | -1.524 | -1.524 | -2.026 | -2.026 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.630 | 3.527 | 3.411 | 2.607 | 3.560 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.311 | 2.935 | 2.689 | 2.129 | 3.011 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
187 | 295 | 390 | 306 | 376 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.132 | 298 | 172 | 172 | 172 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 161 | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
113.111 | 114.424 | 113.379 | 111.943 | 110.489 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
18.215 | 18.215 | 18.215 | 18.215 | 18.215 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18.215 | 18.215 | 18.215 | 18.215 | 18.215 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
68.922 | 67.486 | 66.534 | 65.133 | 63.733 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51.367 | 50.082 | 49.187 | 47.943 | 46.700 |
| - Nguyên giá |
|
|
133.212 | 132.891 | 133.224 | 133.224 | 133.224 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-81.845 | -82.809 | -84.037 | -85.281 | -86.524 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
17.556 | 17.404 | 17.347 | 17.190 | 17.033 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.705 | 26.705 | 26.805 | 26.805 | 26.805 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.149 | -9.301 | -9.458 | -9.615 | -9.772 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.444 | 9.444 | 9.444 | 9.331 | 9.331 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.444 | 9.444 | 9.444 | 9.331 | 9.331 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.500 | 17.500 | 17.500 | 17.658 | 17.658 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
13.500 | 17.500 | 17.500 | 17.658 | 17.658 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.029 | 1.778 | 1.686 | 1.606 | 1.551 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
844 | 693 | 545 | 409 | 355 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.023 | 1.085 | 1.141 | 1.196 | 1.196 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
161 | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
237.804 | 230.792 | 229.628 | 235.585 | 236.414 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
49.872 | 44.248 | 41.137 | 49.980 | 47.740 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
27.877 | 21.419 | 17.590 | 26.477 | 22.918 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
840 | 1.760 | 200 | 2.100 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
343 | 2.734 | 646 | 1.515 | 976 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
801 | 188 | 1.178 | 337 | 505 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.617 | 1.107 | 977 | 1.238 | 3.780 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.714 | 4.789 | 2.264 | 3.167 | 3.653 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.899 | 5.526 | 9.254 | 10.011 | 7.859 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.469 | 3.549 | 1.545 | 4.572 | 4.559 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.306 | | | 1.034 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.888 | 1.767 | 1.526 | 2.502 | 1.586 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
21.995 | 22.829 | 23.547 | 23.503 | 24.823 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
11.226 | 11.726 | 12.704 | 12.680 | 13.980 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9.853 | 10.242 | 10.014 | 9.945 | 9.965 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
917 | 861 | 828 | 878 | 878 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
187.932 | 186.544 | 188.491 | 185.605 | 188.673 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
187.932 | 186.544 | 188.491 | 185.605 | 188.673 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
119.820 | 119.820 | 119.820 | 119.820 | 119.820 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
69.033 | 69.033 | 69.033 | 69.033 | 69.033 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-23.523 | -23.523 | -23.523 | -23.523 | -23.523 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.329 | 10.329 | 10.329 | 10.329 | 10.329 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.254 | 7.404 | 9.582 | 6.826 | 9.904 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.892 | 1.885 | 7.378 | 1.551 | 1.551 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.362 | 5.518 | 2.204 | 5.275 | 8.354 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.019 | 3.481 | 3.250 | 3.120 | 3.110 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
237.804 | 230.792 | 229.628 | 235.585 | 236.414 |