• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.668,79 +8,09/+0,49%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:30:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.668,79   +8,09/+0,49%  |   HNX-INDEX   276,54   +0,48/+0,17%  |   UPCOM-INDEX   110,51   -0,12/-0,11%  |   VN30   1.863,72   +11,07/+0,60%  |   HNX30   599,20   -2,33/-0,39%
29 Tháng Chín 2025 11:34:42 SA - Mở cửa
CTCP Tư vấn và dịch vụ Viettel (VTK : UPCOM)
Cập nhật ngày 29/09/2025
11:21:33 SA
52,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-0,57%)
Tham chiếu
52,40
Mở cửa
52,00
Cao nhất
52,10
Thấp nhất
52,00
Khối lượng
2.400
KLTB 10 ngày
3.730
Cao nhất 52 tuần
82,00
Thấp nhất 52 tuần
39,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/09/2025 52,10 0 10.800 0 30.700 -19.900 2.400 125.020
26/09/2025 52,10 60 14.224 76 61.754 -47.530 1.500 78.530
25/09/2025 52,20 69 18.246 46 52.257 -34.011 10.000 520.710
24/09/2025 52,40 44 11.715 35 36.191 -24.476 800 41.920
23/09/2025 52,50 52 14.293 40 46.231 -31.938 6.200 324.830
22/09/2025 52,50 57 15.704 53 46.296 -30.592 4.700 247.420
19/09/2025 53,00 46 14.612 51 43.083 -28.471 4.100 217.390
18/09/2025 53,30 34 7.593 49 41.124 -33.531 700 37.280
17/09/2025 53,80 91 38.468 56 45.110 -6.642 4.600 245.160
16/09/2025 53,40 65 13.445 54 50.783 -37.338 2.300 122.260
15/09/2025 53,00 70 23.099 42 34.955 -11.856 3.800 200.960
12/09/2025 52,80 60 23.741 41 45.470 -21.729 4.200 220.990
11/09/2025 53,00 53 18.254 49 44.066 -25.812 4.500 235.820
10/09/2025 52,80 55 19.665 47 47.351 -27.686 1.100 58.080
09/09/2025 52,80 98 39.873 51 54.577 -14.704 3.400 179.600
08/09/2025 53,50 57 12.670 55 48.219 -35.549 3.400 183.630
05/09/2025 54,50 71 21.098 51 62.070 -40.972 4.300 233.140
04/09/2025 54,80 77 22.911 62 32.657 -9.746 4.400 238.950
03/09/2025 54,40 63 31.556 84 49.577 -18.021 13.700 741.930
29/08/2025 54,20 60 13.490 78 26.838 -13.348 4.200 227.250