• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.654,42 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:54:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,42   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   268,69   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   120,66   0,00/0,00%  |   VN30   1.893,54   0,00/0,00%  |   HNX30   593,79   0,00/0,00%
18 Tháng Mười Một 2025 8:59:34 SA - Mở cửa
CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành (VTZ : HNX)
Cập nhật ngày 18/11/2025
8:54:50 SA
18,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
18,40
Mở cửa
18,40
Cao nhất
18,40
Thấp nhất
18,40
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.095.230
Cao nhất 52 tuần
19,80
Thấp nhất 52 tuần
14,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
18/11/2025 38.065.618 0 0 0 0 0 0
17/11/2025 38.057.718 22.200 7.900 14.300 408.600 145.403 263.197
14/11/2025 38.079.918 0 10.900 -10.900 0 199.239 -199.239
13/11/2025 38.056.518 15.800 5.900 9.900 289.888 108.249 181.639
12/11/2025 38.043.218 47.700 200 47.500 876.511 3.675 872.836
11/11/2025 38.080.518 0 17.500 -17.500 0 318.764 -318.764
10/11/2025 38.077.918 0 28.900 -28.900 0 522.392 -522.392
07/11/2025 38.075.218 2.700 13.100 -10.400 49.367 239.520 -190.153
06/11/2025 38.045.818 8.500 11.100 -2.600 155.954 203.658 -47.704
05/11/2025 38.037.118 27.800 5.800 22.000 511.713 106.760 404.953
04/11/2025 38.064.918 0 23.600 -23.600 0 432.429 -432.429
03/11/2025 38.064.918 0 11.400 -11.400 0 209.535 -209.535
31/10/2025 38.060.718 4.200 4.200 0 77.664 77.664 0
30/10/2025 38.064.118 0 0 0 0 0 0
29/10/2025 38.064.118 14.300 0 14.300 268.901 0 268.901
28/10/2025 38.070.418 8.000 8.800 -800 149.000 163.900 -14.900
27/10/2025 38.062.318 39.700 16.100 23.600 747.460 303.126 444.334
24/10/2025 38.081.818 35.900 20.200 15.700 669.534 376.730 292.805
23/10/2025 38.031.718 31.000 6.800 24.200 572.893 125.667 447.226
22/10/2025 38.015.918 63.200 16.400 46.800 1.157.746 300.428 857.318