• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.283,26 +15,96/+1,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:09:52 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.283,26   +15,96/+1,26%  |   HNX-INDEX   216,04   +1,91/+0,89%  |   UPCOM-INDEX   93,59   +0,19/+0,20%  |   VN30   1.372,04   +19,79/+1,46%  |   HNX30   429,79   +7,22/+1,71%
12 Tháng Năm 2025 5:00:08 CH - Mở cửa
CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành (VTZ : HNX)
Cập nhật ngày 12/05/2025
3:09:53 CH
17,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,57%)
Tham chiếu
17,40
Mở cửa
17,40
Cao nhất
17,60
Thấp nhất
17,30
Khối lượng
1.429.100
KLTB 10 ngày
1.501.520
Cao nhất 52 tuần
18,90
Thấp nhất 52 tuần
8,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
12/05/2025 37.955.618 0 0 0 0 0 0
09/05/2025 37.949.818 5.800 20.200 -14.400 100.912 351.451 -250.539
08/05/2025 37.916.118 120.600 39.500 81.100 2.099.630 687.690 1.411.940
07/05/2025 38.011.718 106.200 25.000 81.200 1.847.445 434.898 1.412.548
06/05/2025 38.078.518 100 0 100 1.750 0 1.750
05/05/2025 38.058.418 0 0 0 0 0 0
29/04/2025 38.024.618 0 39.400 -39.400 0 679.921 -679.921
28/04/2025 37.994.018 94.200 20.200 74.000 1.639.511 351.573 1.287.939
25/04/2025 38.066.518 37.000 33.800 3.200 643.740 588.065 55.675
24/04/2025 38.009.618 76.000 30.600 45.400 1.319.225 531.162 788.063
23/04/2025 37.966.618 123.400 21.700 101.700 2.138.474 376.052 1.762.421
22/04/2025 38.081.918 45.200 93.900 -48.700 779.568 1.619.502 -839.933
21/04/2025 38.104.418 12.900 119.000 -106.100 224.195 2.068.153 -1.843.958
18/04/2025 38.090.618 109.100 8.100 101.000 1.895.025 140.694 1.754.331
17/04/2025 38.088.118 71.400 22.700 48.700 1.224.001 389.143 834.858
16/04/2025 38.109.618 57.000 26.700 30.300 977.944 458.089 519.854
15/04/2025 38.105.818 11.600 111.600 -100.000 200.217 1.926.230 -1.726.013
14/04/2025 38.096.618 88.500 49.900 38.600 1.592.997 898.198 694.799
11/04/2025 38.090.318 185.400 60.800 124.600 3.349.249 1.098.351 2.250.898
10/04/2025 38.157.818 87.600 20.800 66.800 1.555.411 369.321 1.186.090