|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,29%
|
Sở hữu khác
|
99,71%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Hoàng Quốc Huy
|
---
|
3.519.769
|
24,61%
|
30/06/2021
|
Đỗ Thanh Sơn
|
---
|
3.349.179
|
23,42%
|
20/10/2020
|
CTCP Nhựa Châu Âu
|
---
|
3.289.000
|
23,00%
|
30/06/2021
|
Đào Thị Thuận
|
---
|
1.584.000
|
11,08%
|
15/11/2024
|
Hoàng Minh Hiếu
|
---
|
1.233.441
|
8,63%
|
15/11/2024
|
Phan Thế Tùng
|
---
|
1.130.674
|
7,91%
|
27/10/2020
|
Đào Thị Dịu
|
Kế toán trưởng
|
500.591
|
3,50%
|
30/06/2023
|
Hoàng Thị Phương
|
---
|
230.769
|
1,61%
|
30/06/2021
|
Trần Thị Thanh Thủy
|
---
|
220.000
|
1,54%
|
05/09/2024
|
Lê Hoàn
|
Phó Giám đốc
|
150.000
|
1,05%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
---
|
110.000
|
0,77%
|
31/12/2019
|
Vũ Đức Hậu
|
Chủ tịch HĐQT
|
105.938
|
0,74%
|
05/09/2024
|
Công ty Khoáng sản Công nghiệp Miền Bắc
|
---
|
100.000
|
0,70%
|
30/05/2018
|
Hoàng Thị Thanh Nga
|
---
|
63.000
|
0,44%
|
15/11/2024
|
Nguyễn Thị Bưởi
|
---
|
52.969
|
0,37%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Ngọc Minh
|
---
|
30.000
|
0,21%
|
30/06/2019
|
Trần Thị Thu Hằng
|
---
|
1.000
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Đức Vũ
|
---
|
448
|
0,00%
|
30/06/2021
|
|
|
|
|