Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,09   -5,83/-0,44%  |   HNX-INDEX   241,33   -3,23/-1,32%  |   UPCOM-INDEX   98,85   -0,32/-0,32%  |   VN30   1.381,47   -7,32/-0,53%  |   HNX30   493,63   -6,00/-1,20%
26 Tháng Ba 2025 8:36:06 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái (YBM : HOSE)
Cập nhật ngày 26/03/2025
3:10:01 CH
14,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,35 (-2,37%)
Tham chiếu
14,75
Mở cửa
14,70
Cao nhất
14,85
Thấp nhất
14,30
Khối lượng
10.600
KLTB 10 ngày
34.900
Cao nhất 52 tuần
20,25
Thấp nhất 52 tuần
9,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/03/2025 14,40 64 49.220 79 102.291 -53.071 10.600 154.150
25/03/2025 14,75 117 88.486 87 102.102 -13.616 20.200 297.440
24/03/2025 14,90 146 68.670 104 71.558 -2.888 13.300 193.415
21/03/2025 15,10 208 127.311 106 103.154 24.157 47.800 711.290
20/03/2025 15,50 113 74.322 89 61.889 12.433 15.100 237.100
19/03/2025 15,80 153 113.756 155 126.808 -13.052 38.700 624.085
18/03/2025 16,50 188 79.252 162 168.959 -89.707 37.200 623.315
17/03/2025 17,20 210 161.482 153 123.169 38.313 93.500 1.602.010
14/03/2025 16,10 113 67.584 103 78.725 -11.141 24.600 386.320
13/03/2025 15,80 212 87.368 173 194.934 -107.566 48.000 768.330
12/03/2025 16,95 325 209.450 248 156.242 53.208 99.300 1.694.520
11/03/2025 16,15 227 184.795 117 86.409 98.386 72.100 1.144.280
10/03/2025 15,10 193 159.316 118 91.862 67.454 55.400 820.645
07/03/2025 14,15 172 137.994 244 183.877 -45.883 62.800 903.845
06/03/2025 15,20 130 92.501 174 70.106 22.395 26.700 2.168.715
05/03/2025 15,20 289 222.425 242 260.030 -37.605 150.500 2.262.180
04/03/2025 16,05 62 42.082 155 191.790 -149.708 34.700 556.935
03/03/2025 17,25 157 126.290 166 315.911 -189.621 102.600 1.783.135
28/02/2025 18,50 156 86.049 116 242.807 -156.758 37.100 677.555
27/02/2025 19,00 565 616.532 317 605.809 10.723 361.800 7.073.545