VN-INDEX 1.265,05 +5,42/+0,43% |
HNX-INDEX 223,01 +0,34/+0,15% |
UPCOM-INDEX 94,30 +0,42/+0,45% |
VN30 1.337,59 +5,05/+0,38% |
HNX30 463,85 -0,44/-0,09%
29 Tháng Giêng 2025 7:46:12 SA - Mở cửa
Ngành: Thực phẩm và đồ uống (Mã ICB: 3500)
|
302,02
+2,99/+1,00%
Cập nhật lúc 24/01/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
7,07
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
40,50
|
-0,25
|
-0,61%
|
1.100
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
11,85
|
0,00
|
0,00%
|
800
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
7,20
|
0,00
|
0,00%
|
83.900
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2,60
|
-0,40
|
-13,33%
|
3.500
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3,05
|
-0,04
|
-1,29%
|
160.300
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
68,00
|
0,00
|
0,00%
|
600
|
AIG
|
CTCP Nguyên liệu Á Châu AIG
|
41,80
|
-1,20
|
-2,79%
|
9.700
|
ANT
|
CTCP Rau quả thực phẩm An Giang
|
20,50
|
+0,50
|
+2,50%
|
11.600
|
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
17,20
|
-1,10
|
-6,01%
|
5.038.600
|
APF
|
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
|
53,00
|
+0,90
|
+1,73%
|
20.800
|
APT
|
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
3,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATA
|
CTCP NTACO
|
0,60
|
+0,10
|
+20,00%
|
192.500
|
ATS
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS
|
12,20
|
+1,10
|
+9,91%
|
200
|
AVF
|
CTCP Việt An
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
27,65
|
+0,25
|
+0,91%
|
3.185.500
|
BBC
|
CTCP Bibica
|
52,50
|
0,00
|
0,00%
|
400
|
BBM
|
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
7,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BCF
|
CTCP Thực phẩm Bích Chi
|
40,00
|
0,00
|
0,00%
|
4.100
|
BHG
|
CTCP Chè Biển Hồ
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|