VN-INDEX 1.668,91 -29,99/-1,77% |
HNX-INDEX 253,76 -2,11/-0,82% |
UPCOM-INDEX 119,55 -0,44/-0,37% |
VN30 1.893,98 -30,31/-1,58% |
HNX30 544,75 -8,14/-1,47%
12 Tháng Mười Hai 2025 1:57:37 CH - Mở cửa
|
Ngành: Thực phẩm và đồ uống (Mã ICB: 3500)
|
350,14
-3,03/-0,86%
Cập nhật lúc 12/12/2025
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
|
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
6,80
|
-0,20
|
-2,86%
|
2.500
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
67,40
|
-0,90
|
-1,32%
|
33.800
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
14,30
|
-0,70
|
-4,67%
|
3.600
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
11,90
|
-0,25
|
-2,06%
|
91.500
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2,10
|
0,00
|
0,00%
|
300
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
2,70
|
-0,10
|
-3,57%
|
27.300
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
156,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AIG
|
CTCP Nguyên liệu Á Châu AIG
|
44,50
|
+0,10
|
+0,23%
|
3.000
|
ANT
|
CTCP Rau quả thực phẩm An Giang
|
39,00
|
-0,70
|
-1,76%
|
13.000
|
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
27,10
|
-0,55
|
-1,99%
|
828.500
|
APF
|
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
|
40,00
|
-0,80
|
-1,96%
|
9.100
|
APT
|
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATA
|
CTCP NTACO
|
0,50
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
ATS
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS
|
29,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AVF
|
CTCP Việt An
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
35,20
|
-0,05
|
-0,14%
|
2.312.000
|
BBC
|
CTCP Bibica
|
75,00
|
-3,30
|
-4,21%
|
100
|
BBM
|
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
7,50
|
-1,20
|
-13,79%
|
600
|
BCF
|
CTCP Thực phẩm Bích Chi
|
42,10
|
0,00
|
0,00%
|
500
|
BHG
|
CTCP Chè Biển Hồ
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|