VN-INDEX 1.667,26 +9,51/+0,57% |
HNX-INDEX 276,51 +2,33/+0,85% |
UPCOM-INDEX 110,09 -0,01/-0,01% |
VN30 1.865,45 +10,37/+0,56% |
HNX30 606,22 +7,91/+1,32%
12 Tháng Chín 2025 8:58:30 CH - Mở cửa
Ngành: Thực phẩm và đồ uống (Mã ICB: 3500)
|
315,58
+5,69/+1,84%
Cập nhật lúc 12/09/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
7,38
|
-0,01
|
-0,14%
|
2.300
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
69,20
|
+2,10
|
+3,13%
|
18.000
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
12,45
|
+0,05
|
+0,40%
|
38.100
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
9,90
|
+0,10
|
+1,02%
|
54.200
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
2.700
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3,20
|
-0,10
|
-3,03%
|
60.000
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
169,90
|
-2,10
|
-1,22%
|
200
|
AIG
|
CTCP Nguyên liệu Á Châu AIG
|
44,10
|
0,00
|
0,00%
|
5.300
|
ANT
|
CTCP Rau quả thực phẩm An Giang
|
27,40
|
+0,90
|
+3,40%
|
1.400
|
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
28,55
|
+0,25
|
+0,88%
|
3.915.000
|
APF
|
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
|
40,00
|
-0,40
|
-0,99%
|
13.400
|
APT
|
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATA
|
CTCP NTACO
|
0,60
|
+0,10
|
+20,00%
|
26.300
|
ATS
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS
|
18,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AVF
|
CTCP Việt An
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
34,10
|
-0,25
|
-0,73%
|
5.617.500
|
BBC
|
CTCP Bibica
|
89,00
|
0,00
|
0,00%
|
1.900
|
BBM
|
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
8,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BCF
|
CTCP Thực phẩm Bích Chi
|
37,00
|
-1,00
|
-2,63%
|
800
|
BHG
|
CTCP Chè Biển Hồ
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|