VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99% |
HNX-INDEX 230,84 -1,58/-0,68% |
UPCOM-INDEX 92,57 -0,38/-0,41% |
VN30 1.281,37 -12,93/-1,00% |
HNX30 498,07 -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 3:21:25 SA - Mở cửa
Ngành: Thực phẩm và đồ uống (Mã ICB: 3500)
|
270,64
-2,43/-0,89%
Cập nhật lúc 16/09/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
7,45
|
+0,05
|
+0,68%
|
900
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
43,50
|
+1,70
|
+4,07%
|
100
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
11,95
|
-0,05
|
-0,42%
|
3.000
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
8,00
|
+0,10
|
+1,27%
|
65.200
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3,96
|
+0,25
|
+6,74%
|
352.400
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
70,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ANT
|
CTCP Rau quả thực phẩm An Giang
|
17,50
|
-0,30
|
-1,69%
|
6.700
|
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
31,10
|
-0,45
|
-1,43%
|
426.000
|
APF
|
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
|
58,50
|
-0,50
|
-0,85%
|
15.900
|
APT
|
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
2,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATA
|
CTCP NTACO
|
0,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATS
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS
|
19,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AVF
|
CTCP Việt An
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
19,60
|
-0,40
|
-2,00%
|
5.863.300
|
BBC
|
CTCP Bibica
|
51,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BBM
|
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
11,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BCF
|
CTCP Thực phẩm Bích Chi
|
38,50
|
+1,30
|
+3,49%
|
1.200
|
BHG
|
CTCP Chè Biển Hồ
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BHK
|
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
|
18,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|