Điểm tin giao dịch 28.11.2024
Nguồn tin: HOSE |
28/11/2024 4:19:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28/11/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,242.11 |
0.14 |
0.01 |
11,144.50 |
|
|
|
VN30 |
1,301.52 |
0.46 |
0.04 |
5,767.38 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,849.97 |
0.23 |
0.01 |
3,669.40 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,396.96 |
4.82 |
0.35 |
1,372.38 |
|
|
|
VN100 |
1,287.02 |
0.35 |
0.03 |
9,436.78 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,292.99 |
0.61 |
0.05 |
10,809.16 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,050.75 |
1.40 |
0.07 |
11,248.13 |
|
|
|
VNCOND |
1,961.57 |
0.05 |
0.00 |
651.30 |
|
|
|
VNCONS |
656.61 |
-0.84 |
-0.13 |
691.47 |
|
|
|
VNENE |
626.25 |
5.16 |
0.83 |
155.57 |
|
|
|
VNFIN |
1,603.25 |
1.69 |
0.11 |
4,078.53 |
|
|
|
VNHEAL |
1,977.57 |
70.87 |
3.72 |
111.96 |
|
|
|
VNIND |
747.43 |
0.64 |
0.09 |
1,280.42 |
|
|
|
VNIT |
5,628.52 |
19.29 |
0.34 |
1,153.33 |
|
|
|
VNMAT |
2,080.72 |
6.38 |
0.31 |
1,138.49 |
|
|
|
VNREAL |
886.59 |
-5.29 |
-0.59 |
1,372.32 |
|
|
|
VNUTI |
849.82 |
-2.74 |
-0.32 |
122.65 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,205.57 |
5.86 |
0.27 |
3,824.48 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,040.00 |
0.93 |
0.05 |
3,788.49 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,147.90 |
2.26 |
0.11 |
4,078.53 |
|
|
|
VNSI |
2,064.12 |
1.50 |
0.07 |
2,946.38 |
|
|
|
VNX50 |
2,189.23 |
0.47 |
0.02 |
7,654.67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
414,973,378 |
9,485 |
|
|
Thỏa thuận |
62,702,308 |
1,666 |
|
|
Tổng |
477,675,686 |
11,151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIB |
29,695,679 |
CCL |
6.97% |
NO1 |
-6.96% |
|
|
2 |
VPB |
27,020,090 |
VCA |
6.94% |
LM8 |
-6.90% |
|
|
3 |
HPG |
16,444,734 |
MCP |
6.91% |
SFC |
-6.89% |
|
|
4 |
DXG |
13,246,031 |
CIG |
6.91% |
MDG |
-6.64% |
|
|
5 |
VIX |
12,946,457 |
GMC |
6.89% |
ADG |
-5.83% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
29,555,489 |
6.19% |
36,199,761 |
7.58% |
-6,644,272 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,164 |
10.44% |
1,119 |
10.03% |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
4,653,300 |
FPT |
402,783,580 |
SBT |
66,653,925 |
|
2 |
TCB |
3,983,000 |
MBB |
114,470,580 |
TPB |
33,022,912 |
|
3 |
SSI |
3,876,461 |
MSN |
97,094,467 |
NVL |
26,421,026 |
|
4 |
FPT |
2,892,082 |
SSI |
94,308,821 |
HVN |
21,160,940 |
|
5 |
HDB |
2,873,500 |
TCB |
93,605,470 |
PC1 |
18,179,291 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
EVF |
EVF niêm yết và giao dịch bổ sung 226.683.279 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu-hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 28/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/12/2023. |
2 |
VSH |
VSH giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/12/2024. |
3 |
DRL |
DRL giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 20/12/2024. |
4 |
FCM |
FCM giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2023 theo tỷ lệ 40:1 (số lượng dự kiến: 1.127.499 cp). |
5 |
RDP |
RDP bị chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch kể từ ngày 28/11/2024 (do tổ chức niêm yết tiếp tục vi phạm quy định về công bố thông tin sau khi đã bị đưa vào diện hạn chế giao dịch). |
6 |
DSE |
DSE giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 19/12/2024. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2024. |
|