• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.250,46 +8,35/+0,67%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.250,46   +8,35/+0,67%  |   HNX-INDEX   224,64   +1,07/+0,48%  |   UPCOM-INDEX   92,74   +0,39/+0,43%  |   VN30   1.311,26   +9,74/+0,75%  |   HNX30   479,79   +4,19/+0,88%
01 Tháng Mười Hai 2024 12:45:05 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 28.11.2024
Nguồn tin: HOSE | 28/11/2024 4:19:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
28/11/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,242.11 0.14 0.01 11,144.50      
VN30 1,301.52 0.46 0.04 5,767.38      
VNMIDCAP 1,849.97 0.23 0.01 3,669.40      
VNSMALLCAP 1,396.96 4.82 0.35 1,372.38      
VN100 1,287.02 0.35 0.03 9,436.78      
VNALLSHARE 1,292.99 0.61 0.05 10,809.16      
VNXALLSHARE 2,050.75 1.40 0.07 11,248.13      
VNCOND 1,961.57 0.05 0.00 651.30      
VNCONS 656.61 -0.84 -0.13 691.47      
VNENE 626.25 5.16 0.83 155.57      
VNFIN 1,603.25 1.69 0.11 4,078.53      
VNHEAL 1,977.57 70.87 3.72 111.96      
VNIND 747.43 0.64 0.09 1,280.42      
VNIT 5,628.52 19.29 0.34 1,153.33      
VNMAT 2,080.72 6.38 0.31 1,138.49      
VNREAL 886.59 -5.29 -0.59 1,372.32      
VNUTI 849.82 -2.74 -0.32 122.65      
VNDIAMOND 2,205.57 5.86 0.27 3,824.48      
VNFINLEAD 2,040.00 0.93 0.05 3,788.49      
VNFINSELECT 2,147.90 2.26 0.11 4,078.53      
VNSI 2,064.12 1.50 0.07 2,946.38      
VNX50 2,189.23 0.47 0.02 7,654.67      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 414,973,378 9,485    
Thỏa thuận 62,702,308 1,666    
Tổng 477,675,686 11,151    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIB 29,695,679 CCL 6.97% NO1 -6.96%    
2 VPB 27,020,090 VCA 6.94% LM8 -6.90%    
3 HPG 16,444,734 MCP 6.91% SFC -6.89%    
4 DXG 13,246,031 CIG 6.91% MDG -6.64%    
5 VIX 12,946,457 GMC 6.89% ADG -5.83%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
29,555,489 6.19% 36,199,761 7.58% -6,644,272
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,164 10.44% 1,119 10.03% 45
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 4,653,300 FPT 402,783,580 SBT 66,653,925  
2 TCB 3,983,000 MBB 114,470,580 TPB 33,022,912  
3 SSI 3,876,461 MSN 97,094,467 NVL 26,421,026  
4 FPT 2,892,082 SSI 94,308,821 HVN 21,160,940  
5 HDB 2,873,500 TCB 93,605,470 PC1 18,179,291  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 EVF EVF niêm yết và giao dịch bổ sung 226.683.279 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu-hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 28/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/12/2023.
2 VSH VSH giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/12/2024.
3 DRL DRL giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 20/12/2024.
4 FCM FCM giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2023 theo tỷ lệ 40:1 (số lượng dự kiến: 1.127.499 cp).
5 RDP RDP bị chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch kể từ ngày 28/11/2024 (do tổ chức niêm yết tiếp tục vi phạm quy định về công bố thông tin sau khi đã bị đưa vào diện hạn chế giao dịch).
6 DSE DSE giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 19/12/2024.
7 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/11/2024.