• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.249,55 +0,44/+0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.249,55   +0,44/+0,04%  |   HNX-INDEX   221,69   -0,79/-0,35%  |   UPCOM-INDEX   92,80   -0,31/-0,33%  |   VN30   1.316,95   +3,47/+0,26%  |   HNX30   460,25   -1,94/-0,42%
20 Tháng Giêng 2025 6:14:43 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 11.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 11/06/2024 4:18:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
11/06/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,284.41 -6.26 -0.49 25,420.89      
VN30 1,308.30 -2.80 -0.21 10,269.42      
VNMIDCAP 1,989.17 -13.01 -0.65 10,158.23      
VNSMALLCAP 1,574.83 -5.46 -0.35 3,801.47      
VN100 1,318.06 -4.63 -0.35 20,427.65      
VNALLSHARE 1,332.30 -4.69 -0.35 24,183.97      
VNXALLSHARE 2,126.81 -7.15 -0.34 26,299.04      
VNCOND 2,046.20 -14.33 -0.70 952.75      
VNCONS 703.56 -7.29 -1.03 2,113.08      
VNENE 759.08 4.12 0.55 556.05      
VNFIN 1,601.94 -3.13 -0.20 8,485.98      
VNHEAL 1,764.23 -8.51 -0.48 28.06      
VNIND 836.49 -10.84 -1.28 4,649.24      
VNIT 5,249.33 81.61 1.58 1,570.18      
VNMAT 2,339.94 -8.71 -0.37 3,063.55      
VNREAL 931.67 -9.90 -1.05 2,173.76      
VNUTI 929.59 7.56 0.82 593.92      
VNDIAMOND 2,248.68 -0.12 -0.01 5,265.05      
VNFINLEAD 2,059.76 2.21 0.11 7,250.33      
VNFINSELECT 2,146.15 -4.20 -0.20 8,485.98      
VNSI 2,045.84 -6.96 -0.34 5,469.27      
VNX50 2,225.29 -6.90 -0.31 16,772.42      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 859,662,106 22,289    
Thỏa thuận 134,042,848 3,145    
Tổng 993,704,954 25,434    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 LPB 37,848,631 LHG 6.98% TNC -6.98%    
2 VPB 34,484,271 TTE 6.98% TMT -6.83%    
3 MSB 29,081,921 STK 6.92% SMA -6.74%    
4 HPG 29,004,157 L10 6.91% TCM -6.59%    
5 NVL 28,568,117 CLW 6.88% HAS -6.31%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
43,173,979 4.34% 90,473,412 9.10% -47,299,433
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,179 4.64% 3,024 11.89% -1,845
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 NVL 13,176,784 FPT 330,819,026 MSB 53,739,044  
2 HPG 8,674,651 HPG 253,745,846 MWG 44,815,178  
3 VPB 6,225,150 VHM 236,572,605 ASM 34,843,888  
4 VHM 6,163,143 NVL 193,066,970 HVN 25,487,122  
5 POW 3,722,900 MWG 181,827,972 NLG 23,122,623  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PDN PDN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 23%, ngày thanh toán: 05/07/2024.
2 QNP QNP giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 12/07/2024.
3 DHG DHG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 26/06/2024.
4 DPG DPG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 05/07/2024.
5 TCM TCM giao dịch không hưởng quyền - Nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 9.259.726 cp).
6 SFG SFG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 12/07/2024.
7 HCM HCM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc miễn nhiệm bầu bổ sung TV BKS , dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 06/2024.
8 BMI BMI giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 28/06/2024.
9 AAT AAT bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/06/2024 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ trên BCTC kiểm toán phát sinh âm.
10 CHPG2402 CHPG2402 (chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 10.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2,7268:1, với giá: 28.177 đồng/cq.
11 CMBB2402 CMBB2402 (chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1,9569:1, với giá: 23.483 đồng/cq.
12 CMWG2401 CMWG2401 (chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 66.000 đồng/cq.
13 CSTB2402 CSTB2402 (chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 10.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 30.000 đồng/cq.
14 CVIB2402 CVIB2402 (chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24.000 đồng/cq.
15 CVNM2401 CVNM2401 (chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 66.000 đồng/cq.
16 CVPB2401 CVPB2401 (chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1,8990:1, với giá: 19.939 đồng/cq.
17 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/06/2024.