VN-INDEX 1.249,55 +0,44/+0,04% |
HNX-INDEX 221,69 -0,79/-0,35% |
UPCOM-INDEX 92,80 -0,31/-0,33% |
VN30 1.316,95 +3,47/+0,26% |
HNX30 460,25 -1,94/-0,42%
20 Tháng Giêng 2025 6:14:43 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 11.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
11/06/2024 4:18:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11/06/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,284.41 |
-6.26 |
-0.49 |
25,420.89 |
|
|
|
VN30 |
1,308.30 |
-2.80 |
-0.21 |
10,269.42 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,989.17 |
-13.01 |
-0.65 |
10,158.23 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,574.83 |
-5.46 |
-0.35 |
3,801.47 |
|
|
|
VN100 |
1,318.06 |
-4.63 |
-0.35 |
20,427.65 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,332.30 |
-4.69 |
-0.35 |
24,183.97 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,126.81 |
-7.15 |
-0.34 |
26,299.04 |
|
|
|
VNCOND |
2,046.20 |
-14.33 |
-0.70 |
952.75 |
|
|
|
VNCONS |
703.56 |
-7.29 |
-1.03 |
2,113.08 |
|
|
|
VNENE |
759.08 |
4.12 |
0.55 |
556.05 |
|
|
|
VNFIN |
1,601.94 |
-3.13 |
-0.20 |
8,485.98 |
|
|
|
VNHEAL |
1,764.23 |
-8.51 |
-0.48 |
28.06 |
|
|
|
VNIND |
836.49 |
-10.84 |
-1.28 |
4,649.24 |
|
|
|
VNIT |
5,249.33 |
81.61 |
1.58 |
1,570.18 |
|
|
|
VNMAT |
2,339.94 |
-8.71 |
-0.37 |
3,063.55 |
|
|
|
VNREAL |
931.67 |
-9.90 |
-1.05 |
2,173.76 |
|
|
|
VNUTI |
929.59 |
7.56 |
0.82 |
593.92 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,248.68 |
-0.12 |
-0.01 |
5,265.05 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,059.76 |
2.21 |
0.11 |
7,250.33 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,146.15 |
-4.20 |
-0.20 |
8,485.98 |
|
|
|
VNSI |
2,045.84 |
-6.96 |
-0.34 |
5,469.27 |
|
|
|
VNX50 |
2,225.29 |
-6.90 |
-0.31 |
16,772.42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
859,662,106 |
22,289 |
|
|
Thỏa thuận |
134,042,848 |
3,145 |
|
|
Tổng |
993,704,954 |
25,434 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
LPB |
37,848,631 |
LHG |
6.98% |
TNC |
-6.98% |
|
|
2 |
VPB |
34,484,271 |
TTE |
6.98% |
TMT |
-6.83% |
|
|
3 |
MSB |
29,081,921 |
STK |
6.92% |
SMA |
-6.74% |
|
|
4 |
HPG |
29,004,157 |
L10 |
6.91% |
TCM |
-6.59% |
|
|
5 |
NVL |
28,568,117 |
CLW |
6.88% |
HAS |
-6.31% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
43,173,979 |
4.34% |
90,473,412 |
9.10% |
-47,299,433 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,179 |
4.64% |
3,024 |
11.89% |
-1,845 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
NVL |
13,176,784 |
FPT |
330,819,026 |
MSB |
53,739,044 |
|
2 |
HPG |
8,674,651 |
HPG |
253,745,846 |
MWG |
44,815,178 |
|
3 |
VPB |
6,225,150 |
VHM |
236,572,605 |
ASM |
34,843,888 |
|
4 |
VHM |
6,163,143 |
NVL |
193,066,970 |
HVN |
25,487,122 |
|
5 |
POW |
3,722,900 |
MWG |
181,827,972 |
NLG |
23,122,623 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PDN |
PDN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 23%, ngày thanh toán: 05/07/2024. |
2 |
QNP |
QNP giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 12/07/2024. |
3 |
DHG |
DHG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 26/06/2024. |
4 |
DPG |
DPG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 05/07/2024. |
5 |
TCM |
TCM giao dịch không hưởng quyền - Nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 9.259.726 cp). |
6 |
SFG |
SFG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 12/07/2024. |
7 |
HCM |
HCM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc miễn nhiệm bầu bổ sung TV BKS , dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 06/2024. |
8 |
BMI |
BMI giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 28/06/2024. |
9 |
AAT |
AAT bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/06/2024 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ trên BCTC kiểm toán phát sinh âm. |
10 |
CHPG2402 |
CHPG2402 (chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 10.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2,7268:1, với giá: 28.177 đồng/cq. |
11 |
CMBB2402 |
CMBB2402 (chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 11.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1,9569:1, với giá: 23.483 đồng/cq. |
12 |
CMWG2401 |
CMWG2401 (chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 66.000 đồng/cq. |
13 |
CSTB2402 |
CSTB2402 (chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 10.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 30.000 đồng/cq. |
14 |
CVIB2402 |
CVIB2402 (chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24.000 đồng/cq. |
15 |
CVNM2401 |
CVNM2401 (chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 66.000 đồng/cq. |
16 |
CVPB2401 |
CVPB2401 (chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/06/2024 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1,8990:1, với giá: 19.939 đồng/cq. |
17 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/06/2024. |
|
|
|
|
|