• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.249,11 +6,75/+0,54%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.249,11   +6,75/+0,54%  |   HNX-INDEX   222,48   +1,64/+0,74%  |   UPCOM-INDEX   93,11   +0,69/+0,75%  |   VN30   1.313,48   +10,23/+0,78%  |   HNX30   462,19   +6,15/+1,35%
18 Tháng Giêng 2025 6:03:50 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 13.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 13/06/2024 4:52:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
13/06/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,301.51 1.32 0.10 23,073.78      
VN30 1,333.85 2.04 0.15 10,983.71      
VNMIDCAP 2,019.23 7.38 0.37 8,988.63      
VNSMALLCAP 1,582.07 -0.27 -0.02 2,283.43      
VN100 1,341.97 2.95 0.22 19,972.34      
VNALLSHARE 1,355.29 2.77 0.20 22,255.78      
VNXALLSHARE 2,162.67 4.35 0.20 23,711.02      
VNCOND 2,100.75 15.42 0.74 1,096.61      
VNCONS 711.29 -0.78 -0.11 1,661.49      
VNENE 752.64 -7.29 -0.96 388.58      
VNFIN 1,639.12 10.24 0.63 9,298.39      
VNHEAL 1,789.14 29.39 1.67 64.83      
VNIND 843.26 1.74 0.21 3,558.57      
VNIT 5,356.08 -75.44 -1.39 1,433.28      
VNMAT 2,360.47 -8.19 -0.35 2,015.25      
VNREAL 940.40 0.96 0.10 2,268.44      
VNUTI 934.62 4.02 0.43 455.32      
VNDIAMOND 2,293.80 2.53 0.11 6,704.27      
VNFINLEAD 2,110.68 12.28 0.59 8,293.35      
VNFINSELECT 2,195.96 13.71 0.63 9,298.39      
VNSI 2,093.89 4.38 0.21 6,654.28      
VNX50 2,268.35 4.98 0.22 16,377.06      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 829,696,571 21,322    
Thỏa thuận 62,053,406 1,770    
Tổng 891,749,977 23,093    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 48,457,514 CTR 6.98% PGC -7.69%    
2 VPB 47,978,791 CCI 6.97% TNC -6.98%    
3 TPB 44,008,940 VPS 6.95% HRC -6.93%    
4 MBB 40,662,992 VDP 6.91% CLW -6.93%    
5 LPB 36,897,990 SGR 6.87% HU1 -6.79%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
53,462,571 6.00% 80,618,283 9.04% -27,155,712
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,645 7.13% 3,059 13.25% -1,414
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 11,395,700 FPT 812,563,058 MSB 53,749,244  
2 HPG 10,677,440 HPG 314,665,613 MWG 43,223,788  
3 MBB 9,729,049 MWG 265,315,648 ASM 34,652,888  
4 FPT 6,197,125 MBB 227,862,307 HVN 25,963,666  
5 VRE 5,982,804 VPB 221,533,435 NLG 23,505,823  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PGC PGC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 19/07/2024.
2 BFC BFC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 28/06/2024.
3 KDC KDC giao dịch không hưởng quyền - sử dụng cổ phiếu quỹ chia cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 100:8,42434 (số lượng dự kiến: 22.517.346 cp).
4 CLC CLC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 27/06/2024.
5 FUEMAVND FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/06/2024. 
6 CII CII nhận quyết định niêm yết bổ sung 413.300 cp (phát hành cp để chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/06/2024.