Điểm tin giao dịch 13.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
13/06/2024 4:52:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13/06/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,301.51 |
1.32 |
0.10 |
23,073.78 |
|
|
|
VN30 |
1,333.85 |
2.04 |
0.15 |
10,983.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,019.23 |
7.38 |
0.37 |
8,988.63 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,582.07 |
-0.27 |
-0.02 |
2,283.43 |
|
|
|
VN100 |
1,341.97 |
2.95 |
0.22 |
19,972.34 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,355.29 |
2.77 |
0.20 |
22,255.78 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,162.67 |
4.35 |
0.20 |
23,711.02 |
|
|
|
VNCOND |
2,100.75 |
15.42 |
0.74 |
1,096.61 |
|
|
|
VNCONS |
711.29 |
-0.78 |
-0.11 |
1,661.49 |
|
|
|
VNENE |
752.64 |
-7.29 |
-0.96 |
388.58 |
|
|
|
VNFIN |
1,639.12 |
10.24 |
0.63 |
9,298.39 |
|
|
|
VNHEAL |
1,789.14 |
29.39 |
1.67 |
64.83 |
|
|
|
VNIND |
843.26 |
1.74 |
0.21 |
3,558.57 |
|
|
|
VNIT |
5,356.08 |
-75.44 |
-1.39 |
1,433.28 |
|
|
|
VNMAT |
2,360.47 |
-8.19 |
-0.35 |
2,015.25 |
|
|
|
VNREAL |
940.40 |
0.96 |
0.10 |
2,268.44 |
|
|
|
VNUTI |
934.62 |
4.02 |
0.43 |
455.32 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,293.80 |
2.53 |
0.11 |
6,704.27 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,110.68 |
12.28 |
0.59 |
8,293.35 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,195.96 |
13.71 |
0.63 |
9,298.39 |
|
|
|
VNSI |
2,093.89 |
4.38 |
0.21 |
6,654.28 |
|
|
|
VNX50 |
2,268.35 |
4.98 |
0.22 |
16,377.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
829,696,571 |
21,322 |
|
|
Thỏa thuận |
62,053,406 |
1,770 |
|
|
Tổng |
891,749,977 |
23,093 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
48,457,514 |
CTR |
6.98% |
PGC |
-7.69% |
|
|
2 |
VPB |
47,978,791 |
CCI |
6.97% |
TNC |
-6.98% |
|
|
3 |
TPB |
44,008,940 |
VPS |
6.95% |
HRC |
-6.93% |
|
|
4 |
MBB |
40,662,992 |
VDP |
6.91% |
CLW |
-6.93% |
|
|
5 |
LPB |
36,897,990 |
SGR |
6.87% |
HU1 |
-6.79% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
53,462,571 |
6.00% |
80,618,283 |
9.04% |
-27,155,712 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,645 |
7.13% |
3,059 |
13.25% |
-1,414 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
11,395,700 |
FPT |
812,563,058 |
MSB |
53,749,244 |
|
2 |
HPG |
10,677,440 |
HPG |
314,665,613 |
MWG |
43,223,788 |
|
3 |
MBB |
9,729,049 |
MWG |
265,315,648 |
ASM |
34,652,888 |
|
4 |
FPT |
6,197,125 |
MBB |
227,862,307 |
HVN |
25,963,666 |
|
5 |
VRE |
5,982,804 |
VPB |
221,533,435 |
NLG |
23,505,823 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PGC |
PGC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 19/07/2024. |
2 |
BFC |
BFC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 28/06/2024. |
3 |
KDC |
KDC giao dịch không hưởng quyền - sử dụng cổ phiếu quỹ chia cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 100:8,42434 (số lượng dự kiến: 22.517.346 cp). |
4 |
CLC |
CLC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 27/06/2024. |
5 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/06/2024. |
6 |
CII |
CII nhận quyết định niêm yết bổ sung 413.300 cp (phát hành cp để chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/06/2024. |
|