Điểm tin giao dịch 17.09.2024
Nguồn tin: HOSE |
17/09/2024 4:29:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17/09/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,258.95 |
19.69 |
1.59 |
13,527.56 |
|
|
|
VN30 |
1,303.65 |
22.28 |
1.74 |
6,584.78 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,880.68 |
28.83 |
1.56 |
5,372.30 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,402.55 |
11.41 |
0.82 |
1,216.40 |
|
|
|
VN100 |
1,293.78 |
21.33 |
1.68 |
11,957.07 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,299.68 |
20.74 |
1.62 |
13,173.47 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,064.56 |
31.98 |
1.57 |
13,938.73 |
|
|
|
VNCOND |
2,124.43 |
17.46 |
0.83 |
885.18 |
|
|
|
VNCONS |
694.67 |
12.05 |
1.77 |
817.77 |
|
|
|
VNENE |
674.11 |
1.10 |
0.16 |
204.40 |
|
|
|
VNFIN |
1,579.65 |
25.89 |
1.67 |
5,326.75 |
|
|
|
VNHEAL |
1,854.93 |
40.25 |
2.22 |
66.61 |
|
|
|
VNIND |
764.89 |
9.57 |
1.27 |
1,567.70 |
|
|
|
VNIT |
5,392.63 |
72.04 |
1.35 |
555.86 |
|
|
|
VNMAT |
2,078.38 |
28.94 |
1.41 |
1,179.52 |
|
|
|
VNREAL |
914.25 |
23.22 |
2.61 |
2,417.57 |
|
|
|
VNUTI |
868.39 |
5.76 |
0.67 |
142.42 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,251.81 |
26.88 |
1.21 |
2,574.36 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,008.64 |
33.91 |
1.72 |
5,164.58 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,116.29 |
34.69 |
1.67 |
5,326.75 |
|
|
|
VNSI |
2,125.88 |
31.02 |
1.48 |
2,910.09 |
|
|
|
VNX50 |
2,202.30 |
36.96 |
1.71 |
9,118.03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
460,952,325 |
10,534 |
|
|
Thỏa thuận |
171,449,842 |
3,000 |
|
|
Tổng |
632,402,167 |
13,534 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSB |
63,842,243 |
AGM |
6.82% |
IMP |
-46.51% |
|
|
2 |
EIB |
40,302,278 |
VCF |
6.31% |
SGR |
-6.90% |
|
|
3 |
NVL |
30,694,589 |
TTE |
6.19% |
SMC |
-6.83% |
|
|
4 |
VIX |
24,599,344 |
PMG |
6.10% |
DTL |
-6.80% |
|
|
5 |
VHM |
15,850,899 |
STG |
5.88% |
ITA |
-6.79% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,479,955 |
7.19% |
28,441,652 |
4.50% |
17,038,303 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,482 |
10.95% |
957 |
7.07% |
525 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
5,540,123 |
MWG |
332,850,969 |
SBT |
74,962,449 |
|
2 |
MWG |
5,050,562 |
FPT |
302,099,987 |
MSB |
54,302,911 |
|
3 |
NVL |
4,681,000 |
VHM |
238,406,841 |
HVN |
34,051,836 |
|
4 |
KDH |
3,475,223 |
KDH |
132,231,119 |
ASM |
30,629,873 |
|
5 |
VRE |
3,098,800 |
VCB |
70,603,114 |
MWG |
27,777,003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SMB |
SMB giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 03/10/2024. |
2 |
IMP |
IMP giao dịch không hưởng quyền - nhận cp phát hành do thực hiện tăng vốn bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 77.004.481 cp). |
3 |
TNH |
TNH giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:13,7981 (số lượng dự kiến: 15.202.000 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 24/09/2024 đến 07/10/2024. |
4 |
MSN |
MSN giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua việc miễn nhiệm tư cách HĐQT và thay đổi số lượng thành viên HĐQT, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 09 hoặc 10/2024. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/09/2024. |
|