• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.311,91 +2,54/+0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.311,91   +2,54/+0,19%  |   HNX-INDEX   237,35   -0,99/-0,42%  |   UPCOM-INDEX   99,10   -0,36/-0,36%  |   VN30   1.367,97   +6,81/+0,50%  |   HNX30   498,62   -2,28/-0,46%
04 Tháng Ba 2025 6:55:26 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 20.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 20/09/2024 4:44:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
20/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,272.04 0.77 0.06 21,820.86      
VN30 1,326.00 7.59 0.58 12,763.94      
VNMIDCAP 1,900.31 4.68 0.25 7,032.97      
VNSMALLCAP 1,415.65 -1.18 -0.08 1,592.95      
VN100 1,313.30 6.15 0.47 19,796.91      
VNALLSHARE 1,318.82 5.71 0.43 21,389.86      
VNXALLSHARE 2,094.74 9.22 0.44 22,402.99      
VNCOND 2,144.32 -6.05 -0.28 1,007.05      
VNCONS 694.80 -0.46 -0.07 1,769.81      
VNENE 696.32 16.71 2.46 431.83      
VNFIN 1,615.00 15.67 0.98 9,528.23      
VNHEAL 1,871.25 5.03 0.27 71.25      
VNIND 774.14 0.42 0.05 1,654.27      
VNIT 5,491.97 5.42 0.10 622.25      
VNMAT 2,103.51 19.13 0.92 2,978.73      
VNREAL 914.05 -6.97 -0.76 3,159.56      
VNUTI 873.72 -1.39 -0.16 163.09      
VNDIAMOND 2,287.44 14.57 0.64 6,507.26      
VNFINLEAD 2,055.23 21.93 1.08 9,043.70      
VNFINSELECT 2,163.64 20.99 0.98 9,528.23      
VNSI 2,145.14 0.02 0.00 5,217.82      
VNX50 2,235.80 12.90 0.58 17,241.75      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 840,754,177 20,070    
Thỏa thuận 57,832,630 1,761    
Tổng 898,586,807 21,831    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 57,368,745 SVD 6.99% PMG -6.84%    
2 HPG 55,759,765 COM 6.86% AGM -6.83%    
3 VIX 34,843,300 PVD 5.05% TDW -6.64%    
4 ACB 34,546,295 ABR 3.70% HVX -5.88%    
5 MBB 33,369,543 ACB 3.43% HU1 -5.86%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
100,790,947 11.22% 114,388,883 12.73% -13,597,936
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,934 13.44% 3,238 14.83% -304
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VIX 23,354,800 VHM 578,711,263 SBT 75,801,049  
2 HPG 14,781,873 KDH 502,352,064 MSB 55,049,251  
3 KDH 13,263,400 HPG 380,272,416 HVN 36,305,985  
4 VHM 13,152,382 FPT 340,410,730 ASM 30,675,473  
5 EVF 12,382,700 VNM 268,241,356 MWG 27,987,425  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VNE VNE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau.
2 SZL SZL giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 02/10/2024.
3 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/09/2024. 
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/09/2024. 
5 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/09/2024.