• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.311,91 +2,54/+0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.311,91   +2,54/+0,19%  |   HNX-INDEX   237,35   -0,99/-0,42%  |   UPCOM-INDEX   99,10   -0,36/-0,36%  |   VN30   1.367,97   +6,81/+0,50%  |   HNX30   498,62   -2,28/-0,46%
04 Tháng Ba 2025 3:42:56 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 23.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 23/09/2024 4:53:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
23/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,268.48 -3.56 -0.28 12,899.83      
VN30 1,321.12 -4.88 -0.37 6,431.93      
VNMIDCAP 1,894.60 -5.71 -0.30 4,781.35      
VNSMALLCAP 1,412.63 -3.02 -0.21 1,083.35      
VN100 1,308.65 -4.65 -0.35 11,213.28      
VNALLSHARE 1,314.28 -4.54 -0.34 12,296.64      
VNXALLSHARE 2,087.31 -7.43 -0.35 12,959.35      
VNCOND 2,132.74 -11.58 -0.54 632.98      
VNCONS 692.42 -2.38 -0.34 898.52      
VNENE 689.27 -7.05 -1.01 155.99      
VNFIN 1,610.73 -4.27 -0.26 5,396.71      
VNHEAL 1,880.33 9.08 0.49 18.98      
VNIND 772.53 -1.61 -0.21 1,440.68      
VNIT 5,439.11 -52.86 -0.96 532.50      
VNMAT 2,103.58 0.07 0.00 1,331.27      
VNREAL 909.91 -4.14 -0.45 1,775.83      
VNUTI 873.68 -0.04 0.00 105.56      
VNDIAMOND 2,285.07 -2.37 -0.10 4,084.20      
VNFINLEAD 2,049.53 -5.70 -0.28 5,247.13      
VNFINSELECT 2,157.92 -5.72 -0.26 5,396.71      
VNSI 2,144.63 -0.51 -0.02 3,681.26      
VNX50 2,229.06 -6.74 -0.30 9,511.94      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 455,973,077 10,460    
Thỏa thuận 108,494,603 2,447    
Tổng 564,467,680 12,907    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 33,703,562 COM 6.94% SSI -20.83%    
2 MSB 31,109,512 STK 6.92% TPB -15.75%    
3 MBB 23,441,088 SVD 6.86% TMS -9.91%    
4 SSI 19,539,479 NAF 6.77% SMC -6.93%    
5 HPG 18,770,307 TTE 6.67% AGM -6.89%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
43,880,545 7.77% 42,329,932 7.50% 1,550,613
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,451 11.24% 1,235 9.57% 216
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 SSI 9,734,601 FPT 303,767,573 SBT 71,121,249  
2 VPB 8,266,800 SSI 258,628,625 PC1 22,495,546  
3 ACB 5,050,497 VCB 206,788,271 DBC 19,849,416  
4 HPG 4,549,782 MWG 200,479,030 NVL 18,885,158  
5 VND 3,389,992 VPB 157,445,900 HVN 16,943,283  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 TMS TMS giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:7 (số lượng dự kiến: 11.078.123 cp).
2 BRC BRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 25/10/2024 và địa điểm tại vp công ty.
3 TPB TPB giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 440.327.001 cp).
4 SSI SSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 10%, ngày chi trả: 18/10/2024; và phát hành cổ phiếu để tăng vốn với tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến 302.226.027 cp) và thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 151.113.013 cp), với giá 15.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 07/10/2024 đến 24/10/2024.
5 NVL NVL bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 23/09/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 15 ngày.
6 DAG DAG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 23/09/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 15 ngày.
7 RDP RDP bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 23/09/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 15 ngày.
8 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024. 
9 FUEKIV30 FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 6.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024. 
10 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024. 
11 VPI VPI nhận quyết định niêm yết bổ sung 48.399.768 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024.
12 HSL HSL nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.183.855 cp (phát hành cp trả cổ tức 2022 & 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024.