Điểm tin giao dịch 23.09.2024
Nguồn tin: HOSE |
23/09/2024 4:53:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23/09/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,268.48 |
-3.56 |
-0.28 |
12,899.83 |
|
|
|
VN30 |
1,321.12 |
-4.88 |
-0.37 |
6,431.93 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,894.60 |
-5.71 |
-0.30 |
4,781.35 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,412.63 |
-3.02 |
-0.21 |
1,083.35 |
|
|
|
VN100 |
1,308.65 |
-4.65 |
-0.35 |
11,213.28 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,314.28 |
-4.54 |
-0.34 |
12,296.64 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,087.31 |
-7.43 |
-0.35 |
12,959.35 |
|
|
|
VNCOND |
2,132.74 |
-11.58 |
-0.54 |
632.98 |
|
|
|
VNCONS |
692.42 |
-2.38 |
-0.34 |
898.52 |
|
|
|
VNENE |
689.27 |
-7.05 |
-1.01 |
155.99 |
|
|
|
VNFIN |
1,610.73 |
-4.27 |
-0.26 |
5,396.71 |
|
|
|
VNHEAL |
1,880.33 |
9.08 |
0.49 |
18.98 |
|
|
|
VNIND |
772.53 |
-1.61 |
-0.21 |
1,440.68 |
|
|
|
VNIT |
5,439.11 |
-52.86 |
-0.96 |
532.50 |
|
|
|
VNMAT |
2,103.58 |
0.07 |
0.00 |
1,331.27 |
|
|
|
VNREAL |
909.91 |
-4.14 |
-0.45 |
1,775.83 |
|
|
|
VNUTI |
873.68 |
-0.04 |
0.00 |
105.56 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,285.07 |
-2.37 |
-0.10 |
4,084.20 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,049.53 |
-5.70 |
-0.28 |
5,247.13 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,157.92 |
-5.72 |
-0.26 |
5,396.71 |
|
|
|
VNSI |
2,144.63 |
-0.51 |
-0.02 |
3,681.26 |
|
|
|
VNX50 |
2,229.06 |
-6.74 |
-0.30 |
9,511.94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
455,973,077 |
10,460 |
|
|
Thỏa thuận |
108,494,603 |
2,447 |
|
|
Tổng |
564,467,680 |
12,907 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
33,703,562 |
COM |
6.94% |
SSI |
-20.83% |
|
|
2 |
MSB |
31,109,512 |
STK |
6.92% |
TPB |
-15.75% |
|
|
3 |
MBB |
23,441,088 |
SVD |
6.86% |
TMS |
-9.91% |
|
|
4 |
SSI |
19,539,479 |
NAF |
6.77% |
SMC |
-6.93% |
|
|
5 |
HPG |
18,770,307 |
TTE |
6.67% |
AGM |
-6.89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
43,880,545 |
7.77% |
42,329,932 |
7.50% |
1,550,613 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,451 |
11.24% |
1,235 |
9.57% |
216 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
9,734,601 |
FPT |
303,767,573 |
SBT |
71,121,249 |
|
2 |
VPB |
8,266,800 |
SSI |
258,628,625 |
PC1 |
22,495,546 |
|
3 |
ACB |
5,050,497 |
VCB |
206,788,271 |
DBC |
19,849,416 |
|
4 |
HPG |
4,549,782 |
MWG |
200,479,030 |
NVL |
18,885,158 |
|
5 |
VND |
3,389,992 |
VPB |
157,445,900 |
HVN |
16,943,283 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TMS |
TMS giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:7 (số lượng dự kiến: 11.078.123 cp). |
2 |
BRC |
BRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 25/10/2024 và địa điểm tại vp công ty. |
3 |
TPB |
TPB giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 440.327.001 cp). |
4 |
SSI |
SSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 10%, ngày chi trả: 18/10/2024; và phát hành cổ phiếu để tăng vốn với tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến 302.226.027 cp) và thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 151.113.013 cp), với giá 15.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 07/10/2024 đến 24/10/2024. |
5 |
NVL |
NVL bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 23/09/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 15 ngày. |
6 |
DAG |
DAG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 23/09/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 15 ngày. |
7 |
RDP |
RDP bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 23/09/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 15 ngày. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024. |
9 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 6.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024. |
11 |
VPI |
VPI nhận quyết định niêm yết bổ sung 48.399.768 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024. |
12 |
HSL |
HSL nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.183.855 cp (phát hành cp trả cổ tức 2022 & 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024. |
|