• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.249,55 +0,44/+0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.249,55   +0,44/+0,04%  |   HNX-INDEX   221,69   -0,79/-0,35%  |   UPCOM-INDEX   92,80   -0,31/-0,33%  |   VN30   1.316,95   +3,47/+0,26%  |   HNX30   460,25   -1,94/-0,42%
20 Tháng Giêng 2025 11:59:07 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 20.01.2025
Nguồn tin: HOSE | 20/01/2025 4:39:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
20/01/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,249.55 0.44 0.04 9,995.04      
VN30 1,316.95 3.47 0.26 5,062.15      
VNMIDCAP 1,855.49 -2.54 -0.14 3,453.55      
VNSMALLCAP 1,424.08 -4.26 -0.30 1,207.69      
VN100 1,301.43 1.84 0.14 8,515.69      
VNALLSHARE 1,308.12 1.47 0.11 9,723.38      
VNXALLSHARE 2,077.61 2.07 0.10 10,222.12      
VNCOND 1,937.53 0.44 0.02 397.01      
VNCONS 635.77 0.16 0.03 733.76      
VNENE 624.42 -0.78 -0.12 117.47      
VNFIN 1,646.06 4.76 0.29 4,030.55      
VNHEAL 2,203.29 -16.15 -0.73 57.95      
VNIND 743.31 -2.61 -0.35 1,949.28      
VNIT 6,016.23 38.05 0.64 412.19      
VNMAT 2,075.45 -2.13 -0.10 814.20      
VNREAL 863.04 -3.28 -0.38 1,026.04      
VNUTI 841.41 3.14 0.37 134.93      
VNDIAMOND 2,228.79 9.73 0.44 3,084.34      
VNFINLEAD 2,092.43 6.02 0.29 3,743.70      
VNFINSELECT 2,205.26 6.37 0.29 4,030.55      
VNSI 2,095.28 7.60 0.36 2,433.78      
VNX50 2,220.13 3.77 0.17 7,005.77      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 356,879,350 7,793    
Thỏa thuận 84,282,828 2,208    
Tổng 441,162,178 10,002    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HDB 31,870,552 TRC 7.00% KHP -6.99%    
2 MSB 24,093,144 HHP 6.99% DXV -6.90%    
3 VIX 16,454,993 STG 6.97% TCR -6.76%    
4 TCB 13,282,405 TNC 6.92% SBV -6.72%    
5 HPG 10,587,068 UIC 6.88% TCO -6.43%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
31,115,934 7.05% 35,547,620 8.06% -4,431,686
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
802 8.02% 1,050 10.49% -248
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HDB 11,525,300 HDB 261,170,255 SBT 65,241,952  
2 VPB 4,510,500 FPT 187,227,546 TPB 29,986,728  
3 MBB 2,374,770 VCB 127,663,857 TCB 23,914,460  
4 HPG 1,867,144 VPB 83,242,990 HVN 22,634,199  
5 VHM 1,823,821 VHM 72,963,645 PC1 18,575,793  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 TCO TCO niêm yết và giao dịch bổ sung 12.609.622 cp (trả cổ tức + tăng vốn) tại HOSE ngày 20/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
2 VPB VPB giao dịch không hưởng quyền - chốt danh sách cổ đông để thực hiện quyền đề cử, ứng cử, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 02/2025 đến tháng 03/2025.
3 BID BID nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.197.079.368 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/01/2025.
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/01/2025.